Trong giai đoạn từ 2022 – 2025, Token hóa tài sản thật (RWAs) đã phát triển bùng nổ với giá trị thị trường tăng từ 5 tỷ USD lên hơn 24 tỷ USD với tốc độ tăng trưởng 380%, chỉ đứng sau Stablecoin trên thị trường. Điều này khiến RWA không còn là một thử nghiệm công nghệ nữa mà đang đánh dấu sự dịch chuyển của hạ tầng tài chính toàn cầu sang Blockchain. RedStone – nhà cung cấp Oracle chuyên biệt của RWA không chỉ quan sát mà còn đang xây dựng nền móng cho thị trường Onchain mới này. Để hiểu rõ hơn thì hãy cùng Hak Research tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.

RWA Là Gì? Tại Sao Blockchain Là Bước Ngoặt?

Real-World Assets (RWAs) hay tài sản thế giới thực là các loại tài sản hữu hình hoặc tài sản tài chính truyền thống tồn tại ngoài hệ sinh thái Crypto nhưng được đại diện dưới dạng token và giao dịch trên các mạng Blockchain. Đây có thể là bất động sản, vàng vật chất, dầu mỏ, trái phiếu chính phủ, cổ phiếu công ty, khoản vay doanh nghiệp, hoặc thậm chí quyền tài sản vô hình như bản quyền trí tuệ.

Khác với tài sản Crypto Native như BTC hay ETH vốn được tạo ra và chỉ tồn tại trong không gian Blockchain thì các RWA có gốc rễ từ thế giới tài chính truyền thống. Token đại diện cho RWAs không phải là sản phẩm đầu cơ thuần túy mà là chứng chỉ kỹ thuật số thể hiện quyền sở hữu hoặc quyền yêu cầu giá trị đối với một tài sản cụ thể trong thế giới thực.

Ví dụ: một token có thể đại diện cho quyền sở hữu một thanh vàng cất giữ trong kho, một phần vốn góp trong một bất động sản hoặc quyền nhận lãi từ một khoản vay được phát hành bởi tổ chức tài chính.

Việc gán nhãn Real World không chỉ mang tính mô tả mà còn nhằm phân biệt rõ với tài sản kỹ thuật số được sinh ra bởi chính nền tảng Blockchain. Điểm khác biệt mang tính nền tảng nằm ở chỗ: RWAs có cơ sở vật chất hoặc pháp lý bên ngoài Blockchain trong khi BTC hay ETH hoàn toàn dựa vào Code và Consensus Onchain.

Hạn chế của hạ tầng trước Blockchain

Trước khi Blockchain xuất hiện, ngành tài chính đã có nhiều nỗ lực để số hóa quyền sở hữu tài sản thực. Điển hình là các mô hình như REITs (Real Estate Investment Trusts) chia nhỏ quyền sở hữu bất động sản để giao dịch như cổ phiếu hay ETF (Exchange Traded Funds) cho phép đầu tư vào các tài sản như vàng, dầu hoặc chỉ số chứng khoán thông qua sản phẩm tài chính mô phỏng.

Tuy nhiên, các mô hình này đều phụ thuộc vào hệ thống quản lý tập trung như quỹ tín thác, ngân hàng lưu ký và đơn vị phát hành. Điều đó có nghĩa là toàn bộ hệ thống vẫn dựa trên niềm tin. Người dùng không sở hữu tài sản một cách trực tiếp và tức thời mà phải dựa vào tổ chức trung gian để đảm bảo rằng quyền sở hữu hoặc giá trị tài sản là có thật và có thể thực hiện được. Hậu quả là chi phí vận hành cao, tốc độ xử lý chậm (đặc biệt là T+2 trong thanh toán chứng khoán) và rủi ro từ các điểm lỗi tập trung (single point of failure).

Một ví dụ tiêu biểu là E-Gold – dự án vào cuối thập niên 1990s cho phép người dùng sở hữu vàng kỹ thuật số có thể quy đổi sang vàng thật. Dù đi trước thời đại về mặt ý tưởng, E-Gold đã sụp đổ do áp lực pháp lý và thiếu hạ tầng công nghệ đảm bảo tính minh bạch và phi tập trung.

Blockchain: Bước ngoặt về hạ tầng sở hữu tài sản

Blockchain đã thay đổi toàn bộ bối cảnh hạ tầng tài chính. Điểm đột phá không chỉ nằm ở công nghệ sổ cái phân tán mà ở khả năng tự động hóa và minh bạch hóa quyền sở hữu tài sản thông qua Smartcontract. Ethereum là nền tảng đầu tiên mở ra kỷ nguyên Token hóa tài sản với khả năng lập trình Logic sở hữu, phân phối lợi nhuận và hạn chế truy cập theo điều kiện được mã hóa trong Smart Contract. Điều này giải quyết bài toán niềm tin mà E-Gold hay REITs không thể vượt qua: thay vì tin tưởng tổ chức trung gian, người dùng dựa vào Code và tính minh bạch Onchain để xác định quyền lợi và rủi ro của mình.

