Across là giao thức Interoperability sử dụng mô hình intents để tối ưu hóa tốc độ và chi phí giao dịch cross-chain. Thay vì truyền tin nhắn giữa các chuỗi, Across sử dụng relayers để thực hiện giao dịch ngay lập tức và xác minh sau đó, đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả cao. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào mô hình hoạt động của Across để tìm hiểu về những sự khác biệt của mô hình này so với các mô hình Cross-chain hiện nay.
Tổng Quan Về Across & Mô Hình Hoạt Động
Tổng quan về Across
Across là một giao thức Interoperability (tương tác chuỗi chéo) hoạt động dựa trên mô hình Intents. Đây là giao thức duy nhất hiện đang triển khai cơ chế Cross-Chain Intents, giúp người dùng chuyển tài sản nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn so với các Bridges truyền thống mà không làm suy giảm yếu tố bảo mật. Bằng cách sử dụng Intents, Across cải thiện trải nghiệm người dùng trong hệ sinh thái đa chuỗi, giúp loại bỏ sự phức tạp trong việc tương tác giữa các chuỗi.
Các giải pháp Interoperability hiện tại chủ yếu dựa vào việc truyền tin nhắn giữa các chuỗi, nhưng cách này có nhiều hạn chế về tốc độ, chi phí và bảo mật. Across thay đổi cách tiếp cận bằng việc sử dụng Relayers để thực hiện giao dịch ngay lập tức và xác minh sau đó. Điều này giúp đảm bảo giao dịch nhanh chóng mà không phải hy sinh yếu tố an toàn.
Điểm khác biệt của Across bao gồm:
- Mô hình Intents-based: Người dùng chỉ cần xác định kết quả mong muốn mà không cần chỉ rõ cách thực hiện. Điều này giúp đơn giản hóa trải nghiệm và loại bỏ sự phức tạp khi chuyển tài sản giữa các chuỗi.
- Hệ thống relayer cạnh tranh: Nhiều Relayers sẽ đấu thầu để thực hiện giao dịch với chi phí và tốc độ tốt nhất, giúp giảm giá thành và tối ưu tốc độ cho người dùng.
- Tách biệt giữa việc thực hiện giao dịch và xác minh: Giao dịch được thực hiện ngay lập tức nhờ Relayers, sau đó mới được xác minh và thanh toán lại, giúp giao dịch nhanh hơn so với các giải pháp truyền thống.
- Tận dụng tài sản Canonical: Across chỉ sử dụng tài sản Canonical thay vì tài sản được mint thông qua bên thứ ba, giảm thiểu rủi ro bảo mật.
- Hệ thống Settlement phi tập trung: Across triển khai một Settlement Layer riêng biệt giúp xác minh giao dịch và trả phí cho Relayers một cách hiệu quả và bảo mật.
- Hỗ trợ nhiều loại intents: Không chỉ giới hạn trong việc chuyển tài sản từ chuỗi này sang chuỗi khác, Across còn hỗ trợ Swap Token và thực thi các giao dịch trên chuỗi đích.
Mô hình & Cơ chế hoạt động
Thành phần cấu tạo của Across bao gồm:
- Request For Quote (RFQ) Mechanism: Hệ thống cho phép người dùng yêu cầu báo giá trước khi thực hiện giao dịch. Người dùng chỉ cần xác định mục tiêu của mình, chẳng hạn như chuyển Token từ Chain A sang Chain B.
- Network Of Competitive Relayers: Một mạng lưới các Relayers sẽ cạnh tranh để thực hiện giao dịch với tốc độ và chi phí tốt nhất.
- SpokePool: Hệ thống ký quỹ trên mỗi chuỗi, nơi tài sản của người dùng được giữ tạm thời trước khi được chuyển hoặc hoàn trả.
- HubPool: Trung tâm điều phối thanh khoản giữa các chuỗi, giúp cân bằng tài sản và hỗ trợ thanh toán cho Relayers.
- UMA Oracle: Công cụ xác minh giao dịch bằng cơ chế Optimistic Oracle, đảm bảo rằng các giao dịch diễn ra hợp lệ trước khi thực hiện thanh toán cho Relayers.
- Settlement Layer: Hệ thống xác minh và thanh toán lại cho Relayers sau khi giao dịch đã hoàn thành, giúp đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả.
