Trong bối cảnh hệ sinh thái Blockchain ngày càng mở rộng, nhu cầu kết nối giữa các chuỗi đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất. Các giải pháp liên chuỗi hiện nay như Bridge hay giao thức Interoperability phần nào giải quyết vấn đề, nhưng lại kéo theo rủi ro bảo mật, trải nghiệm phức tạp và thanh khoản bị phân mảnh. Concero ra đời để trả lời cho bài toán này với tầm nhìn về Unified Chains, một bước tiến nhằm đơn giản hóa trải nghiệm, tối ưu thanh khoản và mang lại sự bảo mật đồng nhất cho toàn bộ mạng lưới. Hãy cùng Hak Research tìm hiểu về sự đổi mới của Concero để tiến đến sự “hợp nhất” trong bài viết này nhé.

Trước khi bắt đầu, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thị trường nhé:

Sự Tiến Hóa Của Các Giải Pháp Cross-Chain

Hệ sinh thái Blockchain đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau của công nghệ Cross-Chain. Mỗi thế hệ đều nhằm khắc phục những hạn chế trước đó, đồng thời mở rộng khả năng và nâng cao mức độ bảo mật.

Blockchain tách biệt và cầu nối cơ bản

Cuộc cách mạng Blockchain bắt đầu với Bitcoin vào năm 2009, tiếp theo là Ethereum năm 2015 với sự ra đời của Smart Contract. Những mạng lưới tiên phong này hoạt động hoàn toàn độc lập, không có khả năng gốc để giao tiếp hoặc chuyển tài sản giữa chúng.

Các giải pháp Interoperability đầu tiên xuất hiện dưới dạng cầu nối tập trung, cho phép chuyển tài sản bằng cách khóa Token trên chuỗi gốc và phát hành phiên bản Wrapped trên chuỗi đích. Wrapped Bitcoin (WBTC) là ví dụ điển hình, cho phép Bitcoin được đại diện trên Ethereum và từ đó mang thanh khoản của BTC vào hệ sinh thái DeFi. Tuy nhiên, mô hình này phụ thuộc nặng vào các thành phần tập trung và bên trung gian được ủy thác. Người dùng phải đặt niềm tin vào các đơn vị giám hộ như BitGo để giữ Bitcoin thật đứng sau WBTC. Điều này làm dấy lên lo ngại lớn về rủi ro tập trung, lỗ hổng bảo mật và hạn chế chức năng.

Tháng 8/2024, việc Justin Sun tham gia vào mảng Custody WBTC thông qua hợp tác với BitGo càng khiến lo ngại gia tăng. Là nhà sáng lập Tron, Sun từng dính nhiều tranh cãi liên quan đến tập trung hóa và thao túng thị trường. Sự tham gia của ông bị cộng đồng DeFi coi là mối đe dọa cho nguyên tắc phi tập trung, dẫn đến những đề xuất như giảm hạn mức chấp nhận WBTC làm tài sản thế chấp trên MakerDAO. Dù có những cam kết về quy trình bảo mật, cộng đồng vẫn giữ thái độ hoài nghi, phản ánh vấn đề rộng hơn của các tài sản Wrapped tập trung. Tranh cãi này cho thấy mâu thuẫn dai dẳng giữa lợi ích chiến lược và nguyên tắc phi tập trung trong hệ sinh thái Crypto.

Giao tiếp ở cấp độ giao thức

Thế hệ thứ hai giới thiệu cơ chế giao tiếp trực tiếp ở tầng giao thức, nhằm mang lại sự an toàn và đa dạng hơn trong tương tác Cross-Chain. Tiêu biểu là Cosmos với chuẩn Inter-Blockchain Communication (IBC) và Polkadot với kiến trúc Relay Chain. Những dự án này tạo nên hệ sinh thái các Blockchain có thể giao tiếp tự nhiên với nhau.