Kết quả là RWAs – vốn trước đây chỉ dành cho giới đầu tư tổ chức hoặc người có tài sản lớn bắt đầu mở rộng đến nhóm nhà đầu tư nhỏ lẻ thông qua mô hình phân mảnh sở hữu, giao dịch 24/7 và khả năng tích hợp vào các giao thức DeFi như Morpho, Aave hay Pendle. Token hóa RWAs trên Blockchain giờ đây không chỉ là bản sao kỹ thuật số của tài sản mà còn là công cụ tái cấu trúc lại quy trình giao dịch, thanh toán và sở hữu tài sản theo cách có thể lập trình được.

Tới cuối năm 2022, các yếu tố vĩ mô và kỹ thuật đã hội tụ để tạo ra một cơn bão, đánh dấu thời điểm ngành công nghiệp mô tả là The RWA Moment. Một trong những yếu tố kích hoạt chính là sự gia tăng nhanh chóng của lãi suất toàn cầu. Lợi suất của trái phiếu Kho bạc Mỹ – một trong những tài sản truyền thống ổn định nhất trở nên hấp dẫn trở lại với nhà đầu tư. Trong khi đó, các nhà đầu tư trong thị trường Crypto mong muốn tiếp cận các tài sản này mà không phải rút vốn khỏi hệ sinh thái Blockchain. Điều này dẫn tới nhu cầu ngày càng tăng về Tokenized US Treasuries.

Đồng thời, các tổ chức tài chính truyền thống bắt đầu cảm thấy thoải mái hơn với hạ tầng Blockchain. Bên cạnh đó, khung pháp lý tại nhiều quốc gia cũng bắt đầu rõ ràng hơn cho phép triển khai thử nghiệm token hóa tài sản thực. Hệ quả là hàng loạt quỹ đầu tư và công ty Fintech đã bắt đầu Token hóa các sản phẩm như trái phiếu chính phủ, quỹ tín dụng tư nhân và cổ phần công ty tư nhân triển khai cả trên mạng công khai lẫn Blockchain Permissioned.

Điển hình, BlackRock – quỹ quản lý tài sản lớn nhất thế giới đã ra mắt sản phẩm BUIDL Tokenized US Treasury Fund. Tới giữa năm 2025, tổng vốn hóa thị trường của RWAs Onchain (không bao gồm Stablecoin) đã vượt 23 tỷ USD, tăng 260% chỉ trong 6 tháng đầu năm. Đây không chỉ là tín hiệu của cộng đồng Crypto mà còn cho thấy sự xác nhận từ các tổ chức tài chính lớn.

Theo Boston Consulting Group, khoảng 10% GDP toàn cầu (~16 nghìn tỷ USD) có thể được token hóa vào năm 2030. Trong khi đó, Standard Chartered ước tính thị trường tài sản Token hóa có thể đạt tới 30 nghìn tỷ USD vào năm 2034. Những con số này không còn là dự đoán viển vông, mà được hỗ trợ bởi hành động cụ thể từ các định chế tài chính hàng đầu.

CEO của BlackRock, Larry Fink đã phát biểu rằng thế hệ tiếp theo của thị trường tài chính sẽ là Tokenization của chứng khoán – khẳng định rằng token hóa không chỉ là một phần của Crypto mà là xu hướng chiến lược của toàn bộ thị trường tài chính toàn cầu.

Vì Sao USD Và Trái Phiếu Kho Bạc Mỹ Dẫn Đầu Không Gian RWA?

Trong bối cảnh Real-World Assets (RWAs) đang được token hóa và tích hợp ngày càng sâu vào hệ sinh thái Blockchain, không có gì bất ngờ khi các tài sản định danh bằng Đô la Mỹ đặc biệt là USD và Trái phiếu Kho bạc Mỹ (US Treasuries) đang chiếm ưu thế tuyệt đối. Điều này không chỉ là lựa chọn tạm thời về mặt kỹ thuật mà là kết quả của gần 80 năm lịch sử tài chính toàn cầu được xây dựng xoay quanh đồng USD

Trái phiếu kho bạc Mỹ – Tài sản cơ sở lí tưởng cho Blockchain

Với các nhà đầu tư truyền thống, trái phiếu chính phủ Mỹ luôn đóng vai trò là nơi trú ẩn an toàn cho vốn và là tài sản thế chấp trong danh mục đầu tư. Trong không gian Crypto, các nguyên tắc đầu tư này tiếp tục được áp dụng nhưng lần này là trên hạ tầng Blockchain. Token hóa T-bills trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà đầu tư DeFi đang tìm kiếm lợi nhuận ổn định (4–5%/năm) trong khi vẫn đảm bảo thanh khoản, độ tin cậy và tương thích với các quy định tài chính.

