
Mặc dù GameFi không còn nhận được nhiều sự chú ý của cộng đồng Crypto nhưng hệ sinh thái GameFi vẫn cho thấy sự phát triển không ngừng với nhiều dự án chất lượng ra mắt trên thị trường. Một trong số những tựa game thu hút được nhiều sự chú ý trong thời gian gần đây là Kamigotchi, hãy cùng Hak Research tìm hiểu trong bài viết phân tích Kamigotchi này nhé.
Tổng Quan Về Kamigotchi
Kamigotchi là gì?
Kamigotchi là một trò chơi On-chain thuộc thể loại nhập vai (RPG) kết hợp yếu tố PvE và PvP, được triển khai trên Blockchain Yominet. Trong game, người chơi điều khiển các sinh vật kỹ thuật số gọi là Kamigotchi hay Kami để thực hiện các hoạt động như thu hoạch tài nguyên MUSU, chiến đấu với các Kami khác (Liquidation), hoàn thành nhiệm vụ và tham gia vào hệ sinh thái kinh tế kỹ thuật số sử dụng token ONYX. Mỗi Kami là một NFT duy nhất có hệ thống chỉ số, loại hình (Type), kỹ năng (Skill Tree) và đặc điểm hình thái (Trait) được tạo ngẫu nhiên.

Kamigotchi áp dụng mô hình tài chính hóa trò chơi (Game-as-a-Market) bằng cách tích hợp các cơ chế auction động (PGDA, dGDA), Staking và Marketplace Onchain. Gameplay được xây dựng xoay quanh quản lý tài nguyên (Stamina, Cooldown, HP), tối ưu hóa hiệu suất thu hoạch theo loại phòng (Room Type) và chiến lược build chỉ số phù hợp với meta. Ngoài ra, trò chơi cung cấp hệ thống nhiệm vụ (Quest), hoạt động cộng đồng (Co-Op), hệ thống chế tạo (Crafting) và thị trường thương nhân (Merchant), tạo nên một môi trường game tương tác và kinh tế đa chiều.
Đội ngũ phát triển của Kamigotchi
Kamigotchi được phát triển bởi Studio Game Onchain Asphodel - Studio đã có nhiều kinh nghiệm trong phát triển và xây dựng các tựa Game Onchain. Các thành viên trong đội ngũ phát triển đều ẩn danh với April và jb0x là 2 thành viên chính đóng góp vào quá trình phát triển của Kamigotchi. Ngoài ra, Kamigotchi cũng đã kêu gọi thành công 1.3 triệu USD từ các quỹ đầu tư như Seed Club, Temple DAO và DCF God. Điều này giúp dự án có một nguồn vốn cần thiết để tiếp tục xây dựng và phát triển.
Phân Tích Kamigotchi: Gameplay Mang Nhiều Đột Phá
Gameplay của Kamigotchi xoay quanh việc điều khiển các Kamigotchi (gọi tắt là Kami). Các NFT có thể tùy biến để tham gia vào các hoạt động khai thác tài nguyên, chiến đấu, phát triển kĩ năng và tương tác với môi trường trong Game. Sau đây là phân tích chi tiết về Gameplay cũng như các thành phần cốt lõi trong Kamigotchi
Hệ thống chỉ số (Stats) và phân loại (Types)
Mỗi Kami có 4 chỉ số cơ bản:
- Health: Lượng HP tổng thể, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống sót khi thu hoạch hoặc bị tấn công
- Power: Quyết định tốc độ thu hoạch tài nguyên MUSU theo thời gian
- Violence: Ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hành động Liquidation (tiêu diệt Kami khác)
- Harmony: Giảm sát thương nhận vào và tăng tốc độ hồi HP khi nghỉ ngơi
Ngoài các chỉ số trên thì mỗi Kami còn có 2 Type (Body và Hand) thuộc 1 trong 4 loại: Eerie, Scrap, Insect và Normal. Type sẽ ảnh hưởng mạnh đến hiệu suất thu hoạch Musu trong Room cùng loại với kết quả Liquidation (Eerie > Scrap > Insect > Eerie).
Vòng lặp Gameplay chính của Kamigotchi
Trong Game Kamigotchi, người chơi sẽ có 3 hoạt động chính diễn ra xuyên suất trong game bao gồm di chuyển và thu hoạch, chiến đấu (PvP) và nâng cấp, xây dựng kĩ năng. Chi tiết diễn ra như sau:
1. Di chuyển và thu hoạch:

Người chơi sẽ di chuyển đến một Room trên bản đồ. Lưu ý điều này sẽ tốn Stamina - một chỉ số giới hạn số lượng hành động mà người chơi có thể thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định trong Game. Đây là một cơ chế để kiểm soát tần suất hoạt động của Kami tương tự như năng lượng trong các trò chơi RPG truyền thống.
