Chainbase là gì? Chainbase là mạng dữ liệu omnichain phi tập trung, cung cấp lớp tương tác dữ liệu minh bạch cho AI và Dapp, tối ưu khả năng truy xuất dữ liệu xuyên chuỗi với tính bảo mật cao. Chainbase đang gây dấu ấn mạnh mẽ với những bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực của mình. Hãy cùng chúng tôi phân tích và khám phá những yếu tố khiến Chainbase trở thành tâm điểm của sự chú ý trong bài viết dưới đây.

Trước khi bắt đầu, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thị trường nhé:

Tổng Quan Về Chainbase 

Chainbase là gì?

Chainbase là mạng dữ liệu Omnichain phi tập trung, được thiết kế để hợp nhất toàn bộ dữ liệu từ các Blockchain thành một hệ sinh thái thống nhất, phục vụ cho AI. Chainbase cung cấp một lớp tương tác dữ liệu mở và minh bạch, giúp AI và các ứng dụng Web3 dễ dàng truy cập, xử lý và sử dụng dữ liệu xuyên chuỗi theo thời gian thực.

Với kiến trúc công nghệ Dual-Chain mới, Chainbase vừa đảm bảo tính lập trình và khả năng kết hợp dữ liệu Crypto, vừa đạt được hiệu suất cao, độ trễ thấp và tính xác định dần (Eventual Determinism). Đồng thời, dự án nâng cao tính bảo mật với mô hình Dual Staking, nơi người tham gia có thể Stake cả ETH (hoặc LST) và token gốc C.

Một số điểm khác biệt của Chainbase bao gồm:

  • Mạng dữ liệu omnichain thống nhất: Tích hợp dữ liệu từ nhiều Blockchain khác nhau vào một hệ sinh thái duy nhất, giúp AI và Dapp truy xuất dữ liệu dễ dàng.
  • Kiến trúc Dual-chain: Kết hợp giữa một lớp xử lý dữ liệu (Co-processor) và một lớp thực thi (execution), giúp phân tách rõ ràng việc chuẩn hóa và xử lý dữ liệu.
  • Hỗ trợ AI và dữ liệu đa chuỗi: Tạo ra môi trường để AI Models có thể sử dụng dữ liệu từ nhiều Blockchain, nâng cao độ chính xác và phi tập trung.
  • Cơ chế dual staking: Cho phép người dùng Stake cả ETH (hoặc LST) và $C để tham gia bảo mật và nhận thưởng.
  • Khả năng lập trình dữ liệu với Manuscripts: Các nhà phát triển có thể tạo Manuscripts để chuẩn hóa và xử lý dữ liệu, sau đó kiếm thưởng dựa trên mức độ sử dụng.
  • Hỗ trợ phân tán với CometBFT và DPoS: Đảm bảo tính an toàn, đồng thuận nhanh và khả năng mở rộng của toàn hệ thống.
  • Phân lớp kiến trúc 4 tầng: Co-Processor Layer, Execution Layer, Consensus Layer và Data Accessibility Layer, đảm bảo toàn bộ quy trình xử lý dữ liệu được đồng bộ và bảo mật.
  • Hỗ trợ open source và khuyến khích cộng đồng tham gia phát triển: Tạo điều kiện cho các nhà phát triển tham gia xây dựng và cải tiến hệ thống.

Mô hình & Cơ chế hoạt động

Mô hình của Chainbase bao gồm các thành phần cơ bản như:

  • Co-Processor Layer: Lớp xử lý dữ liệu thô, nơi các nhà phát triển tạo và đóng góp Manuscripts – các script chuẩn hóa và xử lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Execution Layer: Lớp thực thi, nơi các Manuscripts được chạy trong Chainbase Virtual Machine (CVM), thực hiện các tác vụ xử lý dữ liệu theo yêu cầu.
  • Consensus Layer: Lớp đồng thuận, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của toàn bộ mạng lưới thông qua CometBFT kết hợp với DPoS.
  • Data Accessibility Layer: Lớp lưu trữ và truy cập dữ liệu, nơi dữ liệu được xác thực, lưu trữ và cung cấp xuyên chuỗi với khả năng truy xuất theo thời gian thực.

Cơ chế hoạt động của Chainbase bao gồm các bước cơ bản như:

Bước 1: Phát triển & Công bố Manuscripts

  • Nhà phát triển sử dụng Chainbase-SDK để tạo Manuscripts tại môi trường local.
  • Manuscripts được deploy lên Sandbox Environment để kiểm tra và debug.
  • Sau khi kiểm tra hoàn tất, nhà phát triển thực hiện On-Chain Registration để chính thức đưa Manuscripts vào hệ thống.

