
Trong thế giới DeFi không ngừng biến động, rất ít dự án giữ được sự bền bỉ và sẵn sàng thay đổi như Everclear – tiền thân là Connext. Từ một giải pháp State Channel ra đời năm 2017, Connext đã liên tục lột xác qua nhiều thế hệ sản phẩm, từ Amarok đến NXTP Protocol, để cuối cùng tái định hình lại toàn bộ định hướng kỹ thuật với mô hình Clearing Layer. Bài viết này sẽ điểm lại hành trình nhiều biến động của dự án, đồng thời phân tích vì sao Everclear có thể là một Hidden Gem thật sự – hoặc là một phép thử cuối cùng trong chuỗi cải tổ đầy thách thức của họ.
Giai Đoạn 2017 - 2020: Khởi Đầu Với Vai Trò Một Layer 2
Bối cảnh chung của toàn bộ thị trường Crypto
Giai đoạn 2017–2020 đánh dấu bước ngoặt lớn của thị trường Blockchain, đặc biệt là với Ethereum. Sự bùng nổ của ICO và các dApp như CryptoKitties đã đẩy Ethereum vào tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng. Phí gas tăng vọt, tốc độ giao dịch chậm, khiến khả năng mở rộng (Scalability) trở thành vấn đề trọng tâm của toàn ngành.
Ở thời điểm đó, các giải pháp Layer 2 như Optimistic Rollup, Plasma, hay zkRollup còn đang trong giai đoạn nghiên cứu, chưa ứng dụng thực tiễn. State Channel nổi lên như một giải pháp hứa hẹn, cho phép giao dịch off-chain giữa hai bên rồi mới ghi nhận kết quả cuối cùng lên Blockchain. Nhờ vậy, người dùng có thể tiết kiệm phí gas và giao dịch gần như tức thời. Đây là bối cảnh thúc đẩy Connext ra đời, với mục tiêu xây dựng một hạ tầng Layer 2 dựa trên State Channel, phục vụ cho các nhu cầu giao dịch nhỏ, Micro-payment, và dApp Gaming.
Lí do tại sao Connext lại cho giải pháp State Channel
Connext được thành lập năm 2017 bởi Arjun Bhuptani cùng đội ngũ kỹ sư blockchain. Ngay từ đầu, Connext nhận ra rằng Ethereum Mainnet không thể đáp ứng nhu cầu giao dịch cao mà cộng đồng yêu cầu. Thay vì chờ đợi Ethereum nâng cấp, Connext quyết định chủ động xây dựng một lớp hạ tầng riêng biệt. State Channel được lựa chọn vì các lý do bao gồm:
- Không cần thay đổi kiến trúc Ethereum hiện tại.
- Có thể triển khai nhanh, dễ tích hợp vào các dApp.
- Hỗ trợ giao dịch với tốc độ cực cao, phí gas gần bằng 0.
Mục tiêu của Connext là trở thành một lớp cơ sở cho các ứng dụng DeFi, Gaming, và Micro-payment, cho phép xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi giây mà không gây tải cho Ethereum Mainnet. Để hiện thực hóa tầm nhìn này, Connext phát triển sản phẩm Indra – một framework State Channel giúp dApp có thể dễ dàng mở, quản lý, và đóng các kênh giao dịch off-chain.
Cũng trong giai đoạn này Connext đã đạt được một số thành tựu như:
- Xây dựng công nghệ State Channel hoàn chỉnh:Indra Framework cho phép dApp khởi tạo và quản lý channel một cách tự động hóa.
- Ứng dụng thực tế: Một số dự án gaming và micro-payment đã thử nghiệm tích hợp giải pháp Connext.
- Cộng đồng quan tâm: Connext tham gia các Hackathon và hội nghị Layer 2, trở thành một trong những đại diện nổi bật của công nghệ State Channel giai đoạn đầu.
- Hợp tác ban đầu: Connext xây dựng quan hệ đối tác với các dự án Layer 2 khác như Counterfactual, và nhận được sự hỗ trợ từ Ethereum Foundation.
Khó khăn không thể vượt qua & Sự chuyển hướng
Tuy đạt được những cột mốc nhất định, Connext cũng phải đối mặt với những vấn đề cơ bản khiến họ buộc phải chuyển hướng như:
- Ứng dụng hạn chế: State Channel phù hợp cho giao dịch giữa các bên đã tin tưởng lẫn nhau. Nó không phù hợp với môi trường DeFi, nơi giao dịch cần diễn ra giữa những người xa lạ.