Người chơi bắt đầu với 100 Stamina, mỗi lần di chuyển đến 1 Room tốn 5 Stamina, một số hoạt động khác như Crafting cũng tiêu tốn Stamina. Stamina tự động hồi 1 điểm mỗi phút theo thời gian thực, ngoài ra có thể khôi phục nhanh bằng vật phẩm hồi Stamina. Việc giới hạn Stamina khiến người chơi phải cân nhắc trước khi tham gia vào một Room để kiếm lợi nhuận.
Việc tham gia vào 1 Room sẽ khởi động chế độ Harvest, Kami bắt đầu tích lũy MUSU theo thời gian. MUSU kiếm được tỉ lệ thuận với chỉ số Power và Type tương thích với Room. Khi Harvest, Kami mất dần Health → tăng rủi ro bị Liquidated. Khi Kami thu MUSU đã kiếm được về sẽ kích hoạt Cooldown nghĩa là Kami sẽ cần 1 khoảng thời gian chờ và không thể thực hiện bất kì hành động nào khác cho đến khi Cooldown kết thúc.
Nếu không thu, Kami vẫn tiếp tục ở chế độ Harvest nhưng cũng tiếp tục mất máu. Ngoài ra, mỗi lượng MUSU thu hoạch sẽ làm đầy Scavenge Meter. Khi đủ ngưỡng sẽ cho phép rút một vật phẩm ngẫu nhiên từ Room đó.
2. Chiến đầu (PvP): Liquidation

Khi có nhiều Kami trong cùng 1 Room cùng đang thu hoạch MUSU, hệ thống sẽ hiển thị danh sách tất cả các Kami đối thủ đang hiện diện trong Room đó. Người dùng có thể quan sát tình trạng các Kami khác bao gồm tên, chỉ số, số lượng MUSU đang nắm giữ và trạng thái HP. Vì vậy, người dùng có thể so sánh Type Hand vs Type Body đối thủ và Violence vs Harmony & HP của đối thủ. Nếu đủ điều kiện nút Liquidate sẽ hiển thị màu trắng, không đủ điều kiện thì nút sẽ hiển thị màu xám.
Khi Liquidate Kami khác, người dùng có thể nhận được một phần tài nguyên MUSU mà đối phương đã tích lũy khi Harvest. Kami bị giết sẽ quay về trạng thái chết và cần dùng Gakki Ribbon để hồi sinh. Khi bị giết, Kami cũng không bị mất hết MUSU kiếm được mà vẫn giữ lại một phần nhỏ được gọi là Salvage. Điều này giúp giảm mất mát tuyệt đối và giữ cân bằng Gameplay.
Ngoài ra, Kami tấn công cũng bị mất máu (tùy thuộc vào mục tiêu đã tiêu diệt) và vào trạng thái Cooldown trong khoảng 3 phút. Đây là cơ chế rủi ro đổi lấy phần thưởng khi giết được đối thủ sẽ trở nên dễ bị tấn công hơn nếu mất máu quá nhiều.
3. Nâng cấp và xây dựng kĩ năng

Hệ thống nâng cấp Kami trong Kamigotchi được thiết kế xoay quanh mô hình lên cấp tuyến tính kết hợp với cây kĩ năng phân nhánh. Quá trình này gắn liền với khả năng thu hoạch MUSU và chiến đấu đồng thời quyết định hiệu suất chơi về dài hạn.
Đầu tiên về cơ chế tăng cấp. Kami chỉ có thể nhận XP thông qua hoạt động Harvest MUSU. Mỗi khi đạt ngưỡng XP → Kami tăng 1 cấp → nhận 1 Skill Point. Hiện tại vẫn chưa có thông tin giới hạn Level nhưng theo cấu trúc của cây kĩ năng thì người dùng cần đạt từ Level 30 - 36 để mở khóa Full 1 Skill Tree.
Tiếp theo về cây kĩ năng tương ứng với 4 lối chơi. Mỗi cây bao gồm 6 bậc (Tier) và nhiều nhánh kĩ năng, mở khóa tuần tự dựa trên số điểm đầu tư trong cây đó.
