Syscoin là gì? Syscoin là một dự án Blockchain độc đáo, kết hợp bảo mật của Bitcoin với khả năng mở rộng thông qua Rollups và hỗ trợ Smart Contract. Với cấu trúc Modular và các thành phần như PoDA, Rollux, và Sentry Nodes, Syscoin cung cấp một nền tảng mạnh mẽ cho các ứng dụng phi tập trung và hệ sinh thái Blockchain Bitcoin. Cùng Hak Research tìm hiểu về Syscoin trong bài viết này nhé.

Tổng Quan Về Syscoin

Syscoin là gì?

Syscoin là một giải pháp mở rộng cho mạng Bitcoin, được Merge-mined (đào hợp nhất) với Bitcoin, cung cấp một Blockchain Proof-of-Work (PoW) được thiết kế để mang Rollups đến PoW của Bitcoin. Dự án gần đây đã hoàn thành nâng cấp mạng lưới lên phiên bản thứ 5, mang lại sự ổn định và hiệu suất tốt hơn cho hệ thống.

Syscoin cung cấp một lớp Data Availability có thể mở rộng cho Rollups và các lớp EVM hoặc AltVM khác, đảm bảo tích hợp an toàn và có thể mở rộng với mạng lưới của Bitcoin. Cấu trúc cơ sở của Syscoin bao gồm một Dual-chain Layer 1: một Blockchain UTXO gốc cho Data Availability và Finality, và một chuỗi Ethereum Virtual Machine (EVM) gọi là NEVM, được Merge-mined với chuỗi UTXO và kế thừa Finality. Ra mắt lần đầu vào năm 2014, Syscoin đã được cải tiến liên tục qua các phiên bản.

Đặc điểm nổi bật của Syscoin:

  • Merge-mined với Bitcoin: Syscoin được hỗ trợ bởi khoảng 60% Hashrate của Bitcoin, mang lại mức độ bảo mật cao từ mạng lưới Bitcoin.
  • Proof of Data Availability (PoDA): Một giao thức L1 Data Availability cho Rollups, dựa trên UTXO, hiệu quả và dễ tích hợp, giúp đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng cho việc xác minh.
  • NEVM (Network-Enhanced Virtual Machine): Một L1 EVM hỗ trợ Rollups và các lớp mở rộng, cho phép thực thi Smart Contract tương tự như trên Ethereum.
  • Hỗ trợ Ordinals: Chuỗi UTXO gốc của Syscoin hỗ trợ Taproot/Schnorr, mở ra tiềm năng cho Ordinals Cross-chain.
  • Sentry Nodes: Hệ thống khoảng 2.700 Nodes độc lập cung cấp Finality, đảm bảo an toàn và ngăn chặn các cuộc tấn công như Double-spending.

Mô hình và cơ chế hoạt động

Mô hình của Syscoin gồm những thành phần chính sau:

  • Appchains / Ecosystems: Bao gồm LinuxVM, Cartesi, Rollux L2, L3, L4, và ZK Light Client (zkDA). Các thành phần này hỗ trợ phát triển và chạy các ứng dụng phi tập trung (dApps), mở rộng khả năng của nền tảng.
  • Rollux L2: Sử dụng công nghệ ZK Rollup và Optimistic Rollup để xử lý giao dịch Off-chain, giảm tải cho chuỗi chính. EigenDA cung cấp xuất lượng cao cho Data Availability, lên đến 10MB/giây.
  • Syscoin L1: Gồm hai phần chính:
    • Data Availability: Sử dụng BitcoinDA Protocol, một giao thức hash-based (Keccak) với khả năng rebuild ~450KB/giây, không yêu cầu sharding.
    • Finality: Được cung cấp bởi Sentry Nodes, các Node được Incentivized đảm bảo Finality của giao dịch thông qua Multi-quorum (4 x 400) và cơ chế fallback Nakamoto.
  • Syscoin UTXO Chain: Lớp cơ sở sử dụng mô hình UTXO, tương tự Bitcoin, tích hợp với Data Availability và Finality.
  • EVM/eWASM Chain: Hỗ trợ thực thi Smart Contract, tương thích với EVM và eWASM, cho phép phát triển dApps phức tạp.
  • Merged Mining: Syscoin được merge-mined với Bitcoin, sử dụng sức mạnh đào của Bitcoin để bảo mật mạng.
  • EigenBridge và BTC: EigenBridge kết nối hệ sinh thái Syscoin với Bitcoin, cho phép chuyển giao tài sản hoặc dữ liệu giữa hai mạng.
syscoin là gì

Cơ chế hoạt động của Syscoin cụ thể như sau:

  • Khởi tạo giao dịch: Người dùng thực hiện giao dịch trên các Appchains hoặc trực tiếp trên Syscoin UTXO Chain hoặc EVM/eWASM Chain thông qua Smart Contract.
  • Xử lý Off-chain qua Rollux L2: Giao dịch có thể được xử lý trên Rollux L2 sử dụng ZK Rollup hoặc Optimistic Rollup để tăng xuất lượng và giảm phí.
  • Đảm bảo dữ liệu: Dữ liệu từ Rollups được gửi đến Syscoin L1, nơi BitcoinDA Protocol đảm bảo Data Availability.
  • Cung cấp Finality: Sentry Nodes xử lý giao dịch, cung cấp Finality thông qua Multi-quorum Chainlocks (4x400) và cơ chế Fallback Nakamoto.
  • Ghi nhận giao dịch: Giao dịch được ghi nhận trên Syscoin UTXO Chain hoặc EVM/eWASM Chain, tùy thuộc vào loại giao dịch.
  • Bảo mật qua merge-mining: Toàn bộ mạng được bảo mật thông qua merge-mining với Bitcoin, tận dụng hash power của Bitcoin.
  • Tương tác với Bitcoin qua EigenBridge: EigenBridge cho phép chuyển tài sản (như BTC) hoặc dữ liệu giữa Syscoin và Bitcoin, đảm bảo tương tác cross-chain.
  • Hỗ trợ Data Availability cao tốc: EigenDA (~10MB/sec) cung cấp lớp Data Availability tốc độ cao, hỗ trợ Rollux L2 và các thành phần khác.

Lộ Trình Phát Triển

Update...

Core Team

Update...

Investor

Update...

Tokenomics

Update ...

Sàn Giao Dịch

Update ...

Kênh Thông Tin Của Dự Án

Tổng Kết

Với sự kết hợp hài hòa giữa bảo mật PoW của Bitcoin và khả năng mở rộng của các công nghệ Rollups, Syscoin đang định hình lại cách tiếp cận Layer 1 trong hệ sinh thái Blockchain Bitcoin. Những cải tiến như NEVM, PoDA và mạng lưới Sentry Nodes giúp củng cố vị thế của Syscoin như một nền tảng đáng tin cậy giúp tăng hiệu suất lẫn an toàn cho các dApp xây dựng trên đây.