- Khóa vốn phức tạp: Người dùng phải khóa tài sản để mở kênh, gây bất tiện và làm giảm trải nghiệm người dùng.
- Trải nghiệm khó sử dụng: Việc yêu cầu người dùng phải mở/đóng channel làm quy trình sử dụng phức tạp, không phù hợp cho người mới.
- Sự xuất hiện của công nghệ mới: Từ 2019, các mô hình Rollups như Optimistic Rollup và zkRollup bắt đầu phát triển mạnh. Các mô hình này cho phép mở rộng tổng quát hơn mà không cần thay đổi hành vi người dùng.
Nhận ra giới hạn không thể vượt qua của State Channel, Connext quyết định chuyển hướng từ cuối 2020. Họ bắt đầu nghiên cứu mô hình Liquidity Network, nhắm tới xây dựng hạ tầng Cross-chain bền vững hơn, đặt nền móng cho sự phát triển sau này thành Everclear.
Giai Đoạn 2021 - 2023: Loay Hoay Trong Việc Phát Triển Cross-chain
Connext ra mắt Amarok

Năm 2021 là năm diễn ra bước ngoặt cho Connext khi mà nền tảng này đã quyết định từ bỏ mô hình State Channel và chuyển sang phát triển Liquidity Network. Thay vì yêu cầu người dùng mở Channel trực tiếp với nhau, Liquidity Network sử dụng các Router – các nút mạng nắm giữ thanh khoản – để trung gian giao dịch. Router giữ tài sản trên nhiều chain khác nhau và hỗ trợ chuyển giao tài sản nhanh chóng mà không cần Wrapped Token. Người dùng chỉ cần gửi yêu cầu giao dịch, hệ thống Router sẽ xử lý định tuyến và thanh toán, mang lại trải nghiệm nhanh hơn, rẻ hơn và tiện lợi hơn so với trước.
Để thực hiện nước đi này thì Connext đã xây dựng Amarok. Mô hình Amarok được xây dựng dựa trên bốn thành phần chính bao gồm:
- Router: Router đóng vai trò trung tâm trong hệ thống. Đây là các Node vận hành bởi bên thứ ba, giữ lượng lớn thanh khoản Native Asset trên các chain khác nhau. Khi có yêu cầu giao dịch Cross-chain, Router sẽ thực hiện chuyển giao tài sản cho người nhận trước, sau đó tự động đòi lại số tiền đã chuyển thông qua cơ chế bảo vệ bằng Smartcontract. Router kiếm được phí dịch vụ từ mỗi giao dịch.
- Người dùng: Người dùng là người khởi tạo yêu cầu chuyển tài sản Cross-chain.
- Relayer: Relayer chịu trách nhiệm truyền tín hiệu giao dịch giữa Chain nguồn và Chain đích. Họ đảm bảo rằng các thông tin giao dịch (ví dụ như bằng chứng đã khóa tài sản ở chain A) được truyền nhanh chóng và chính xác tới Smartcontract ở chain B. Relayer nhận một phần phí từ mỗi giao dịch thành công.
- Bonded Smart Contracts: Đây là hệ thống hợp đồng thông minh Deployed trên mỗi Blockchain được hỗ trợ.
Quy trình cơ bản khi người dùng chuyển tài sản qua Amarok gồm các bước như:
- Khởi tạo yêu cầu: Người dùng gửi tài sản A trên chain nguồn vào Smartcontract, tạo một cam kết giao dịch.
- Truyền cam kết: Relayer truyền cam kết tới Smartcontract ở chain đích.
- Ứng trước tài sản: Router, nhận được cam kết, ứng trước tài sản A tương ứng cho người dùng ở chain đích.
- Hoàn trả tài sản: Router sử dụng cam kết và bằng chứng gửi tiền để rút lại số tiền tương ứng từ Smartcontract ở Chain nguồn.
- Hoàn tất giao dịch: Giao dịch hoàn tất, người dùng nhận đủ tài sản ở Chain đích, Router được hoàn trả đúng số tiền đã ứng.
Tuy nhiên Amarok vẫn còn gặp rất nhiều vấn đề khó khăn bao gồm:
- Phụ thuộc vào thanh khoản Router: Amarok yêu cầu các Router phải giữ sẵn lượng lớn tài sản trên nhiều chain để ứng trước cho người dùng. Khi thanh khoản Router không đủ, giao dịch bị chậm hoặc thất bại. Điều này làm giảm đáng kể trải nghiệm người dùng và giới hạn khả năng mở rộng mạng lưới.