Điểm đột phá là các giao thức này không chỉ dừng ở việc di chuyển tài sản mà còn chuẩn hóa cách thức giao tiếp Cross-Chain. Trong Cosmos, IBC cho phép chuyển tài sản và dữ liệu một cách an toàn, Trustless giữa các Chain trong hệ sinh thái. Polkadot thì cho phép các Parachain chuyên biệt chia sẻ bảo mật và giao tiếp thông qua Relay Chain trung tâm.

Tuy vậy, các giải pháp thế hệ hai vẫn có hạn chế rõ rệt. Chúng chủ yếu hỗ trợ giao tiếp trong nội bộ hệ sinh thái của mình, khó kết nối hiệu quả với những Blockchain bên ngoài như Ethereum hay Solana. Bên cạnh đó, trải nghiệm người dùng trên Polkadot không hề dễ dàng: ví Polkadot.js bị đánh giá là phức tạp, khó sử dụng, đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao ngay cả với những thao tác cơ bản như Staking hay chuyển DOT. Vấn đề này cho thấy nhu cầu cấp thiết về giao diện thân thiện hơn và khả năng Interoperability rộng hơn giữa nhiều hệ sinh thái Blockchain khác nhau.

Giao thức nhắn tin và thực thi Cross-Chain

Thế hệ thứ ba đánh dấu bước tiến quan trọng khi cho phép nhắn tin và thực thi chung trên nhiều kiến trúc Blockchain khác nhau. Đây là giai đoạn nổi lên của các giao thức như Across, LayerZero, Axelar, Wormhole và Hyperlane. Chúng cho phép truyền đi các thông điệp và chỉ thị giữa những Blockchain vốn không cùng nền tảng. Nhờ đó, Smart Contract trên một Chain có thể giao tiếp với Smart Contract trên Chain khác mà không cần người dùng phải tự tay Bridge tài sản.

Một số đặc điểm nổi bật:

  • Across: Giao thức Interoperability đầu tiên dựa trên Intent, cho phép người dùng mô tả “kết quả mong muốn” thay vì “các bước thực hiện”. Across sử dụng Relayer cạnh tranh, Optimistic Oracle của UMA để xác minh, cùng kiến trúc Module hóa, giúp giao dịch Cross-Chain nhanh và rẻ.
  • LayerZero: Cho phép giao tiếp liền mạch giữa nhiều Blockchain. LayerZero dùng Ultra Light Node kết hợp Relayer và Oracle để xác minh thông điệp Cross-Chain, tăng tính bảo mật và khả năng mở rộng.
  • Axelar: Vận hành một mạng Validator phi tập trung, cho phép ứng dụng gửi yêu cầu Cross-Chain mà không cần giao thức độc quyền. Validator được bầu thông qua Staking và ủy quyền.
  • Wormhole: Hoạt động bằng cách gói dữ liệu thành thông điệp chuyển giữa Chain, xác minh thông qua mạng Guardian Nodes.
  • Hyperlane: Giao thức Permissionless, hỗ trợ nhắn tin và Bridge tài sản Cross-Chain thông qua Warp Routes, với bảo mật Module hóa.

Tuy vượt trội hơn hai thế hệ trước, các giải pháp này vẫn coi các Blockchain là những hệ thống rời rạc cần kết nối, thay vì hợp nhất thành một tổng thể. Chúng cải thiện trải nghiệm và mở rộng ứng dụng, nhưng chưa giải quyết tận gốc sự phân mảnh cố hữu trong không gian Blockchain.

Hướng tới hợp nhất chuỗi

Thế hệ thứ tư đang hình thành, mang lại một sự thay đổi mang tính nền tảng: từ “kết nối” sang “hợp nhất” toàn bộ hệ sinh thái Blockchain. Đây không chỉ là những cây cầu tốt hơn, mà là một lớp trừu tượng chung, thống nhất Governance, Security và trải nghiệm người dùng.