Bước 2: Đăng ký Operator & Validator

  • Operator: Đăng ký trên Holesky Testnet hoặc Mainnet của EigenLayer Smartcontract.
  • Validator: Đăng ký trực tiếp với Chainbase Team, đáp ứng yêu cầu về hạ tầng phần cứng, phần mềm và Stake token C.
  • Delegator: Stake token vào Validator hoặc Operator để tăng cường bảo mật kinh tế cho hệ thống.

Bước 3: Xử lý dữ liệu từ Manuscripts

  • Dữ liệu từ nhiều Blockchain được thu thập qua Data Accessibility Layer.
  • Co-Processor Layer sử dụng Manuscripts để chuẩn hóa và xử lý dữ liệu.
  • Execution Layer thực thi các tác vụ xử lý dữ liệu đã chuẩn hóa thông qua CVM.
  • Toàn bộ quá trình xử lý và truy xuất dữ liệu được ghi nhận và đảm bảo tính toàn vẹn bởi Consensus Layer thông qua CometBFT.

Bước 4: Đảm bảo đồng thuận & Bảo mật

  • Validator xác thực toàn bộ giao dịch và kết quả xử lý dữ liệu.
  • CometBFT đảm bảo đồng thuận ngay lập tức (Instant Finality), giúp dữ liệu luôn được cập nhật mới nhất.
  • Dual Staking (ETH hoặc LST và C) giúp tăng cường bảo mật kinh tế của hệ thống.

Bước 5: Phân phối dữ liệu cho người dùng cuối

  • Các Dapp, AI Models hoặc người dùng cuối có thể Query trực tiếp từ Chainbase để lấy dữ liệu đã chuẩn hóa.
  • Nhà phát triển Manuscripts nhận thưởng dựa trên mức độ sử dụng dữ liệu của họ.
  • Delegator nhận thưởng dựa trên hiệu quả hoạt động của Validator và Operator mà họ đã Stake.

Lộ Trình Phát Triển

Update…

Core Team

Update…

Investor

  • 01/07/2022: Chainbase kêu gọi thành công 1.5 triệu USD tại vòng Angel. Thông tin về các nhà đầu tư tại vòng này chưa được công bố.
  • 18/07/2024: Chainbase kêu gọi thành công 15 triệu USD tại vòng Series A được dẫn đầu bởi Tencent và Matrix Partners, cùng với sự tham gia của Mask Network, Folius Ventures, Hash Global và Jsquare.

Tokenomics

Thông tin tổng qua về token Chainbase

  • Token name: Chainbase
  • Ticker: C
  • Blockchain: Base, BSC
  • Contract Base: 0xba12bc7b210e61e5d3110b997a63ea216e0e18f7 
  • Contract BSC: 0xc32cc70741c3A8433dCbcB5adE071c299B55FfC8
  • Token Type: Utility, Governance, Staking
  • Total Supply: 1,000,000,000

Token Allocation & Release

  • Ecosystem + Community (40%): Mở khóa 23.8% tại TGE, phần còn lại mở khóa tuyến tính trong 36 tháng
  • Airdrop Incentives (13%): Mở khóa 26.9% tại TGE, 36.5% tiếp theo sau 3 tháng (14/10/2025), 36.5% cuối cùng sau 6 tháng (14/1/2026)
  • Worker Incentives (12%): Mở khóa tuyến tính trong 60 tháng
  • Early Backers (17%) & Core Contributors (15%): Khóa 12 tháng, sau đó mở khóa tuyến tính trong 2 năm tiếp theo 
  • Liquidity (3%): Mở khóa 100% tại TGE

Token Use Case

Token Chainbase được sử dụng với các usecase sau:

  • DataFi Currency: Làm đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn và thanh toán trên toàn hệ sinh thái Chainbase
  • Staking: Stake để hỗ trợ và xác nhận xử lý dữ liệu qua lớp AVS
  • Governance: tham gia biểu quyết các đề xuất trên nền tảng

Sàn Giao Dịch

Người dùng có thể được giao dịch C trên các sàn như Bitget, Mexc KuCoin,…

Kênh Thông Tin Của Dự Án

Tổng Kết

Chainbase giải quyết triệt để vấn đề phân mảnh dữ liệu trong hệ sinh thái Web3 bằng cách tạo ra một lớp hạ tầng dữ liệu omnichain phi tập trung, tối ưu cho kỷ nguyên AI. Với kiến trúc phân lớp 4 tầng, Chainbase vừa đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật dữ liệu, vừa tối ưu khả năng truy xuất và xử lý dữ liệu từ nhiều Blockchain khác nhau. Đồng thời, hệ thống khuyến khích sự tham gia của cộng đồng qua cơ chế reward minh bạch cho cả Developers, Operators, Validators và Delegators.

Chainbase không chỉ đơn thuần là một mạng dữ liệu Blockchain mà còn là nền tảng kết nối giữa dữ liệu phi tập trung và AI, đặt nền móng cho thế hệ ứng dụng Web3 thông minh tiếp theo.