Đây cũng là phân khúc RWA phát triển nhanh nhất: tổng giá trị token hóa trái phiếu Mỹ đã vượt 7.5 tỷ USD dẫn đầu bởi các sản phẩm như BlackRock’s BUIDL, Franklin Templeton’s BENJI, Ondo’s USDY và Circle’s USYC. Các quỹ này hoạt động trên Ethereum, Solana và một số Layer 2 khác giúp nhà đầu tư tiếp cận T-bills một cách dễ dàng, không biên giới và theo mô hình 24/7.

USD – Đơn vị tài chính trung tâm của thế giới

Sự thống trị của đồng USD bắt nguồn từ Hiệp định Bretton Woods năm 1944 nơi các quốc gia chốt tỷ giá tiền tệ của mình với USD vốn khi đó được gắn với vàng. Dù Mỹ chấm dứt quy đổi vàng năm 1971, USD vẫn giữ vị thế trung tâm nhờ hệ thống Petrodollar, sức mạnh kinh tế và chính trị của Hoa Kỳ cũng như vai trò cốt lõi trong thanh toán quốc tế.

Hiện tại, khoảng 58% dự trữ ngoại hối chính thức trên toàn cầu được nắm giữ bằng USD, vượt xa so với đồng Euro (khoảng 20%). Hầu hết các khoản dự trữ này đều được đầu tư vào trái phiếu Kho bạc Mỹ – thị trường trái phiếu chính phủ lớn nhất thế giới với quy mô khoảng 28.8 nghìn tỷ USD và tính thanh khoản không đối thủ. Riêng nhà đầu tư và chính phủ nước ngoài đang nắm giữ khoảng 9 nghìn tỷ USD trong tổng số này, khẳng định vai trò của trái phiếu Mỹ như một tài sản dự trữ hàng đầu.

Trong thị trường Crypto, ngay từ năm 2014 – 2015 thì phần lớn các hoạt động tài chính trong Crypto đã bắt đầu chuyển sang các cặp giao dịch dựa trên USDT thay vì BTC. Đây không phải là quyết định mang tính kỹ thuật mà là bước tiến quan trọng để thiết lập một chuẩn định giá ổn định, phục vụ nhu cầu thương mại và đầu tư trong hệ sinh thái phi tập trung.

Tính đến giữa 2025, đã có hơn 30 tổ chức phát hành Stablecoin có lượng cung lưu hành vượt 100 triệu USD. Hai tổ chức lớn nhất là Tether và Circle hiện đang nắm giữ tổng lượng T-bills đủ để xếp hạng thứ 18 trong danh sách các chủ nợ lớn nhất của Chính phủ Mỹ, vượt qua cả Đức. Điều này không chỉ chứng minh vai trò của USD trong DeFi mà còn cho thấy mức độ hội nhập sâu giữa hai thế giới: TradFi và Crypto.

Hệ sinh thái DeFi vận hành dựa trên USD

Sự bùng nổ của DeFi từ năm 2020 đã củng cố vai trò trung tâm của USD như là trụ cột tài chính trong không gian phi tập trung. Trong suốt quá trình phát triển của DeFi, phần lớn hoạt động trên các giao thức như Lending, Dex hay các nền tảng tổng hợp lợi suất đều xoay quanh những tài sản được neo giá theo USD như USDC, USDT, DAI hay gần đây là các token trái phiếu chính phủ Mỹ như BUIDL, USDY, USYC. Việc lựa chọn định danh theo USD không phải là ngẫu nhiên mà là một quyết định chiến lược, cho phép toàn bộ hệ sinh thái vận hành dựa trên một chuẩn thanh khoản thống nhất, ổn định và dễ tích hợp giữa các giao thức với nhau.

Thay vì tạo ra một hệ thống tài chính hoàn toàn mới và tách biệt, DeFi đang tái thiết lại hạ tầng tài chính dựa trên USD theo một hướng hiệu quả hơn. Khi USD được token hóa dưới dạng Stablecoin hoặc các tài sản có lợi suất như T-bills, đồng tiền này không còn bị giới hạn bởi thời gian giao dịch truyền thống, hệ thống ngân hàng tập trung hay rào cản địa lý. Token USD có thể được luân chuyển tức thì, giao dịch 24/7, kết nối trực tiếp với Smart Contract mà không cần đến trung gian tài chính. Điều này mở ra một lớp tài sản mới – USD Onchain mang đầy đủ chức năng của tiền pháp định nhưng lại mang tính lập trình, minh bạch và có thể tương tác liền mạch trong không gian Web3.