Mô hình này cho phép luồng tài sản và dữ liệu di chuyển xuyên suốt mà không còn phân mảnh. Các chuẩn chung về định dạng dữ liệu, xác thực giao dịch và biện pháp an ninh được áp dụng trên toàn hệ sinh thái. Nhờ vậy, nhà phát triển có thể xây dựng ứng dụng chạy xuyên nhiều Chain mà không cần quan tâm đến sự khác biệt kỹ thuật. Người dùng thì tương tác với ứng dụng một cách “Blockchain-Agnostic” – nghĩa là di chuyển tài sản giữa nhiều mạng khác nhau mà thậm chí không nhận ra mình đang vượt qua biên giới Chain.

Tác động của bước chuyển này vượt xa vấn đề kỹ thuật. Nó đặt nền móng cho một trải nghiệm Web3 thống nhất, giải phóng thanh khoản, mở rộng khả năng Composability và tạo không gian cho đổi mới trên toàn hệ sinh thái. Các nguồn lực vốn bị chia cắt sẽ trở thành một hồ tài sản và dữ liệu toàn cầu, dễ dàng truy cập và tận dụng.

Chainlink với Concero và Lanca là đơn vị tiên phong theo đuổi chuẩn hóa ngành theo hướng này. Việc hợp nhất Cross-Chain không chỉ là một bước cải tiến tuần tự, mà còn là chìa khóa để mở ra tiềm năng thực sự của Blockchain trong việc đạt được sự chấp nhận rộng rãi. Đồng hành cùng những nỗ lực này sẽ góp phần kiến tạo hạ tầng cho thế hệ ứng dụng và dịch vụ phi tập trung tiếp theo.

Concero & LayerZero: Tiến Tới Hệ Sinh Thái Blockchain Hợp Nhất

Hạn Chế Của LayerZero Hiện Tại

LayerZero là một giao thức liên chuỗi (Omnichain Interoperability Protocol) cho phép các Smart Contract trên các Blockchain khác nhau giao tiếp với nhau. LayerZero được thiết kế để giải quyết bài toán giao tiếp giữa các Blockchain độc lập bằng cách sử dụng một lớp truyền thông điệp chung (Generic Messaging Layer). Cốt lõi của hệ thống là mô hình xác minh thông điệp dựa trên hai thành phần: Oracle và Relayer. Thay vì yêu cầu người dùng tương tác trực tiếp với các cây xác thực (Light Node) hay sử dụng Bridge truyền thống, LayerZero cho phép gửi và xác minh thông điệp một cách đơn giản, nhanh chóng, và tiết kiệm chi phí hơn.

Tuy nhiên, sau một thời gian vận hành và mở rộng, một số vấn đề nền tảng trong kiến trúc của LayerZero đã bắt đầu bộc lộ rõ, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng, bảo mật và khả năng mở rộng thực tế của ứng dụng đa chuỗi:

  • Lỗ hổng bảo mật và giả định tin cậy: hệ thống phụ thuộc vào mô hình Oracle + Relayer để xác thực thông điệp, vốn không hoàn toàn Trustless. Dù có thể chọn các đơn vị độc lập, bản chất thiết kế vẫn cần người dùng tin vào ít nhất hai bên trung gian, tạo ra nguy cơ thông đồng và lỗi hệ thống nếu bị tấn công đồng thời.
  • Bài toán trải nghiệm người dùng: người dùng cuối vẫn cần xác định rõ Chain nguồn và Chain đích khi thực hiện giao dịch Cross-Chain. Các thao tác như xác nhận nhiều bước, theo dõi phí Gas và thời gian xác thực tạo ra độ phức tạp vượt mức cần thiết so với chuẩn trải nghiệm người dùng phổ thông.
  • Kém hiệu quả vốn và thanh khoản bị phân mảnh: LayerZero không gom được thanh khoản từ nhiều Chuỗi mà vẫn phụ thuộc vào các Pool riêng biệt trên từng Chain. Hệ quả là thanh khoản bị chia nhỏ, dẫn đến trượt giá cao và chi phí sử dụng vốn kém hiệu quả.
  • Rào cản chuẩn hóa và phức tạp kỹ thuật: LayerZero theo một mô hình riêng, không tương thích hoàn toàn với các chuẩn mở hoặc dự án Interoperability khác. Điều này khiến nhà phát triển khó triển khai tích hợp đa nền tảng, tăng chi phí bảo trì và bề mặt rủi ro hệ thống.