Mô hình & Cơ chế hoạt động trên Across
Quy trình hoạt động của Across có thể được chia thành các bước chính như sau:
Bước 1: Người dùng gửi yêu cầu giao dịch (Request For Quote)
- Người dùng gửi yêu cầu chuyển tài sản hoặc thực hiện một giao dịch Cross-Chain thông qua Across.
- Hệ thống RFQ tiếp nhận yêu cầu và cung cấp một mức giá cho giao dịch dựa trên sự cạnh tranh giữa các Relayers.
Bước 2: Lựa chọn Relayer thực hiện giao dịch
- Các Relayers cạnh tranh để nhận giao dịch bằng cách đưa ra mức giá tốt nhất và tốc độ nhanh nhất.
- Một Relayer được chọn để thực hiện giao dịch ngay lập tức, mà không cần đợi xác minh trên Blockchain.
Bước 3: Người dùng gửi tài sản vào SpokePool
- Tài sản của người dùng trên chuỗi nguồn được gửi vào SpokePool, đảm bảo rằng Relayer sẽ được thanh toán sau khi giao dịch được xác minh.
- SpokePool phát tín hiệu đến các Relayers để họ có thể tiến hành thực hiện giao dịch.
Bước 4: Relayer thực hiện giao dịch
- Relayer sử dụng tài sản của mình để thực hiện giao dịch ngay lập tức trên chuỗi đích.
- Người dùng nhận được tài sản trên chuỗi đích mà không phải đợi xác minh trên Blockchain.
Bước 5: Settlement Layer xác minh giao dịch
- UMA Oracle thu thập dữ liệu giao dịch và kiểm tra tính hợp lệ của nó.
- Nếu không có tranh chấp xảy ra trong thời gian kiểm tra, giao dịch được xác nhận.
- Nếu có tranh chấp, hệ thống UMA Optimistic Oracle sẽ tham gia xác minh lại để đảm bảo giao dịch hợp lệ.
Bước 6: Relayer nhận thanh toán
- Sau khi giao dịch được xác minh, Across Settlement Layer sẽ thực hiện thanh toán cho Relayer từ tài sản đã ký quỹ trong HubPool.
- Relayer có thể chọn nhận thanh toán trên chuỗi gốc hoặc một chuỗi khác tùy theo chiến lược của họ.
Bước 7: Cân bằng thanh khoản giữa các chuỗi
- HubPool và SpokePool thực hiện điều chỉnh thanh khoản giữa các chuỗi bằng cách sử dụng cầu nối Canonical Bridge.
- Điều này đảm bảo rằng tài sản luôn sẵn sàng trên các chuỗi để đáp ứng nhu cầu giao dịch.
Phân tích về ưu & nhược điểm của mô hình Across
Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Across là tốc độ giao dịch cao. Thông thường, các giao thức Cross-Chain yêu cầu xác minh giao dịch trước khi thực hiện, dẫn đến độ trễ do quá trình truyền dữ liệu giữa các chuỗi. Với Across, Relayers ứng trước tài sản cho người dùng, giúp giao dịch diễn ra ngay lập tức. Điều này không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn làm cho Across trở thành một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng tài chính đòi hỏi tốc độ cao. Hơn nữa, vì giao dịch không bị giới hạn bởi finality time của blockchain, người dùng có thể chuyển tài sản một cách nhanh chóng mà không cần lo lắng về thời gian xác nhận của mạng lưới.
Bên cạnh đó, chi phí giao dịch trên Across thấp hơn đáng kể so với nhiều giao thức khác. Một phần của điều này đến từ cơ chế cạnh tranh giữa các Relayers, nơi những người tham gia đấu thầu để cung cấp mức giá tốt nhất cho giao dịch. Điều này giúp tối ưu hóa phí cho người dùng thay vì áp đặt một mức phí cố định như nhiều hệ thống khác. Ngoài ra, hệ thống UMA Optimistic Oracle chỉ tham gia vào quá trình xác minh sau khi giao dịch đã được thực hiện, giúp tiết kiệm phí gas so với các mô hình yêu cầu Oracle hoạt động ngay từ đầu.