Đáng chú ý hơn, USD trong DeFi không chỉ là phương tiện giao dịch mà còn là nền tảng cho các hoạt động tài chính nâng cao như thế chấp, vay mượn, tạo ra Yield cố định hoặc biến động. Các sản phẩm như USDC được sử dụng rộng rãi trong các giao thức Lending để cung cấp thanh khoản hoặc làm tài sản thế chấp trong khi các token trái phiếu như BUIDL và USDY mang lại lợi suất ổn định 4–5%/năm, hấp dẫn hơn nhiều so với các hình thức farming có biến động cao. Việc này không chỉ phục vụ nhu cầu của người dùng DeFi truyền thống mà còn tạo điều kiện cho các tổ chức tài chính truyền thống bước vào không gian Onchain thông qua các tài sản quen thuộc, được kiểm soát chặt chẽ về mặt pháp lý.

Từ góc độ cấu trúc, DeFi không đang cố thay thế hệ thống tài chính USD mà là xây dựng lại nó với năng lực kỹ thuật vượt trội. Blockchain mang lại khả năng tự động hóa, giảm thiểu chi phí vận hành, tăng tốc độ xử lý và loại bỏ sự phụ thuộc vào các tổ chức trung gian. USD trở thành cầu nối lý tưởng giữa TradFi và DeFi, giữa dòng vốn tổ chức và hệ sinh thái Web3. Việc các Stablecoin USD được sử dụng rộng rãi, các trái phiếu Mỹ được token hóa và các giao thức DeFi tích hợp lớp tài sản này cho thấy rõ rằng: Crypto không chống lại USD mà đang thiết kế lại toàn bộ hạ tầng tài chính dựa trên nó.

Tokenization: Từ Thí Điểm Đến Quy Mô Tổ Chức

Từ năm 2024 đến giữa 2025, thị trường Token hóa tài sản thật (Real World Assets – RWAs) đã trải qua một bước nhảy vọt cả về giá trị lẫn mức độ triển khai thực tế. Tính đến tháng 6/2025, tổng giá trị RWAs được token hóa (không bao gồm Stablecoin) đã vượt 24 tỷ USD, tăng trưởng hơn 85% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy quá trình chuyển dịch từ thử nghiệm sang ứng dụng quy mô lớn đã thực sự diễn ra. Giai đoạn này đánh dấu sự trưởng thành của công nghệ Tokenization khi các tổ chức tài chính truyền thống bắt đầu triển khai các giải pháp ở cấp độ sản phẩm thương mại chứ không còn dừng ở các Proof of Concept.

Lợi thế cấu trúc của Tokenization so với hạ tầng tài chính truyền thống

Tokenization đang giải quyết nhiều điểm nghẽn cố hữu trong hệ thống tài chính truyền thống thông qua bốn cải tiến quan trọng:

  • Chuyển đổi thanh khoản: Private Markets thường yêu cầu tối thiểu hàng triệu USD để đầu tư và có thời gian khóa vốn từ 7–10 năm. Với Tokenization, nhà đầu tư có thể tham gia chỉ với 1.000 USD và giao dịch thứ cấp diễn ra 24/7. Quỹ Private Equity vốn cần cam kết từ 1 triệu USD trở lên hiện có thể chia nhỏ thông qua token, mở rộng cơ hội tiếp cận đến nhóm nhà đầu tư nhỏ lẻ có tài sản đáng kể nhưng không đủ ngưỡng Institutional
  • Tối ưu hóa thanh toán & thanh toán tức thì: Tokenized Securities cho phép giao dịch và thanh toán tức thì thay vì quy trình T+2 chậm trễ, giúp giảm thiểu rủi ro đối tác và cải thiện hiệu quả vốn. Ngoài ra, người nắm giữ token còn được hưởng lợi nhuận tính theo từng ngày, không cần chờ đến kỳ phân phối cố định như trong mô hình truyền thống
  • Tuân thủ tự động hóa: Các yêu cầu pháp lý như xác minh KYC/AML, giới hạn chuyển nhượng, trạng thái nhà đầu tư có thể được mã hóa trực tiếp vào Smart Contract. Nhờ đó, quá trình vận hành quỹ hoặc phát hành chứng khoán trở nên chuẩn hóa và giảm đáng kể chi phí vận hành
  • Truy cập toàn cầu: Một quỹ đầu tư bất động sản Token hóa có thể tiếp cận nhà đầu tư từ New York đến Singapore mà không cần hạ tầng phân phối truyền thống như ngân hàng hoặc công ty môi giới. Blockchain mở ra khả năng tiếp cận toàn cầu với nhiều loại tiền tệ và chế độ thuế khác nhau thông qua hạ tầng giao dịch xuyên biên giới