Mô hình Chain Unification

concero

Concero được định vị như một dự án tiên phong trong việc hiện thực hóa mô hình Chain Unification. Thay vì tập trung vào việc tạo ra các cầu nối Cross-Chain riêng lẻ, Concero xây dựng một lớp hạ tầng chung, trong đó các Blockchain được coi là thành phần của một hệ sinh thái thống nhất. Với cách tiếp cận này, thay vì người dùng phải chọn Chain nguồn và Chain đích khi giao dịch, toàn bộ quá trình được trừu tượng hóa ở tầng hạ tầng. Điều này giúp giải quyết trực tiếp các vấn đề về phân mảnh thanh khoản, trải nghiệm người dùng phức tạp và sự phụ thuộc vào chuẩn riêng lẻ vốn tồn tại trong các mô hình Interoperability hiện tại.

Chain Unification được xây dựng dựa trên một số nguyên tắc chính:

  • Trừu tượng hóa lớp thực thi: Smart Contract có thể chạy trên một môi trường thực thi hợp nhất mà không phụ thuộc vào Chain gốc của người dùng.
  • Hợp nhất thanh khoản: Tài sản được gom về các Pool chung và có thể được truy cập từ mọi Chuỗi, giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn và giảm trượt giá.
  • Bảo mật nhất quán: Các Chuỗi tương tác thông qua Concero đều tuân thủ cùng một chuẩn bảo mật và logic xác minh đồng bộ.
  • Trải nghiệm độc lập chuỗi: Người dùng không cần chọn Chain khi thao tác. Hành động như Swap, gửi Token, hoặc tương tác DeFi diễn ra như thể đang dùng một ứng dụng duy nhất.
  • Hợp lệ hóa phân tán: Các bước xác minh thông điệp và trạng thái giao dịch được tổng hợp từ nhiều nguồn tin cậy, giảm phụ thuộc vào trung gian như Oracle hoặc Relayer.

Ứng dụng mới nhờ Unified Chains

Giao dịch DeFi đa chuỗi có thể được triển khai liền mạch nhờ lớp logic hợp nhất của Concero. Người dùng có thể thực hiện các hành động như vay trên một Blockchain và trả nợ ở Blockchain khác mà không cần thao tác Bridge thủ công. Điều này giúp loại bỏ độ trễ và rủi ro từ các bước chuyển tài sản trung gian, đồng thời giảm chi phí giao dịch và tăng tính bảo mật tổng thể.

Việc quản lý tài sản số trở nên hiệu quả hơn khi các tài sản từ nhiều Blockchain được hợp nhất về một giao diện điều khiển duy nhất. Mô hình này hỗ trợ tương tác thông qua ví đa chuỗi, kết hợp với hệ thống tài khoản xác thực chéo (Cross-Authenticated Accounts), từ đó mang lại trải nghiệm người dùng đồng nhất mà không cần quản lý riêng biệt từng Chain.

Trong lĩnh vực ứng dụng doanh nghiệp và dịch vụ công cộng, mô hình Chain Unification tạo điều kiện tích hợp nhiều Blockchain để thực hiện các tác vụ như xác thực danh tính, theo dõi chuỗi cung ứng hoặc quản lý dữ liệu tài chính. Các tổ chức không cần triển khai hệ thống riêng biệt cho từng Blockchain, giúp tiết kiệm chi phí phát triển, vận hành và tăng tính tương thích dữ liệu giữa các nền tảng.