Một yếu tố quan trọng khác giúp Across trở nên an toàn là không sử dụng Wrapped Token. Các cầu nối truyền thống thường dựa vào cơ chế Mint/Burn, nơi tài sản gốc bị khóa trên blockchain nguồn và một phiên bản Wrapped Token được tạo trên blockchain đích. Mô hình này tiềm ẩn nhiều rủi ro bảo mật, đặc biệt nếu hợp đồng thông minh bị khai thác hoặc hệ thống quản lý Wrapped Token bị tấn công. Across khắc phục vấn đề này bằng cách chỉ sử dụng tài sản Canonical, đảm bảo rằng tài sản của người dùng không bị phụ thuộc vào các cơ chế trung gian dễ bị tổn thương.
Khả năng không phụ thuộc vào Liquidity Pool cũng là một ưu điểm quan trọng của Across. Nhiều giao thức Cross-Chain khác sử dụng Liquidity Pool trên mỗi chuỗi để đảm bảo khả năng chuyển tài sản. Tuy nhiên, nếu Pool bị mất cân bằng hoặc không có đủ thanh khoản, giao dịch có thể bị trì hoãn hoặc thậm chí thất bại. Across không gặp phải vấn đề này do Relayers sử dụng vốn của chính họ, giúp loại bỏ rủi ro thanh khoản và đảm bảo mọi giao dịch đều có thể thực hiện ngay lập tức mà không cần đợi nguồn cung trong Pool.
Cuối cùng, mô hình Settlement Layer của Across mang lại khả năng linh hoạt cao trong việc hỗ trợ các loại giao dịch khác nhau. Không chỉ giới hạn ở việc chuyển tài sản giữa các chuỗi, Settlement Layer còn có thể thực hiện swap token hoặc kích hoạt các giao dịch on-chain trên chuỗi đích. Điều này mở ra tiềm năng lớn cho các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi), giúp tối ưu hóa dòng vốn giữa các blockchain và tăng hiệu suất sử dụng tài sản của người dùng.
Mặc dù có nhiều lợi thế, mô hình của Across cũng có một số hạn chế nhất định. Một số những thách thức trong việc phát triển Across bao gồm:
- Nếu không có đủ Relayers tham gia, giao dịch có thể bị chậm hoặc không thể thực hiện bên cạnh đó Relayers cần có đủ thanh khoản để xử lý các giao dịch lớn, nếu không người dùng có thể phải chịu phí cao hơn.
- Mặc dù giao dịch diễn ra ngay lập tức, nhưng quá trình xác minh và hoàn trả cho Relayers có thể mất thời gian do cơ chế Optimistic Verification - Settlement Layer sử dụng UMA Oracle để xác minh giao dịch một cách optimistic, nghĩa là giao dịch mặc định được chấp nhận trừ khi có tranh chấp. Bên cạnh đó nếu có bất kỳ lỗi nào xảy ra hoặc một bên khiếu nại, quá trình xác minh có thể bị kéo dài. Điều này có thể ảnh hưởng đến tốc độ hoạt động của Relayers, đặc biệt khi họ muốn tái sử dụng vốn nhanh chóng.
- UMA Optimistic Oracle đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh giao dịch. Nếu Oracle gặp lỗi hoặc bị tấn công, có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của hệ thống. Mặc dù mô hình Optimistic Verification có cơ chế bảo vệ chống lại các cuộc tấn công, nhưng nó vẫn có thể gặp một số rủi ro như lỗi dữ liệu từ Oracle có thể dẫn đến tranh chấp kéo dài hay nếu kẻ tấn công kiểm soát phần lớn hệ thống xác minh, họ có thể thao túng quá trình tranh chấp.