Các phân khúc Private Credit, T-bills, Commodities, Equity có sự gia tăng mạnh mẽ

Private Credit là phân khúc dẫn đầu trong thị trường RWA tính đến giữa năm 2025 với tổng giá trị vượt 14 tỷ USD, chiếm hơn 58% toàn thị trường. Figure là tổ chức dẫn đầu phân khúc này với hơn 10 tỷ USD khoản vay đang hoạt động, chủ yếu dưới dạng Home Equity Lines of Credit (HELOCs) được phát hành trên Provenance Blockchain. Bên cạnh đó, Apollo thông qua sản phẩm ACRED (Tokenized Fund) do Securitize phát hành, cho phép tích hợp với DeFi để tạo chiến lược yield leverage có thể lên đến 16%. Quỹ này thu phí quản lý thấp hơn đáng kể (1.5%) so với mô hình truyền thống (2% management fee + 20% performance fee), minh chứng cho tính hiệu quả về chi phí của Tokenization.

US Treasuries là phân khúc có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất với mức tăng từ 100 triệu USD vào tháng 1/2023 lên hơn 7.5 tỷ USD vào tháng 6/2025 tương đương tăng trưởng 7.400%. BlackRock chiếm hơn 40% thị phần với BUIDL Fund ($2.9B AUM), phát hành trên 7 Blockchain khác nhau (Ethereum chiếm 93% nguồn cung). Các tổ chức khác như Franklin Templeton (BENJI), Ondo Finance (USDY), Circle (USYC) cùng kiểm soát 88% thị phần T-bills onchain, thể hiện mức độ tập trung cao và rõ ràng về mức độ ưu tiên từ các định chế tài chính lớn. Các cấu trúc token gồm hai dạng: Rebasing Tokens (giữ nguyên giá, phân phối lợi nhuận thông qua Mint thêm token – ví dụ như BUIDL, BENJI) và Yield Bearing Tokens (tăng giá trị nội tại theo thời gian như USDY, USYC).

Commodities đặc biệt là vàng chiếm khoảng 1.6 tỷ USD giá trị thị trường, dẫn đầu bởi Paxos Gold (PAXG – 851M USD) và Tether Gold (XAUT – 679M USD). Đây là các token được bảo chứng 1:1 bằng vàng vật lý lưu trữ tại các kho an toàn như Brink’s Vault. Ngoài vàng, một vài tín hiệu đa dạng hóa đã xuất hiện như Uranium Digital đang xây dựng nền tảng giao dịch Uranium cấp tổ chức trên Solana, phản ánh xu hướng số hóa các loại hàng hóa phi truyền thống phục vụ nhu cầu năng lượng cho hạ tầng AI.

Tokenized Equity & Alternative Funds là mảng đang trong giai đoạn hình thành nhưng có tiềm năng tăng trưởng mạnh. Sản phẩm tiêu biểu là EXOD – cổ phiếu của Exodus Movement Inc được token hóa trên Algorand, đạt vốn hóa 900 triệu USD. Securitize đóng vai trò trung gian pháp lý, cung cấp hạ tầng SEC Compliant. Cả Coinbase và Kraken đang chuẩn bị tung ra nền tảng giao dịch cổ phiếu Token hóa với Kraken đã triển khai xStocks trên Solana, cho phép giao dịch Apple, Tesla, Nvidia 24/7 và sử dụng làm tài sản thế chấp, điều mà hệ thống truyền thống chưa thể đáp ứng. Đồng thời, token hóa quỹ đầu tư thay thế như ACRED (Apollo), BCAP (Blockchain Capital) đang tạo bước đệm để mở khóa dòng vốn tổ chức toàn cầu trị giá hàng nghìn tỷ USD.

RedStone: Cầu Nối Oracle Giữa Thế Giới Thật Và DeFi

Trong thị trường DeFi truyền thống, Oracle đóng vai trò như cầu nối dữ liệu giữa thế giới bên ngoài và các Smart Contract. Với Crypto Native Assets như ETH hay BTC việc định giá thường đơn giản, chủ yếu dựa vào dữ liệu thị trường thời gian thực từ các sàn giao dịch tập trung và phi tập trung. Tuy nhiên, khi DeFi bắt đầu tích hợp Real World Assets (RWAs), yêu cầu đối với hệ thống Oracle đã trở nên phức tạp hơn đáng kể.