- Khó khăn trong việc duy trì Incentive: Để vận hành, Router cần nhận phí giao dịch đủ cao để bù chi phí và rủi ro. Tuy nhiên, khi thị trường giao dịch giảm, incentive cho Router không còn hấp dẫn. Điều này dẫn đến tình trạng Router rời mạng, làm suy yếu tính thanh khoản của hệ thống.
- Cạnh tranh gay gắt từ các mô hình Bridge mới: Amarok phải cạnh tranh với nhiều mô hình bridge khác như Hop Protocol, Stargate, và cBridge. Các đối thủ này sử dụng cơ chế thanh khoản tập trung (Unified Liquidity) hiệu quả hơn, ít yêu cầu vốn ứng trước và dễ mở rộng hơn Amarok.
- Chi phí vận hành & Gas vẫn còn cao: Mặc dù Amarok tối ưu phí so với mô hình cũ, nhưng người dùng vẫn phải chịu phí gas để gửi tài sản vào Smartcontract và truyền cam kết Cross-chain. Khi gas fee tăng cao, lợi thế chi phí của Amarok bị giảm đáng kể.
Connext ra mắt nâng cấp Amarok thành NXTP Protocol

Sau khi vận hành Amarok không thật sự thành công thì Connext tiếp tục phát triển và công bố NXTP Protocol vào ngày 28/09/2021. Sự cải tiến đầu tiên của NXTP Protocol chính là việc chuyển thành mô hình Bonded Transaction. Nếu như với mô hình Amarok, Router phải ứng trước tài sản cho người dùng, sau đó lấy lại tài sản từ Smartcontract, từ đây hình thành rủi ro là Router sẽ không lấy được tiền nếu hệ thống hoặc smart contract gặp sự cố.
NXTP cải tiến bằng cách sử dụng Bonded Transaction
- Router gửi tài sản cho người dùng chỉ sau khi có bằng chứng hợp lệ từ hợp đồng trên chain nguồn.
- Nếu người gửi hoặc Router có hành vi gian lận, tài sản bị giữ lại trong smart contract và Router có thể đòi bồi thường thông qua cơ chế bond.
Tiếp theo nếu như Amarok có kiến trúc khá cố định, khó tích hợp thêm chức năng mới thì NXTP sử dụng kiến trúc modular với việc các thành phần chính như Router, Relayer, Executor, Transaction Manager được tách riêng từ đó dễ nâng cấp từng thành phần mà không ảnh hưởng toàn bộ giao thức và dễ tích hợp thêm nhiều mô-đun xử lý các kiểu giao dịch phức tạp như Atomic Swap, Meta-transaction, hoặc Gasless Transaction.
Sau đó là việc tối ưu quy trình định tuyến giao dịch. Nếu như trong Amarok, việc định tuyến giao dịch (route assets giữa các Router) còn khá thủ công và không tối ưu hóa theo nhiều yếu tố (giá cả, tốc độ, phí...) thì NXTP cải tiến hệ thống định tuyến đáng kể như:
- Hỗ trợ Multi-path Routing: Một giao dịch có thể chia thành nhiều tuyến nhỏ, tăng khả năng thành công và tối ưu chi phí.
- Dynamic Router Selection: Tự động chọn Router tối ưu nhất theo thời gian thực dựa trên liquidity và reputation.
Cuối cùng là nếu như trong Amarok, khi có tranh chấp (ví dụ Router không chịu trả tiền), quy trình giải quyết còn phức tạp và thủ công thì NXTP cải tiến bằng các phương pháp như:
- Cơ chế on-chain Dispute Resolution tự động.
- Nếu một bên vi phạm, tài sản liên quan sẽ tự động bị khóa và phân xử dựa trên bằng chứng đã ghi nhận.
- Router cần đặt bond trước khi tham gia, bond này bị phạt nếu gian lận.
Liên tục phát triển giúp cho Connext đạt được nhiều thành tựu như:
- Vào tháng 3/2022, Connext ghi nhận tổng khối lượng giao dịch đạt 773 triệu USD thông qua 648.334 giao dịch kể từ khi ra mắt NXTP vào tháng 9/2021. Tiếp tới quý 1/2024, Khối lượng giao dịch hàng tháng tăng mạnh, vượt mốc 1 tỷ USD, đánh dấu mức tăng trưởng hơn 50 lần so với giai đoạn đầu năm 2023.
- Số lượng các Blockchain mà Connext hỗ trợ cũng đã lên con số 10 vào tháng 4/2024 và liên tục tăng.
