
Trong bối cảnh Stablecoin đóng vai trò ngày càng thiết yếu trong cả DeFi và các ứng dụng tài chính thực tế, hệ sinh thái M0 đang nổi lên như một lớp hạ tầng mới cho việc phát hành các dạng đô la số linh hoạt, lập trình được và có tính tương tác cao. Thay vì theo đuổi mô hình tập trung hóa như USDC hay USDT, M0 triển khai cấu trúc tách biệt rõ ràng giữa lớp tài sản thế chấp chuẩn (M) và lớp Stablecoin ứng dụng (M-extension), tạo điều kiện cho các tổ chức như Noble, Usual, Halo, hay Playtron xây dựng các sản phẩm phù hợp với từng hệ sinh thái riêng biệt như Cosmos, Hyperliquid hay Sui. Bài viết này sẽ phân tích tổng quan kiến trúc M0, các trường hợp ứng dụng chính, và các chỉ số tăng trưởng nổi bật gần đây.
Tổng Quan Về M0 & Những Điều Cần Biết
M0 là một nền tảng hạ tầng dành cho việc phát hành Stablecoin tùy biến (Modular Stablecoin), được thiết kế để phục vụ các tổ chức, giao thức và nhà phát triển xây dựng các dạng “đô la số” có thể lập trình được. Trọng tâm của M0 là tách biệt hai lớp trong mô hình Stablecoin: lớp tài sản thế chấp chuẩn (M) và lớp ứng dụng mở rộng (M-extensions).
Cấu trúc cốt lõi của M0 bao gồm:
- M: Là đơn vị tài sản thế chấp chuẩn (Canonical Collateral) của M0, được bảo chứng hoàn toàn bằng trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ ngắn hạn, với tính minh bạch cao (ISIN-based Disclosure) và tỷ lệ thế chấp vượt mức 100%.
- M-Extension: Là các stablecoin được xây dựng dựa trên M, do bên thứ ba phát hành (ví dụ: USDN của Noble, HUSD của Halo, UsualM của Usual). Mỗi Extension có thể tùy chỉnh thương hiệu, logic phân phối Yield, khả năng chuyển đổi, kiểm soát Compliance,...
Hệ Sinh Thái M0 Liên Tục Mở Rộng Không Ngừng
Noble khai súng với USDN
USDN (Noble Dollar) là một Stablecoin được phát hành bởi Noble, một Appchain chuyên phát hành tài sản trong hệ sinh thái Cosmos. USDN được triển khai dưới dạng một Extension (mở rộng) từ M, đồng Stablecoin chuẩn do M0 phát hành, với đặc điểm chính là khả năng phân phối lợi suất từ tài sản thế chấp.
Một số đặc điểm của USDN bao gồm:
- Cấu trúc tài sản thế chấp và lợi suất: USDN được thế chấp 100% (trên thực tế vượt mức 102%) bằng trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ ngắn hạn. Khác với các mô hình Stablecoin truyền thống như USDT hoặc USDC – nơi lợi suất từ tài sản thế chấp được giữ lại bởi tổ chức phát hành – USDN sử dụng hạ tầng của M0 để phân phối lợi suất một cách lập trình được cho người dùng hoặc ứng dụng tích hợp.
- Hạ tầng mở rộng từ M của M0: USDN không được phát hành trực tiếp từ M0 mà thông qua Extension Engine. Trong đó, M đóng vai trò là đơn vị tài sản thế chấp chuẩn, còn Noble thiết kế các thuộc tính riêng như logic phân phối lợi suất, kiểm soát chuyển đổi, và thương hiệu. Cấu trúc này đảm bảo khả năng tương tác và hoán đổi 1:1 với M, đồng thời cho phép tùy chỉnh các chức năng quản trị và tích hợp riêng.
- Ứng dụng trong hệ sinh thái Cosmos: USDN được triển khai trực tiếp trong hệ sinh thái Cosmos, nơi Noble đóng vai trò như một “Asset Issuance Hub.” USDN được thiết kế để hỗ trợ các Appchain như Initia, Celestia và các nền tảng sử dụng EVM-compatible Environments. Mô hình phát hành Stablecoin từ một Appchain chuyên dụng này cho phép phân phối lợi suất ở tầng giao thức, thay vì yêu cầu các ứng dụng DeFi tích hợp lớp Yield riêng.
- Tác động đối với DeFi và mô hình Stablecoin: Việc phân phối lợi suất trực tiếp từ tài sản thế chấp đưa USDN vào nhóm Stablecoin có khả năng chia sẻ doanh thu với người dùng cuối – điều trước đây chỉ có thể thực hiện thông qua các giải pháp lớp ứng dụng hoặc staking. Mô hình này làm nổi bật một hướng tiếp cận mới trong thiết kế Stablecoin: kết hợp độ ổn định của tài sản truyền thống với khả năng tùy biến và lập trình của blockchain.
Usual tham gia với UsualM
Ngày 19/12/2024, giao thức stablecoin phi tập trung Usual công bố hợp tác với nền tảng hạ tầng Stablecoin M0 để phát hành UsualM, một loại stablecoin được xây dựng dưới dạng mở rộng từ M – đồng Stablecoin chuẩn của M0. Mục tiêu của hợp tác này là tích hợp hạ tầng tài sản thế chấp và công cụ phát hành của M0 vào kiến trúc thiết kế Stablecoin của Usual.