Khác với tài sản thuần Crypto có thể cập nhật giá theo từng Block, RWAs thường được định giá theo chu kỳ hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng quý dựa trên Net Asset Value (NAV), báo cáo tài chính, dữ liệu nội bộ từ tổ chức phát hành và các tiêu chuẩn kiểm toán khắt khe. Điều này đặt ra một bài toán hoàn toàn mới: làm sao để phản ánh trung thực giá trị tài sản ngoài đời thật lên Blockchain mà không đánh mất tính minh bạch, khả năng xác minh, và đặc biệt là đảm bảo tuân thủ pháp lý.

RedStone đã phát triển một mô hình Oracle chuyên biệt cho RWAs nhằm giải quyết bài toán này. Thay vì sử dụng cơ chế định giá thời gian thực truyền thống, hệ thống của RedStone được thiết kế xoay quanh ba yếu tố chính:

  • Logic định giá linh hoạt cho từng loại tài sản
  • Cơ chế cập nhật dựa trên NAV theo chuẩn kế toán và kiểm toán quốc tế
  • Hệ thống xác minh nhiều tầng cho phép người dùng kiểm tra nguồn gốc và độ tin cậy của dữ liệu

Ví dụ điển hình là sACRED – Token đại diện cho quỹ tín dụng trị giá hàng tỷ USD của Apollo. Đây là sản phẩm sToken do Securitize phát hành và RedStone là đơn vị Oracle chính thức. Dữ liệu định giá của sACRED không thể lấy từ bất kỳ sàn giao dịch nào mà phải được tổng hợp từ báo cáo NAV của Apollo, xác minh bởi bên thứ ba sau đó cập nhật theo lịch trình rõ ràng lên Blockchain. Hệ thống Oracle của RedStone tích hợp trực tiếp các báo cáo này, chuyển đổi thành dữ liệu Onchain có thể đọc được bởi Smart Contract trong các giao thức DeFi như Morpho hoặc Kamino.

Tương tự, sản phẩm sBUIDL – Token hóa quỹ trái phiếu ngắn hạn của BlackRock cũng được RedStone cung cấp Oracle. Việc xây dựng định giá cho sBUIDL yêu cầu khả năng tích hợp dữ liệu từ hệ thống quản lý tài sản của BlackRock đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định của SEC và FINRA điều gần như không tồn tại trong hầu hết các hệ thống Oracle DeFi hiện nay.

Một điểm đáng chú ý là RedStone không chỉ cung cấp dữ liệu mà còn hỗ trợ kiến trúc kỹ thuật cho các giao thức sử dụng RWAs như Drift, Kamino, Morpho… giúp những nền tảng này có thể sử dụng token như sACRED hoặc sBUIDL như tài sản thế chấp trong các chiến lược Yield, Lending hoặc Derivatives mà không gặp rào cản pháp lý hay kỹ thuật.

RWA Kết Hợp DeFi: Giao Điểm Chiến Lược Của Tài Chính Tương Lai

Việc tích hợp Real World Assets (RWAs) vào hệ sinh thái DeFi là một trong những bước chuyển lớn nhất trong ngành Blockchain tài chính đồng thời cũng là một trong những bài toán khó nhất về mặt kỹ thuật, pháp lý và mô hình sản phẩm. Khác với tài sản thuần Crypto có thể tự do giao dịch và định giá theo thời gian thực, các tài sản thật mang theo yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt về pháp lý, hạn chế truy cập người dùng và quy trình xác minh phức tạp. Việc đưa các RWAs này vào DeFi không chỉ là hành trình kết nối hai thế giới tài chính mà còn là quá trình tái thiết lại toàn bộ hạ tầng dữ liệu, quy chuẩn giao thức và cơ chế khớp lệnh.

Kiến trúc quyền truy cập bất đối xứng: Giải pháp thực tiễn cho mâu thuẫn pháp lí

Một trong những mâu thuẫn cốt lõi giữa RWAs và DeFi là khả năng truy cập. Dưới khung pháp lý của Mỹ, phần lớn RWAs yêu cầu người dùng phải là Accredited Investors tức cá nhân sở hữu tài sản ròng trên 1 triệu USD, thu nhập hàng năm trên 200.000 USD hoặc sở hữu các chứng chỉ tài chính chuyên môn như Series 7, 65. Điều này tạo ra hệ thống hai tầng rõ rệt: người dùng tổ chức có quyền tiếp cận tài sản còn người dùng DeFi phổ thông thì không.