Connext Chính Thức Rebrand Thành Everclear
Những vấn đề nhức nhối của NXTP Protocol
Về bản chất thì NXTP Protocol là một bản nâng cấp của Amarok, chính vì vậy NXTP Protocol chỉ giải quyết được một phân nhỏ các vấn đề tồn đọng có từ thời Amarok mà không chặt đứt được những vấn đề nhức nhối như:
- Phụ thuộc vào thanh khoản Router: Nếu Router không đủ thanh khoản trên chain đích, giao dịch cross-chain sẽ không thể thực hiện ngay lập tức. Hay khi thị trường biến động mạnh hoặc nhu cầu chuyển tài sản tăng đột biến, khả năng Router không đáp ứng đủ thanh khoản rất dễ xảy ra.
- Incentive khó duy trì lâu dài: Để duy trì mạng lưới hoạt động, NXTP cần một cơ chế incentive hấp dẫn cho Router, tuy nhiên, trong bối cảnh DeFi cạnh tranh khốc liệt, người dùng luôn yêu cầu phí giao dịch thấp. Nếu phí thấp, Router không có động lực tham gia; nếu phí cao, người dùng sẽ tìm giải pháp khác.
Điều này tạo ra một nghịch lý khó giải quyết triệt để chỉ bằng cơ chế Liquidity Network - Thanh khoản phân mảnh: Một trong những điểm yếu lớn nhất của NXTP là mỗi giao dịch cross-chain phải tìm thanh khoản cụ thể giữa hai chain cụ thể và thanh khoản bị phân tán ở từng cặp chain, từng Router khác nhau, điều này dẫn tới hiệu quả sử dụng vốn thấp & khó tối ưu routing khi mở rộng số lượng chain hỗ trợ.
Sự ra đời của Everclear
Everclear chính thức được công bố vào ngày 3 tháng 6 năm 2024. Sự kiện này đánh dấu việc Connext Rebrand, chuyển từ một mạng lưới Cross-chain Liquidity Network (với NXTP Protocol) thành một lớp hạ tầng mới có tên gọi Clearing Layer. Mục tiêu của Everclear không chỉ là nâng cấp sản phẩm hiện tại, mà còn tái định nghĩa cách giao dịch cross-chain vận hành trong toàn bộ hệ sinh thái blockchain.
Everclear là một giao thức Clearing & Settlement Layer hoạt động như một Liquidity Marketplace L2, cho phép các giao dịch Cross-chain được Netting, Clearing, và Settlement một cách hiệu quả.
Thay vì mỗi cầu nối hay Solver phải tự xử lý thanh khoản và giao dịch, Everclear cung cấp một tầng điều phối tập trung (nhưng phi tập trung về hạ tầng), tối ưu hóa quy trình xử lý tài sản giữa các Blockchain.
Các thành phần cốt lõi của Everclear bao gồm:
- Gateway Contracts: Là các Smartcontract triển khai trên mỗi Blockchain được hỗ trợ. Người dùng (Solver, Protocol, CEX...) gửi tài sản vào Gateway. Gateway tạo ra "Invoice" – chứng từ đại diện cho nghĩa vụ thanh toán được xử lý ở Everclear.
- Everclear Rollup (Arbitrum Orbit): Là nơi xử lý Logic Netting, Matching và Clearing. Đọc dữ liệu từ các Gateway theo Batch. Hoạt động như một “máy tính chung” cho toàn bộ hệ thống.
- Transport Layer – Hyperlane: Truyền thông tin giữa các Chain và Everclear. Đảm bảo trạng thái của Gateway được cập nhật chính xác.
- Security Layer – EigenLayer: Cung cấp tính đồng thuận và bảo mật cho hệ thống bằng AVS (Actively Validated Services). Giai đoạn đầu không có Slashing, nhưng sẽ hỗ trợ trong tương lai.

Cơ chế hoạt động của Everclear bao gồm các bước cơ bản như:
- Bước 1: Gửi ý định & Nạp tài sản. Người dùng (Intent Protocol, CEX, Solver...) tạo intent hoặc gửi tài sản vào Gateway trên chain gốc.
- Bước 2: Invoice được xử lý trên Everclear Rollup. Everclear thu thập tất cả các invoice từ nhiều chain Các invoice được Netting (bù trừ) – ví dụ nếu có giao dịch 100 ETH từ A → B và 90 ETH từ B → A, chỉ cần xử lý phần chênh 10 ETH. Việc này giúp giảm số giao dịch thực hiện thực tế, tiết kiệm chi phí lên tới 10 lần.