UsualM sử dụng “Extension Engine” của M0, cho phép các bên phát hành triển khai Stablecoin tùy chỉnh dựa trên lớp tài sản thế chấp của M. Trong trường hợp này, UsualM kế thừa toàn bộ đặc tính minh bạch, khả năng hoán đổi 1:1 và tài sản thế chấp (chủ yếu là trái phiếu kho bạc ngắn hạn của Mỹ) từ M, đồng thời bổ sung các chức năng mới như:
- Danh sách chặn địa chỉ ví (Blacklist)
- Tạm dừng giao dịch (Pause)
- Cơ chế mở khóa có cấp phép (Permissioned Unwrapping)
- Logic phân phối lợi suất tùy chỉnh (Custom Yield Logic)
Halo trên hệ sinh thái Hyperliquid góp vui
Vấn đề đặt ra khi Hyperliquid đã xử lý hơn $1.000B Volume giao dịch mà chưa có Stablecoin gốc, phải dùng USDC bridged từ Arbitrum, gây rủi ro và hạn chế thanh khoản. Chính vì vậy mà HUSD đã ra đời bởi Halo, khi ra đời HUSD là stablecoin mới được phát hành bởi Halo dành riêng cho hệ sinh thái Hyperliquid – nền tảng DEX tập trung vào hiệu quả giao dịch Orderbook.
Mỗi đơn vị HUSD trên Hyperliquid tương ứng với một đơn vị M được khóa trên Ethereum. Lợi ích của HUSD khi là Extension của M bao gồm:
- Thanh khoản chung: HUSD được hưởng lợi từ mạng lưới thanh khoản của M, tương tự các Stablecoin khác như USDN của Noble.
- Minh bạch: Tài sản thế chấp được công khai theo từng ISIN, với xác minh hàng ngày.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Halo kiểm soát cách sử dụng, phân phối và tái đầu tư Yield, dù không phải là đơn vị phát hành gốc (Issuer of Record).
- Tách biệt rủi ro hạ tầng: Việc sử dụng M như lớp thế chấp tách biệt HUSD khỏi rủi ro pháp lý hoặc kỹ thuật từ fiat issuers như Circle.
Playtron trên hệ sinh thái Sui Network cũng tham gia
Playtron - đơn vị phát triển hệ điều hành GameOS, đã ra mắt Game Dollar là một loại Stablecoin mới, được xây dựng để phục vụ các hoạt động thanh toán, đăng ký dịch vụ, và phần thưởng trong hệ sinh thái game – bao gồm các thiết bị như SuiPlay0X1 và nền tảng GameOS của Playtron. Game Dollar sẽ được triển khai đầu tiên trên blockchain Sui, nổi bật với khả năng xử lý giao dịch song song, nhanh và chi phí thấp.
Game Dollar sử dụng cơ chế Lock & Mint bao gồm các đặc điểm như:
- Một đơn vị Game Dollar được phát hành trên Sui tương ứng với một đơn vị M bị khóa trên Ethereum.
- M được thế chấp bằng trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, với minh bạch cao (xác minh theo mã ISIN, cập nhật hàng ngày).
- Nhờ nền tảng M0, Game Dollar thừa hưởng tính thanh khoản toàn cầu mà vẫn giữ được khả năng tuỳ biến và kiểm soát của Playtron.
Game Dollar dự kiến sẽ chính thức ra mắt vào quý 4 năm 2025, cùng với sự xuất xưởng của thiết bị chơi game SuiPlay0X1
Nhìn Lại Những Chỉ Số Của M0 & Động Lực Tăng Trưởng

Tổng nguồn cung M đạt hơn 208 triệu đô la, với xu hướng tăng trưởng rõ rệt trong vòng 6 tháng qua. Biểu đồ thể hiện nguồn cung tăng gần như tuyến tính, cho thấy cầu sử dụng và tích hợp đang mở rộng ổn định qua thời gian, không phụ thuộc vào các đột biến ngắn hạn. Trong cùng thời điểm, giá trị tài sản thế chấp (Collateral) cũng tăng song song, đạt hơn $214M, tương đương tỷ lệ thế chấp đạt 103%, đảm bảo yêu cầu Over-collateralization.
Hiện tại, hệ sinh thái M0 đang có ít nhất 3 Extension chính bao gồm:
- M (Wrapped): $89M
- USDN (Noble): $73M
- UsualM: $65.6M

- Tổng tài sản thế chấp đủ điều kiện (Eligible collateral): $214.263.623
- Tỷ lệ thế chấp (Collateralization ratio): 103% (Overcollateralized)
- Tiền mặt (Cash) còn lại: $6.557
- Lợi suất bình quân (Average yield to maturity): 4.29%
Điều này cho thấy hạ tầng tài sản của M0 được thiết kế cực kỳ an toàn, giữ mức thế chấp vượt yêu cầu và phân bổ vào tài sản sinh lợi ổn định.
Tài sản thế chấp 100% là US Treasuries, điều này giúp M0 quản lý rủi ro thanh khoản hiệu quả. Việc phân bổ đồng đều, không tập trung vào kỳ hạn quá dài, cho thấy chiến lược cân bằng giữa lợi suất và khả năng xoay vòng vốn.
Tổng Kết
Từ USDN đến HUSD và Game Dollar, các Stablecoin mở rộng từ M đang cho thấy tính khả thi của mô hình phát hành phi tập trung nhưng vẫn tuân thủ và có tài sản thế chấp rõ ràng. Với mức tăng trưởng ổn định cả về nguồn cung lẫn tài sản thế chấp, cùng với tỷ lệ Cvercollateralization duy trì ở mức an toàn, hệ sinh thái M0 đang dần khẳng định vai trò là lớp nền hạ tầng cho thế hệ Stablecoin tiếp theo. Khả năng lập trình Yield, quản lý rủi ro thanh khoản hiệu quả và sự chấp nhận từ nhiều chuỗi và ứng dụng thực tế chính là những yếu tố cốt lõi giúp M0 mở rộng mà không đánh đổi tính an toàn. Đây là một xu hướng đáng theo dõi trong giai đoạn DeFi bước vào chu kỳ tăng trưởng mới.