- Harvester: Tối đa hóa tốc độ và hiệu quả thu hoạch MUSU
- Guardian: Gia tăng khả năng hồi phục, phòng thủ, thời gian tồn tại
- Predator: Tăng sát thương, ngưỡng tiêu diệt, tối ưu Liquidation
- Enlightened: Tối ưu hóa tổng thể: giảm Strain, tăng hiệu suất lâu dài
Tối thiểu người dùng cần 5 Skill Point để mở khóa Tier kế tiếp. Tổng cộng 6 Tier thì yêu cầu người dùng trên 30 điểm cho Full 1 cây. Kĩ năng trong mỗi cây cũng rơi vào 2 loại:
- Stat Boosts - cộng trực tiếp chỉ số cơ bản: Chẳng hạn như tăng Power (+ tốc độ Harvest), Harmony (+ hồi máu, giảm sát thương), Health (+ HP tối đa) và Violence (+ hiệu quả Liquidation)
- Bonus Mechanics - thêm hiệu ứng phụ: Việc mở khóa kĩ năng sẽ giúp người dùng tăng thêm hiệu ứng phụ như Fertility Boost - Tăng hiệu suất khi Harvest tại phòng trùng Type, Intensity Boost - Càng Harvest lâu không bị gián đoạn thì MUSU càng tăng, Strain Reduction - Giảm tốc độ mất máu khi Harvest, Threshold Shift - Tăng ngưỡng HP mà một Kami có thể giết hoặc bị giết và Cooldown Reduction - Giảm thời gian chờ các hành động
Một điều lưu ý là không nên phân tán điểm sang nhiều cây nếu không có Synergy vì Tier cao yêu cầu 5 - 10 điểm đầu tư, phân tán sẽ khiến không mở được kĩ năng mạnh ở Tier 3 - 6.
Ngoài ra, sau một vòng chơi diễn ra (ví dụ: thu hoạch → bị thương → về nghỉ → có MUSU và XP), người chơi cần đánh giá lại hiệu quả hoạt động của Kami đó. Dựa trên dữ liệu thực tế (thu được bao nhiêu MUSU, có bị Liquidate không, tốc độ thu hoạch có tốt không...), người chơi có thể điều chỉnh chiến lược để tối ưu hiệu suất trong các vòng chơi tiếp theo. Cụ thể như sau:
- Đổi Room: Nếu Room hiện tại không phù hợp với Type của Kami (ví dụ: Kami là Scrap nhưng đang ở Room Insect) thì nên chuyển sang Room phù hợp để tăng tốc độ harvest và giảm tổn thất HP.
- Re-roll Kami: Nếu Kami có chỉ số quá thấp, Type không hiệu quả hoặc Traits không hỗ trợ lối chơi mong muốn thì người chơi có thể Re-roll để đổi lấy một Kami mới, hy vọng phù hợp hơn
- Đầu tư Skill: Khi Kami lên cấp, người dùng nhận được Skill Point. Đây là thời điểm để đánh giá xem nên đầu tư vào cây kỹ năng nào để hỗ trợ hướng chơi hiện tại. Nếu bạn muốn thu hoạch nhanh → đầu tư Harvester, nếu muốn sống lâu hơn → đầu tư Guardian,...
- Chuyển hướng chiến lược (sang Guardian / Predator / Enlightened…): Đây là bước định hình lại vai trò của Kami. Có thể ban đầu người chơi định chơi Kami đó theo hướng Harvester nhưng sau khi chơi thực tế thấy Harmony và Health cao, người chơi quyết định chuyển hướng sang Guardian để thu hoạch bền vững hơn. Hoặc nếu Kami có Violence cao, người chơi có thể chuyển sang Predator để săn các Kami yếu khác. Trong các trường hợp hybrid (ví dụ Harmony cao + Power vừa), người chơi có thể chuyển hướng sang Enlightened để tối ưu cân bằng.
Meta trong Game Kamigotchi: Nhiều lựa chọn mang lại sự hấp dẫn cho người chơi
Việc có nhiều nhân vật và hướng nâng cấp cũng như Build kĩ năng trong Game giúp mở ra nhiều Meta và người cho có thể chọn Meta phù hợp với bản thân mình. Sau đây, mình sẽ hướng dẫn chi tiết về các Meta trong Game Kamigotchi
1. Meta Harvester - Farm MUSU tốc độ cao
Mục tiêu của hướng Build này là tối ưu hóa hiệu suất thu hoạch MUSU trong thời gian ngắn. Qua đó tăng XP nhanh chóng → lên cấp → mở khóa kĩ năng mới. Việc tích lũy MUSU dùng để mua Gacha Ticket / vật phẩm hồi máu, đóng góp vào Co-op và trao đổi trong nền kinh tế In-game.