- Bước 3: Clearing bằng cơ chế đấu giá (Dutch Auction). Nếu Cetting không hoàn toàn, phần còn lại sẽ được đấu giá. Invoices có giá giảm dần đến khi có người sẵn sàng cung cấp tài sản để thanh toán. Ví dụ: Invoice 10 ETH được bán với giá 9.99 ETH, người mua lời 0.01 ETH.
- Bước 4: Settlement & Hoàn tất. Người dùng (hoặc Solver) nhận được tài sản đã Netting hoặc từ người mua Invoice. Trạng thái Gateway được cập nhật để phản ánh số dư và nghĩa vụ thanh toán đã hoàn thành.

Ví dụ: Alice là người dùng trên Arbitrum. Bob là người dùng trên Optimism. Cả hai đang muốn chuyển tiền Cross-chain. Tình huống chi tiết bao gồm:
- Alice muốn chuyển 10 ETH từ Arbitrum → Optimism.
- Bob muốn chuyển 20 ETH từ Optimism → Arbitrum.
Thông thường, nếu dùng cầu nối truyền thống (Bridge), hệ thống phải xử lý 2 giao dịch riêng biệt, tốn gas, tốn thời gian, tốn phí.
Bước 1: Alice gửi 10 ETH vào Gateway Contract trên Arbitrum. Bob gửi 20 ETH vào Gateway contract trên Optimism. Mỗi giao dịch tạo ra một invoice (chứng từ) trong hệ thống Everclear.
Bước 2: Everclear xử lý Netting. Everclear thấy rằng có 10 ETH đi từ Arbitrum → Optimism (Alice) và 20 ETH đi ngược lại từ Optimism → Arbitrum (Bob). Hệ thống Netting nội bộ 10 ETH → hai giao dịch bù trừ nhau → không cần chuyển tài sản thực tế.
Kết quả thu về Alice nhận 10 ETH trên Optimism và Bob còn dư 10 ETH cần chuyển từ Arbitrum về Optimism.
Bước 3: Đấu giá phần còn lại (Clearing). Everclear mở phiên đấu giá Dutch Auction cho invoice 10 ETH của Bob. Charlie, một nhà cung cấp thanh khoản khác, đồng ý gửi 9.99 ETH lên Optimism để nhận invoice trị giá 10 ETH → Charlie lời 0.01 ETH. Everclear hoàn tất việc clearing và thanh toán cho Bob.
Tóm lại:
- Alice và Bob không cần chọn cầu nối, không cần chờ, chỉ cần "nói mình muốn gì".
- Hệ thống xử lý mọi thứ gần như tức thì, với chi phí thấp hơn 10 lần so với cách truyền thống.
- Thanh khoản được điều phối thông minh, không ai phải tự "Rebalancing".
Với mô hình mới này thì Everclear có một số những ưu điểm bao gồm:
- Giảm mạnh chi phí giao dịch Cross-chain nhờ cơ chế Netting thông minh: Thay vì xử lý từng giao dịch riêng lẻ, Everclear chỉ thanh toán phần chênh lệch, giúp tiết kiệm tới 90% chi phí so với Bridge hoặc CEX.
- Tối ưu hóa hiệu suất sử dụng thanh khoản trên toàn hệ thống: Thay vì mỗi Chain, cầu nối hay Solver giữ thanh khoản riêng, Everclear gom toàn bộ vào một lớp điều phối chung giúp vốn được luân chuyển hiệu quả hơn.
- Tự động hóa hoàn toàn quá trình tái cân bằng (Rebalancing): Solver không cần tích hợp thủ công với CEX hay các Bridge khác – mọi hoạt động được xử lý tự động qua hệ thống đấu giá và Clearing Layer.
- Hỗ trợ mở rộng chain và tài sản mới một cách linh hoạt và Permissionless: Chỉ cần kết nối Gateway Contract, Chain mới có thể tham gia mạng lưới Clearing từ ngày đầu mà không cần xin phép hay chuẩn bị trước thanh khoản.
- Tích hợp được nhiều Messaging Layer khác nhau trong một hệ thống: Everclear không khóa chặt vào một chuẩn truyền thông tin nào, mà có thể chọn Hyperlane, LayerZero, hoặc bất kỳ giải pháp tối ưu nào tùy loại tài sản.
- Tăng đáng kể trải nghiệm người dùng thông qua kiến trúc Intent-based: Người dùng chỉ cần nêu mục tiêu giao dịch (Intent), không cần biết họ đang dùng Chain nào hay phải chọn cầu nối ra sao – hệ thống tự xử lý toàn bộ.