Sự Khác Biệt Với Các Nền Tảng Cross-chain Khác
Tiêu chí | Across | LayerZero & Stargate Finance | Orbiter Finance |
---|---|---|---|
Cơ chế hoạt động | Intents-Based, Relayers thực hiện giao dịch trước, hệ thống xác minh sau | Message-Passing + Liquidity Pool, truyền tin nhắn giữa các chuỗi và sử dụng thanh khoản sẵn có | Makers-Based, người dùng chuyển tài sản giữa các Rollups thông qua những nhà cung cấp thanh khoản độc lập |
Tốc độ giao dịch | Nhanh vì Relayers ứng trước tài sản | Nhanh nếu Pool có thanh khoản, có thể bị delay nếu thiếu thanh khoản | Nhanh vì Makers thực hiện giao dịch ngay lập tức |
Chi phí giao dịch | Thấp, do các Relayers cạnh tranh về giá | Có thể cao hơn nếu thanh khoản thấp hoặc bị trượt giá trong Pool | Thấp vì không cần Wrapped Token hoặc Pool |
Cách thức di chuyển tài sản | Relayers chuyển tài sản native giữa các chuỗi mà không cần Wrapped Token | Sử dụng Liquidity Pool, rút tài sản native từ Pool đích | Makers giữ tài sản trên cả hai chuỗi và thực hiện giao dịch trực tiếp |
Quản lý thanh khoản | Relayers sử dụng vốn riêng, sau đó được hoàn trả từ HubPool | Liquidity Providers (LPs) cung cấp thanh khoản cho các Pool trên mỗi chuỗi | Makers duy trì thanh khoản trên cả hai chuỗi để phục vụ giao dịch |
Xác minh giao dịch | UMA Oracle xác minh và thanh toán lại cho Relayers | LayerZero Oracle + Relayer xác thực giao dịch trước khi xử lý trên chuỗi đích | Không có cơ chế xác minh tập trung, phụ thuộc vào Maker |
Rủi ro thanh khoản | Không có, vì Relayers dùng vốn riêng | Có thể xảy ra nếu Pool hết thanh khoản | Có thể có nếu Makers không có đủ tài sản |
Loại tài sản được hỗ trợ | Chỉ hỗ trợ Canonical Assets, không dùng Wrapped Token | Chỉ hỗ trợ tài sản native có trong Pool | Hỗ trợ tài sản native trên Rollups, nhưng không hỗ trợ Alt-L1 |
Mô hình bảo mật | Tối ưu vì không có Wrapped Token, xác minh bằng UMA Oracle | Bảo mật cao, nhưng phụ thuộc vào Oracle và Relayer | Phi tập trung nhưng phụ thuộc vào sự tin cậy của Maker |
Hỗ trợ loại giao dịch | Chuyển token, swap token, thực thi giao dịch trên chuỗi đích | Chuyển token native giữa các chuỗi, nhưng không hỗ trợ swap | Chỉ hỗ trợ chuyển tài sản giữa các Layer 2, không hỗ trợ Layer 1 |
Tổng Kết
Across không chỉ đơn thuần là một giao thức Cross-chain, mà còn là một giải pháp Interoperability đột phá với cách tiếp cận dựa trên Intents-Based Architecture. Việc tách biệt giữa quá trình thực hiện giao dịch và xác minh đã giúp Across giải quyết được nhiều vấn đề nan giải trong ngành, từ tốc độ, chi phí giao dịch, rủi ro thanh khoản, cho đến tính bảo mật.
Với hệ thống Relayers cạnh tranh, giao dịch trên Across diễn ra ngay lập tức mà không phải chờ xác minh trên blockchain, mang lại trải nghiệm mượt mà và hiệu quả cho người dùng. Hơn nữa, việc chỉ sử dụng tài sản Canonical giúp loại bỏ rủi ro từ Wrapped Token, một trong những điểm yếu lớn của nhiều nền tảng Cross-Chain khác. Không phụ thuộc vào Liquidity Pool cũng giúp Across tránh được vấn đề mất cân bằng thanh khoản, vốn là một thách thức lớn với các cầu nối truyền thống.
Tuy nhiên, Across vẫn còn một số thách thức nhất định, bao gồm phụ thuộc vào mạng lưới Relayers và thời gian xác minh của Settlement Layer. Trong tương lai, việc mở rộng mạng lưới Relayers và tối ưu hóa UMA Oracle sẽ là chìa khóa để tăng cường hiệu suất và tính ổn định của hệ thống.
Nhìn chung, Across đang đi đúng hướng để trở thành một trong những giao thức Cross-Chain hàng đầu, không chỉ giúp chuyển tài sản nhanh chóng mà còn mở ra tiềm năng mới cho các ứng dụng DeFi, swap token, và giao dịch on-chain trên các blockchain khác nhau. Với những cải tiến liên tục, Across có thể thiết lập một tiêu chuẩn mới cho ngành Interoperability, thay đổi cách chúng ta tương tác và di chuyển tài sản trong hệ sinh thái blockchain đa chuỗi.
💁 Disclaimer: Tất cả bài viết của Hak Research được cung cấp với mục tiêu là chia sẻ kiến thức và không được xem là lời khuyên đầu tư.
- Squads Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử Squads - April 23, 2025
- NinjaTrader Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử NinjaTrader - April 23, 2025
- Incentiv Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử Incentiv - April 22, 2025