Để Build theo hướng này thì người dùng cần phải có chỉ số yêu cầu cơ bản như sau:
- Power >= 16 giúp tăng tốc độ thu hoạch MUSU
- Harmony vừa đủ từ 12 - 15: Giảm sát thương khi Harvest, hồi máu
- Health không cần cao (60 - 80): Đảm bảo khả năng sống sót
Việc Build theo xu hướng Meta Harvester thì chỉ số Power là quan trọng nhất khi mỗi Power tăng khoảng 1.5 MUSU/giờ cơ bản chưa kể Buff. Type cũng ảnh hưởng đến hiệu suất Harvest dựa theo Room, 2 Type được khuyến nghị là Eerie/Eerie và Scrap/Scrap vì Double Type sẽ giúp hiệu suất Harvest cao nhất lên tới gần 2x MUMU khi vào phòng cùng Type và Earie và Scrap có tỷ lệ cung cấp Power cao.
Về chiến thuật hoạt động thì người dùng ưu tiên ở Room có Type trùng với Kami chẳng hạn như Eerie Room cho Eerie/Eerie, Scrap Room cho Scrap/Scrap. Theo dõi HP khi xuống thấp thì người chơi phải Collect MUSU để đưa vào chế độ Cooldown hoặc Heal bằng vật phẩm hoặc rút ra để hồi phục tự nhiên nếu không rất dễ bị Liquidate từ các Kami khác.
2. Meta Guardian – Farm dài hạn, ít rủi ro
Tiếp theo là Build theo hướng Meta Guardian được thiết kế cho:
- Thời gian farm kéo dài, hạn chế gián đoạn
- Giảm rủi ro bị Liquidate từ các Predator
- Tối đa hóa hiệu suất tích lũy MUSU theo thời gian dù MUSU/giờ không cao như Harvester
Về chỉ số gốc sẽ có những yêu cầu sau:
- Health (>= 100): Tăng HP tối đa giúp sống lâu khi Harvest bị mất máu hoặc dính Liquidation
- Harmony (>= 16): Tăng tốc độ hồi máu khi nghỉ, giảm sát thương nhận vào từ Predator
Về Type khuyến nghị sẽ tập trung vào 2 vị trí:
- Body nên là Normal hoặc Scrap: Normal giúp trung tính hóa các tương tác Type trong khi Scrap thường đi kèm Harmony cao
- Hand: Ưu tiên Hand không trùng Type yếu để tránh bị Counter
Về Guardian Tree tối ưu cho chiến lược ở lì và Farm nên các nhánh kĩ năng quan trọng bao gồm:
- Health Boost: Tăng HP cơ bản → sống lâu hơn khi mất máu khi Harvest
- Harmony Boost: Tăng tốc độ hồi phục, giảm sát thương nhận khi bị tấn công
- Strain Reduction: Giảm tốc độ mất máu khi Harvest → tăng thời gian Farm liên tục
- Intensity Boost: Tăng MUSU/giờ khi harvest lâu không gián đoạn
- Threshold Shift: Tăng ngưỡng % HP mà Kami cần để bị Liquidate → bảo vệ Kami trước Predator
Một điều lưu ý là Threshold Shift chỉ hoạt động với Kami có Body type (Insect/Scrap/Eerie), không hoạt động với Normal Body → Build Guardian dùng Normal Body không nên lấy skill này.
Cách tối sưu Guardian Build:
- Power tối thiểu vẫn cần đạt ~ 14 – 15 để giữ tốc độ harvest không quá thấp
- Nên farm ở Room trùng Type (nếu có) để bù lại hiệu suất harvest
- Dùng thêm các Potion: Strain, Grace hoặc Recovery Boost để tối đa thời gian harvest
- Theo dõi cooldown và chuyển Room hợp lý để tránh bị truy sát bởi Predator
3. Meta Predator – Liquidate, chiếm MUSU của kẻ khác
Meta Predator hướng đến tối ưu hóa khả năng tấn công, cụ thể là:
- Liquidate các Kami khác khi chúng đang Harvest MUSU
- Chiếm Spoils – phần MUSU đã tích lũy từ Kami nạn nhân.
- Tăng tốc độ thu thập MUSU không cần harvest lâu dài.