Thay đổi mô hình từ NEXT sang CLEAR
Vào tháng 12/2024, Everclear DAO chính thức phê duyệt việc chuyển đổi token từ NEXT sang CLEAR, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình phát triển giao thức sau khi rebrand từ Connext. CLEAR trở thành token gốc mới của Everclear, với vai trò không chỉ là phương tiện thanh toán phí, mà còn là công cụ cốt lõi trong hệ thống staking, vote-bonding và phân phối phần thưởng. Hình thức chuyển đổi bao gồm:
- NEXT trên các L2 (như Arbitrum, Optimism, Polygon, BNB, Gnosis): Tự động được nâng cấp thành CLEAR.
- NEXT trên Ethereum Mainnet (L1): Cần chuyển thủ công qua lockbox để nhận CLEAR theo tỷ lệ 1:1.
Điểm nổi bật của CLEAR bao gồm:
- Hỗ trợ staking để nhận vbCLEAR – Token có quyền biểu quyết trong hệ thống DAO.
- vbCLEAR có thể vote định hướng dòng phần thưởng (Emissions) đến các chain hoặc Solver, giúp Bootstrapping cho hệ sinh thái mới.
- Người Stake CLEAR sẽ được chia sẻ doanh thu từ phí giao thức và nhận thưởng qua các mùa (Seasonal Incentives).
Tiếp theo là chương trình phần thưởng đầu tiên (Season 1). Season 1 là chương trình khởi động phần thưởng được Everclear DAO triển khai nhằm khuyến khích người dùng và các bên liên quan tham gia vào hệ sinh thái mới của giao thức sau khi chuyển đổi từ NEXT sang CLEAR. Chương trình này bắt đầu từ ngày 6 tháng 12 năm 2024 và kéo dài trong 3 tháng, đóng vai trò như giai đoạn kích hoạt dòng người dùng và thanh khoản ban đầu. Tổng phần thưởng dành cho Season 1 là 6.25 triệu CLEAR, được chia thành hai nhóm chính:
- Phần thưởng cho người Stake CLEAR (1.75 triệu)
- Phần thưởng cho các Solver đóng góp khối lượng giao dịch (4.5 triệu).
Đối với người dùng stake CLEAR để nhận vbCLEAR, phần thưởng sẽ được phân phối theo tỷ lệ stake và bị giới hạn ở mức tối đa 10% APY nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa khuyến khích và tính bền vững.
Với các solver, phần thưởng được tính dựa trên khối lượng giao dịch mà họ thực hiện trong hệ thống. Solver nào giúp hệ thống xử lý nhiều giao dịch hơn – tức là đóng vai trò lớn hơn trong việc tái cân bằng thanh khoản cross-chain – sẽ nhận được phần thưởng cao hơn. Cách thiết kế này nhằm đảm bảo người tạo ra giá trị thực sẽ được ưu tiên trong phân phối token. Chương trình Season 1 không chỉ là hoạt động marketing ban đầu mà còn là một phần quan trọng trong chiến lược bootstrapping hệ sinh thái.
Tại Sao Everclear Lại Hấp Dẫn?
Everclear liên tục nâng cấp & phát triển sản phẩm
Một trong những lý do then chốt khiến Everclear trở thành một dự án hấp dẫn trong mắt cộng đồng là tư duy phát triển theo hướng cải tiến liên tục. Thay vì cố gắng mở rộng một sản phẩm chưa hoàn chỉnh, đội ngũ phát triển chọn cách tái cấu trúc mô hình sản phẩm theo từng giai đoạn – với mỗi phiên bản mới là một phản hồi trực tiếp cho các vấn đề kỹ thuật, hiệu suất và trải nghiệm mà phiên bản cũ chưa giải quyết được.
Ví dụ rõ ràng nhất là sự chuyển mình từ Connext (với NXTP Protocol) sang Amarok, và sau đó là Everclear. NXTP giải quyết tốt bài toán chuyển tài sản Cross-chain phi tập trung, nhưng vẫn bị giới hạn bởi mô hình Liquidity Network – phụ thuộc vào Router riêng lẻ và chịu ảnh hưởng nặng bởi việc tái cân bằng thanh khoản. Amarok cải tiến điều này bằng cách tạo ra cơ chế mới hiệu quả hơn, nhưng khi mở rộng sang nhiều chain và Asset hơn, những vấn đề về Fragmentation và Rebalancing lại nổi lên rõ rệt.
Sự liên tục trong việc ra mắt sản phẩm mới, từ NXTP, Amarok đến Everclear, thể hiện rằng đây là một dự án có tầm nhìn chiến lược rõ ràng, sẵn sàng đối mặt với thực tế, và không ngừng tối ưu giải pháp.