Cách tiếp cận của Concero giúp giải quyết các hạn chế nền tảng mà LayerZero và các giao thức liên chuỗi hiện tại đang đối mặt. Bằng cách xây dựng từ gốc hạ tầng thay vì chỉ kết nối các phần đã có, Concero không chỉ tạo ra sự mượt mà cho người dùng mà còn mở đường cho một thế hệ ứng dụng đa chuỗi thực sự hiệu quả, thống nhất và dễ tiếp cận.

Thách Thức Của Concero với Unified Chains

Mô hình Unified Chains do Concero đề xuất mang đến một tầm nhìn rõ ràng về việc hợp nhất các Blockchain phân mảnh, nhưng quá trình hiện thực hóa tầm nhìn này đặt ra nhiều thách thức kỹ thuật phức tạp. Một trong những rào cản lớn nhất là xây dựng một lớp logic có khả năng tương thích với nhiều Blockchain khác nhau. Các Blockchain hiện nay không chỉ khác biệt về công nghệ máy ảo (EVM, Move, CosmWasm…), mà còn về mô hình đồng thuận, thời gian Finality, cấu trúc dữ liệu và cơ chế tính phí. Việc thiết kế một lớp tương tác thống nhất đòi hỏi Concero phải duy trì khả năng xử lý chéo chuỗi đồng thời vẫn đảm bảo tính bảo mật, tối ưu chi phí và độ trễ tối thiểu cho người dùng cuối.

Bên cạnh đó, tổ chức thanh khoản xuyên chuỗi là một bài toán phức tạp về cả mặt kỹ thuật lẫn vận hành. Trong mô hình hợp nhất, người dùng cần có khả năng sử dụng tài sản ở bất kỳ Chain nào mà không phải lo lắng về việc Bridge hay Wrapped Token. Điều này đòi hỏi một cơ chế gom thanh khoản hiệu quả, đồng thời phải tránh các vấn đề như mất cân đối thanh khoản, định giá sai lệch hoặc bị tấn công thông qua chênh lệch giá. Việc áp dụng các mô hình tạo lập thị trường tự động, hoặc liên kết với các nhà cung cấp thanh khoản lớn, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho hệ thống vận hành ổn định.

Cuối cùng, Unified Chains không thể phát triển nếu thiếu đi sự hợp tác từ các hệ sinh thái Blockchain khác. Mỗi Blockchain đều có logic hoạt động, ưu tiên và cộng đồng riêng, nên việc thuyết phục họ áp dụng một chuẩn thống nhất đòi hỏi chiến lược lâu dài. Concero cần đồng thời phát triển chuẩn kỹ thuật mở, dễ tích hợp, và xây dựng niềm tin thông qua việc hợp tác với Chainlink – vốn đang dẫn đầu trong việc chuẩn hóa dữ liệu liên chuỗi. Sự thành công của mô hình không chỉ đến từ giải pháp nội tại, mà còn phụ thuộc vào mức độ chấp nhận và áp dụng rộng rãi trong toàn ngành.

Tổng Kết

Concero mang đến một hướng tiếp cận mới thông qua Unified Chains, nhằm giải quyết các vấn đề cốt lõi trong Interoperability hiện tại: phân mảnh thanh khoản, trải nghiệm người dùng phức tạp và thiếu chuẩn bảo mật thống nhất. Tuy nhiên, con đường hiện thực hóa tầm nhìn này không hề đơn giản, khi phải đối mặt với rào cản kỹ thuật, thách thức về tổ chức thanh khoản và nhu cầu hợp tác đa hệ sinh thái. Nếu Concero có thể vượt qua những thách thức này, mô hình Unified Chains sẽ không chỉ định nghĩa lại cách Blockchain tương tác, mà còn mở ra kỷ nguyên mới cho các ứng dụng DeFi, doanh nghiệp và dịch vụ công cộng trên nền tảng đa chuỗi.