- Gây áp lực PvP, kiểm soát Room đông người bằng đe dọa loại bỏ.
Điều kiện cần thiết để Build theo hướng Predator:
- Chỉ số gốc bắt buộc: Violence ( >= 18 - 20): Violence cao giúp tăng ngưỡng thanh lí (Threshold) tức là có thể giúp Kami khác khi máu của nạn nhân chưa quá thấp. Violence càng cao càng dễ Liquidate trước đối thủ khác trong cùng một Room
- Hand có Type ưu thế chẳng hạn như Insect tay → mạnh hơn Eerie body, Scrap tay → mạnh hơn Insect body, Eerie tay → mạnh hơn Scrap body. Lí tưởng Hand Type khắc chế Type phổ biến trong Meta (Scrap/Guardian)
- Skill Tree: Tập trung vào các kĩ năng như: Violence Boost - tăng sát thương cơ bản, Threshold Shift - tăng ngưỡng % máu có thể Liquidate đối phương, Attack Spoils Ratio - Tăng % MUSU chiếm được sau khi giết đối thủ, Cooldown Reduction - Giảm thời gian hồi sau khi Liquidate để sẵn sàng tấn công tiếp và Threshold Ratio Shift - Tăng thêm sát thương khi Type Hand > Type Body đối phương.
Việc triển khai theo Meta này giúp mang lại nhiều lợi ích cho người chơi trong game như:
- Kiếm MUSU nhanh hơn Farm: Thay vì harvest lâu dài → Predator chỉ cần giết Kami đang farm và chiếm phần MUSU đã tích lũy (Spoils dao động từ ~20–40% MUSU của nạn nhân). Ngoài ra, Predator vẫn có thể harvest phụ để tăng XP → lên Level → tăng thêm sát thương.
- Kiểm soát Room đông người: Trong các Room có nhiều Kami đang harvest, Predator có thể tấn công liên tục, ép người chơi khác ngừng Harvest, rút lui về nghỉ hay phải hồi máu liên tục. Điều này tạo hiệu ứng tâm lí và chiếm ưu thế về mặt kiểm soát tài nguyên
Tuy nhiên, hướng Build này vẫn gặp phải nhiều rủi ro như:
- Recoil Damage: Mỗi lần Liquidate thì Predator cũng sẽ chịu một lượng sát thương ngược (Recoil). Nếu không có chỉ số Health/Harmony cao, Predator dễ bị Kami khác trả thù hoặc bị Liquidate bởi Predator khác trong Room đông người. Đây là điểm yếu lớn nếu không biết quản lý thời điểm tấn công
- Phụ thuộc vào Type Matchup: Ví dụ Insect hand Kami chỉ hiệu quả khi đối thủ có Eerie body. Nếu gặp Scrap hoặc Normal → hiệu quả Liquidate giảm mạnh. Nếu sai Type hoặc gặp đối thủ có chỉ số Harmony/Health cao → rất khó giết. Vì vậy, người dùng cần quan sát danh sách kẻ thù trong Room và chọn mục tiêu phù hợp
4. Meta Enlightened - Build hỗ trợ, tối ưu hóa hiệu suất dài hạn
Đây là một hướng Build tối ưu hóa hiệu suất tổng thể, đặc biệt hiệu quả trong Mid - Late Game khi người chơi đã có kinh nghiệm quản lí tài nguyên và vòng lặp thu hoạch. Để hướng tới Build Enlightened, Kami cần sở hữu chỉ số trung bình cao trên nhiều mặt, không quá thiên lệch:
- Power (16 - 18): Bảo đảm khả năng Harvest MUSU ở mức hiệu quả
- Harmony (15 - 17): Giảm tốc độ mất máu khi Harvest, tăng hồi phục
- Health (>= 80): Đủ HP để kéo thời gian Harvest mà không bị Liquidate
Về Type thì ưu tiên Body hoặc Hand là Normal giúp tăng hiệu ứng hồi phục và giảm rủi ro từ Type Matchup. Normal giúp Kami harvest đều trên mọi loại Room → hiệu suất ổn định dù không khớp Type. Điều này khiến Enlightened build thích hợp để du mục, di chuyển giữa nhiều Room thay vì Farm cố định.