Sản phẩm đón nhận sự ủng hộ của người dùng & giao thức

Từ biểu đồ Monthly Volume, có thể thấy sản phẩm Everclear đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về lượng giao dịch chỉ sau vài tháng ra mắt mainnet. Trong giai đoạn từ tháng 9/2024 đến tháng 1/2025, khối lượng giao dịch hầu như không đáng kể, phản ánh đây là thời kỳ thử nghiệm hoặc triển khai giới hạn. Tuy nhiên, từ tháng 2/2025, volume bắt đầu tăng mạnh và đạt đỉnh vào tháng 3/2025 với hơn 140 triệu USD – tăng gần 4 lần so với tháng trước, cho thấy các bên trong hệ sinh thái như solver, dApp, CEX đã thực sự bắt đầu sử dụng Everclear vào quy trình vận hành.
Sự tăng trưởng ổn định tiếp tục trong tháng 4/2025, với volume duy trì trên mức 120 triệu USD, phản ánh mức độ tin tưởng cao và sử dụng thực tế của thị trường. Đáng chú ý, volume được phân bổ ngày càng rộng giữa nhiều chain như Solana, Base, Scroll, Blast… cho thấy Everclear đang hoạt động đúng vai trò một lớp hạ tầng cross-chain không chỉ cho EVM mà còn mở rộng sang các hệ sinh thái non-EVM. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy mô hình Clearing Layer của Everclear đang được đón nhận như một giải pháp thiết yếu trong việc giải quyết phân mảnh thanh khoản ở cấp hệ thống.
Rhino.Fi cải thiện khi áp dụng Everclear
Trước khi tích hợp Everclear, Rhino.fi – một giao thức Cross-chain dựa trên mô hình Solver – gặp rất nhiều khó khăn trong việc quản lý và tái cân bằng thanh khoản giữa các Blockchain. Việc sử dụng cầu nối truyền thống khiến họ đối mặt với thời gian giao dịch kéo dài từ 8 giờ đến 7 ngày, chi phí cao đặc biệt ở các tuyến liên quan đến Ethereum Mainnet, và gánh nặng vận hành lớn khi phải duy trì nhiều tích hợp kỹ thuật. Tình trạng này khiến việc mở rộng sang các chain mới hoặc phục vụ khối lượng giao dịch lớn trở nên kém hiệu quả và khó mở rộng.
Tuy nhiên, sau khi chính thức tích hợp Everclear vào ngày 25/01/2025, Rhino.fi đã đạt được những kết quả rõ rệt chỉ sau 5 tuần. Tổng cộng, họ xử lý $12.9 triệu giao dịch Cross-chain qua 8 blockchain, thực hiện 52 giao dịch với giá trị trung bình $250.000/giao dịch. Chi phí Rebalancing thực tế chỉ ở mức $1.752, so với $82.316 nếu dùng các Bridge khác – tức tiết kiệm được 96%. Ngoài ra, thời gian hoàn tất giao dịch trung bình chỉ 30 phút, nhanh hơn từ 10 đến 15 lần so với các phương thức truyền thống.
Everclear ra mắt chương trình Buy Back

Everclear chính thức triển khai chương trình Buyback token CLEAR từ tháng 4/2025. Theo chương trình, 75% tổng phí thuần (Net Protocol Fees) được phân bổ cho việc mua lại token CLEAR trên thị trường mở, được thực hiện theo chu kỳ hàng quý. Số token này được mua trực tiếp từ Uniswap, bắt đầu từ quý 1/2025. Trong khi đó, 25% phí còn lại được dùng làm phần thưởng staking cho những người nắm giữ vbCLEAR, giúp khuyến khích hành vi giữ và sử dụng token lâu dài.
Buyback không chỉ là cách hỗ trợ giá token trên thị trường, mà còn là một cách để tái phân phối giá trị về phía cộng đồng và người dùng tích cực. Everclear cũng đang xây dựng một hệ thống Dashboard minh bạch để theo dõi chi tiết lượng phí thu được cũng như kết quả mua lại từng quý, dự kiến hoàn thiện trong quý 2/2025.
Những Vấn Đề Trong Dự Án Everclear
Phụ thuộc vào mạng lưới Solver & Market maker
Mặc dù Everclear tối ưu hóa thanh khoản thông qua cơ chế netting và đấu giá hóa đơn (Invoice Auction), nhưng hiệu quả thực tế vẫn phụ thuộc lớn vào sự sẵn sàng của Solver và Market Maker. Khi Netting không đủ, phần giao dịch dư thừa sẽ được xử lý bởi những bên này – họ phải có đủ vốn và sẵn sàng chấp nhận rủi ro thanh khoản tại thời điểm đó.