Giải pháp được nhiều giao thức DeFi lựa chọn là kiến trúc Permission Asymmetry tức chỉ giới hạn phần tài sản nhưng mở phần thanh khoản. Ví dụ: Một Pool có thể ghép Token trái phiếu Kho bạc Mỹ bị hạn chế (như sBUIDL, chỉ dành cho nhà đầu tư được chứng nhận) với Stablecoin mở như USDC hoặc USDT. Mô hình này cho phép tài sản RWAs tiếp cận thanh khoản chung của DeFi mà vẫn đảm bảo tuân thủ pháp lý.

Việc giới hạn quyền truy cập RWAs trên chuỗi có thể triển khai theo ba cách:

  • Permissioned Chains: Chuỗi Layer riêng có KYC, thường dùng trong mạng lưới kín như Canton Network
  • dApp Level Permissions: Các ứng dụng như Aave Arc kiểm soát quyền truy cập tại lớp giao thức, nhưng gặp hạn chế thanh khoản
  • Asset Level Permissions: Token RWA được mã hóa với Logic Whitelisting – chỉ người dùng được xác minh mới có thể giao dịch hoặc nắm giữ

Mô hình thứ ba đang được triển khai phổ biến nhất vì duy trì tính linh hoạt của DeFi nhưng vẫn đảm bảo tuân thủ.

Học từ thất bại: Aave Arc, Flux Finance và bài học Compliance ≠ Adoption

Việc tích hợp các tiêu chuẩn pháp lý vào hạ tầng DeFi được xem là điều kiện tiên quyết để thu hút dòng vốn tổ chức. Tuy nhiên, dữ liệu thực tế cho thấy sự tuân thủ pháp lý dù cần thiết, chưa đủ để bảo đảm mức độ sử dụng bền vững của một giao thức DeFi. Hai ví dụ điển hình – Aave Arc và Flux Finance minh chứng rõ ràng cho nghịch lý này.

1. Aave Arc: Cấu trúc pháp lý joàn hảo nhưng thanh khoản không tồn tại

Ra mắt vào năm 2022 như một nhánh Permissioned của giao thức Aave, Aave Arc được thiết kế để phục vụ các tổ chức tài chính tuân thủ với cơ chế Whitelist người dùng thông qua đối tác Fireblocks. Dù đã thành công trong việc đưa 30 tổ chức tài chính lớn vào danh sách được phép giao dịch, Aave Arc chỉ đạt TVL tối đa khoảng 8 triệu USD – một con số quá nhỏ so với quy mô của Aave chính và không đủ thanh khoản để vận hành hiệu quả.

Nguyên nhân không nằm ở hạ tầng kỹ thuật hay rào cản pháp lý mà ở việc thiếu khả năng hấp thụ thanh khoản tự nhiên từ thị trường. Việc giới hạn quyền truy cập dẫn đến hiện tượng Pool tách biệt, thanh khoản phân mảnh và lãi suất không đủ hấp dẫn để kích thích giao dịch hoặc cho vay. Hơn nữa, mô hình hoàn toàn Permissioned khiến nó mất đi đặc tính Composability – vốn là ưu điểm cạnh tranh cốt lõi của DeFi.

2. Flux Finance: Mô hình hợp lý nhưng không có động lực duy trì

Flux Finance – một sản phẩm của Ondo Finance được xây dựng trên mô hình Permissioned RWA (US Treasuries) ghép với Permissionless Stablecoin Liquidity – một cấu trúc bất đối xứng đầy tiềm năng. Mục tiêu của Flux là tạo ra chênh lệch lợi suất (Arbitrage) giữa trái phiếu Mỹ token hóa và lãi vay từ các Stablecoin như USDC từ đó thu hút dòng vốn vào mô hình thị trường mới.

Tuy nhiên, sau một giai đoạn hoạt động ban đầu có TVL tăng trưởng ổn định, Flux bắt đầu đối mặt với các vấn đề về thanh khoản đầu vào, chi phí vốn và sự thiếu ổn định trong dòng tiền. Việc mô hình phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp tài sản Permissioned khiến quy mô hoạt động không thể mở rộng. Kết quả, Flux buộc phải chấm dứt hoạt động dù không hề gặp vấn đề pháp lý hay kỹ thuật.

Cả hai trường hợp đều cho thấy rằng Compliance là rào chắn bắt buộc để RWAs tồn tại trong DeFi nhưng không phải là lợi thế cạnh tranh tự thân. Không có thanh khoản, không có Incentive rõ ràng, không có khả năng tích hợp với phần còn lại của hệ sinh thái thì sản phẩm dù hợp pháp và đúng chuẩn vẫn không thể giữ chân người dùng tổ chức hay bán lẻ.