Về Skill Tree và ưu tiên kĩ năng thì nên chọn cây kĩ năng chính là Enlightened với các kĩ năng khuyến nghị như:
- Strain Reduction, Health Boost: Giảm tốc độ mất HP khi harvest, kéo dài thời gian sống
- Recovery Boost, Threshold Shift: Tăng hồi phục khi nghỉ ngơi, khó bị Liquidate
- Intensity Boost: Tăng tốc độ tăng hiệu suất Harvest theo thời gian Harvest liên tục
Người dùng có thể kết hợp với cây Guardian nếu Harmony và Health đều cao, có thể đầu tư thêm vào: Strain Reduction, Harmony Boost và Intensity Boost. Sự đồng bộ giữa Harmony, Strain và Recovery giúp Enlightened - Guardian trở thành build sống dai hiệu quả lâu dài, thích hợp cho chiến thuật AFK Farm an toàn.
Phân Tích Về Mô Hình Kinh Tế Và Cách Kiếm Tiền Trong Game
Mô hình kinh tế trong Game
Kamigotchi triển khai mô hình kinh tế Dual Token với:
1. Token MUSU: Đây là token Off-chain nhưng có giá trị cao trong hệ sinh thái. MUSU là xương sống trong Game khi dùng để Craft, mua Item, tham gia Co-op và có thể đổi gián tiếp ra ONYX thông qua Gacha Ticket đấu giá. Chi tiết như sau:
- Harvest: Hoạt động chính → Kami Farm MUSU trong Room
- Liquidation: Giết Kami khác và chiếm phần MUSU của họ
- Co-Op Contribution: Nhận thưởng Reputation, Item và Gacha Ticket khi đóng góp MUSU
- Quest Rewards: Hoàn thành nhiệm vụ → nhận MUSU hoặc Item bán lại
- Scavenge: Dùng MUSU tích lũy để lấy Item → có thể đổi ra Item có giá trị
2. Token ONYX: Đây là token có Utility thực tế Mint, Reroll, mua bán vật phẩm trong tương lai và Staking để nhận phí LP trên Baseline Markets. Các hoạt động sử dụng ONYX trong Game như sau:
- Mint Kami NFT: Người chơi sở hữu Passport được Mint ONYX ở giá gốc
- Gacha Ticket Auction: Người chơi đấu giá bằng Token MUSU và có thể bán lại hoặc dùng để Mint Kami NFT
- Reroll Ticket Auction: Đấu giá bằng ONYX → có thể bán lại hoặc dùng cho Kami mới
- Craft Item → giao dịch P2P: Sau Mainnet thì người dùng có thể trao đổi Item → MUSU → ONYX
Cách thức kiếm tiền trong Game
Ở thời điểm hiện tại, kiếm MUSU là cách duy nhất để kiếm tiền trong Game. Quy trình sẽ trải qua 1 vòng lặp như sau:
- Thu nhập MUSU: Chọn Kami có Power, Harmony tốt và Farm tại Room phù hợp Type. Người dùng có thể tối ưu hóa bằng cách Build theo Meta Harvester hoặc Guardian hoặc Build theo hướng ăn thịt, giết các Kami khác để cướp MUSU
- Tích lũy và đầu tư: Sử dụng MUSU để mua Item Craft, Heal, tham gia Co-op và đấu giá Gacha Ticket → Nhận NFT Kami. Người dùng cần quản lí thời gian và Cooldown hiệu quả để tối đa hóa MUSU/giờ
- Chuyển hóa tài sản: Gacha Ticket có thể bán trên Marketplace. Kami Mint ra từ Vending Machine có thể giao dịch khi NFT Market mở, tích lũy Reputation để Mint thêm Kami → nhân tài sản NFT, Reroll Ticket (mua bằng ONYX) → Chọn Kami đẹp hơn để tăng giá trị NFT
- Cash Out: ONYX là cầu nối chính, có thể bán qua Dex. Tất cả hoạt động trên đều hướng đến tích lũy hoặc sử dụng ONYX hiệu quả
Nhìn chung, theo mình thấy đây là một Game khá hay và thú vị với Gameplay hấp dẫn, nhiều hướng Build đồ cũng như nhiều cách thức kiếm tiền trong Game. Token MUSU ngoài phần thưởng thì cũng được sử dụng nhiều trong các hoạt động khác trong game để tránh lạm phát.
Tổng kết
Kamigotchi là một mô hình kinh tế Play To Own thay vì chỉ Play To Earn nơi người chơi không chỉ kiếm tiền, mà còn tích lũy và quản lý tài sản kỹ thuật số có giá trị lâu dài. Mọi quyết định từ lựa chọn Kami, kỹ năng, room, đến chiến lược tiêu MUSU đều ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng tài sản và cơ hội kiếm tiền của người chơi.