Trong trường hợp lượng Solver hoạt động bị suy giảm, hoặc có sự mất cân đối thanh khoản giữa các chain (ví dụ như giữa L2 và Solana), quá trình Settlement có thể bị chậm hoặc đắt đỏ hơn. Điều này ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng cuối, vốn là mục tiêu trọng tâm của mô hình Chain Abstraction.
Sử dụng mô hình khuyến khích như con dao hai lưỡi
Hiện tại, sự tăng trưởng của Everclear phần lớn đến từ các chương trình phần thưởng theo mùa (Season 1) và cơ chế Buyback CLEAR từ phí giao thức. Trong ngắn hạn, các Incentive này giúp kích thích Solver hoạt động, thu hút thanh khoản, và thu hút người Stake CLEAR.
Tuy nhiên, nếu Volume giao thức không tiếp tục tăng trưởng tự nhiên hoặc Incentives giảm dần, hệ thống có nguy cơ rơi vào trạng thái thiếu động lực hoạt động. Solver có thể ngừng tham gia vì không đủ lợi nhuận, còn người stake sẽ rút vốn nếu lợi nhuận không còn hấp dẫn. Đây là rủi ro khi mô hình chưa chứng minh được khả năng tự cân bằng dài hạn mà không cần phần thưởng lớn liên tục.
Mô hình Solver chưa thật sự phi tập trung
Một vấn đề quan trọng khác là Everclear hiện đang phụ thuộc vào một nhóm nhỏ các Solver lớn, chẳng hạn như Sprinter, Tokka, Aori... Họ kiểm soát phần lớn Volume xử lý giao dịch, tạo ra điểm nghẽn về mặt phi tập trung, tương tự như vấn đề mà nhiều Bridge từng gặp phải với Validator tập trung.
Điều này gây lo ngại rằng dù kiến trúc có thiết kế phi tập trung, nhưng thực tế vận hành lại nghiêng về tính tập trung – đặc biệt là trong giai đoạn Early Adoption. Nếu không có chính sách mở rộng và hỗ trợ Solver nhỏ hơn, hệ thống sẽ khó duy trì tính công bằng và khả năng chống kiểm soát trong dài hạn.
Diễn biến tiêu cực về giá cả của NEXT & CLEAR

Biểu đồ giá của NEXT (hình đầu tiên) cho thấy đỉnh giá đạt khoảng $0.5 vào đầu năm 2024, nhưng kể từ đó, giá liên tục giảm trong gần 12 tháng, bất chấp nhiều giai đoạn thị trường chung hồi phục. Tỷ lệ giảm từ đỉnh đến đáy vượt 96%, trong khi Bitcoin, Ethereum và nhiều altcoin khác đã phục hồi từ chu kỳ downtrend cuối 2022 – đầu 2023. Điều này phản ánh rõ sự mất niềm tin của nhà đầu tư vào tokenomics và khả năng tăng giá dài hạn của dự án.

Biểu đồ giá CLEAR (hình thứ hai) cho thấy ngay sau khi swap từ NEXT → CLEAR vào cuối năm 2024, giá token đã tiếp tục giảm từ khoảng $0.08 xuống chỉ còn ~$0.016 ở thời điểm hiện tại (tháng 4/2025). Điều đáng chú ý là sự kiện đổi token không tạo ra bất kỳ “pump” nào đáng kể, thậm chí biểu đồ cho thấy mô hình giảm đều và liên tục. Mặc dù các yếu tố hỗ trợ như staking, vote, incentive pool, buyback đã được triển khai, giá CLEAR không có sự tích cực.
Kết Luận
Everclear là minh chứng rõ ràng cho tinh thần đổi mới liên tục và sự dấn thân không ngừng nghỉ trong không gian hạ tầng Cross-chain. Tuy nhiên, như chính dữ liệu về giá token CLEAR và sự phụ thuộc vào Incentive cho thấy – thành công kỹ thuật chưa đủ để bảo đảm giá trị thị trường. Thử thách lớn nhất của Everclear hiện tại không còn nằm ở công nghệ, mà nằm ở khả năng xây dựng một mô hình kinh tế bền vững, tạo ra động lực tự nhiên cho người dùng và solver. Dự án đã bước vào giai đoạn quyết định: hoặc trở thành lớp hạ tầng không thể thiếu của Web3, hoặc tiếp tục bị kẹt giữa cải tiến kỹ thuật và kỳ vọng thị trường.