Ba yếu tố cốt lõi bị thiếu hụt trong các mô hình thất bại này gồm:

  • Thanh khoản hai chiều: Việc kiểm soát quyền truy cập quá chặt làm mất đi tính thanh khoản từ phía Retail – vốn là dòng tiền chủ đạo trong DeFi
  • Incentive Alignment: Các mô hình Yield không đủ hấp dẫn, không có sự phân chia phần thưởng rõ ràng giữa tổ chức phát hành, người dùng và giao thức
  • Tính linh hoạt sản phẩm: Cấu trúc bị đóng cứng, thiếu khả năng mở rộng theo thị trường dẫn đến rủi ro khi điều kiện kinh tế vĩ mô thay đổi

Bài học từ Aave Arc và Flux Finance cho thấy DeFi muốn Institutionalize không chỉ cần xây dựng lớp pháp lý hợp chuẩn, mà còn cần đảm bảo về cơ chế khuyến khích rõ ràng cho cả bên cung và bên cầu, kiến trúc mở nhưng kiểm soát được để duy trì thanh khoản và sản phẩm Tield phù hợp với nhu cầu thị trường đặc biệt là trong bối cảnh lợi suất thực (Real Yield) là yếu tố cạnh tranh cốt lõi.

Ethena, Pendle, Maple, Morpho: Những giao thức đang tái định hình RWA DeFi

1. Ethena: USDtb và cấu trúc Yield được đảm bảo bằng tài sản truyền thống

Ethena là một trong những giao thức Stablecoin phi tập trung phát triển nhanh nhất trong năm 2025 với sản phẩm chủ lực là USDe. Điểm khác biệt lớn của Ethena nằm ở việc tích hợp USDtb – một loại Token hóa trái phiếu Kho bạc Mỹ (T-bills) thông qua quỹ BUIDL của BlackRock được triển khai bởi Securitize.

Trong điều kiện thị trường mà Funding Rate từ chiến lược Delta Neutral trở nên không hiệu quả (thấp hoặc âm), Ethena sử dụng USDtb làm lớp tài sản dự trữ để duy trì Yield ổn định cho USDe. USDtb có cấu trúc Backing rất thận trọng: hơn 90% tài sản được giữ trong BUIDL – một quỹ trái phiếu Mỹ ngắn hạn có tính thanh khoản cao, được token hóa thông qua mô hình sToken.

USDtb đã nhanh chóng vượt mốc 1.5 tỷ USD TVL chỉ sau 6 tháng kể từ ngày ra mắt, trở thành Stablecoin lớn thứ 8 trên thị trường tính đến tháng 3/2025. Vai trò của USDtb không chỉ là tài sản dự trữ an toàn mà còn đóng vai trò nền tảng định giá cho các chiến lược Yield trong DeFi đặc biệt là các sản phẩm PT/YT trên Pendle nơi Stable Yield từ USDtb trở thành Yield Floor cho việc định giá Yield Token.

2. Maple Finance: Lending cho tổ chức với cơ chế phân phối lợi suất đến người dùng DeFi

Maple Finance là giao thức Lending tập trung vào thị trường tổ chức, nổi bật với mô hình hoạt động không dựa trên Collateral Crypto mà dựa vào danh tiếng và hồ sơ tín dụng của bên vay. Năm 2025, Maple vượt mốc 2 tỷ USD tài sản quản lý, đánh dấu mức tăng trưởng hơn 1.500% chỉ trong vòng một năm.

Nền tảng Earn trước đây gọi là Syrup là công cụ chính giúp Maple Democratize Institutional Yield. Người dùng DeFi có thể tham gia các pool cho vay lớn được thiết kế cho tổ chức, hưởng lợi từ các khoản vay thế chấp cao với lãi suất trung bình 11–12% (XIRR) trong khi rủi ro được giảm thiểu thông qua cơ chế overcollateralization và kiểm soát tín dụng nghiêm ngặt.

Maple cũng tích hợp với các giao thức khác như Pendle để mở ra chiến lược Yield cố định và với Morpho để tạo đòn bẩy lợi nhuận bằng cách mượn USDC ở mức lãi suất thấp (5–6%) rồi cho vay lại ở mức cao hơn, tạo ra cấu trúc Yield chuyên sâu mà trước đây chỉ có thể thực hiện trong hệ thống tài chính truyền thống.

3. Morpho V2: Cơ sở hạ tầng Lending theo chuẩn tổ chức

Morpho V2 đại diện cho bước chuyển mình quan trọng của giao thức Lending từ mô hình Pool Based truyền thống sang cơ chế Intent Based Matching – cho phép tùy chỉnh hoàn toàn các thông số khoản vay như lãi suất cố định, kỳ hạn cụ thể và cấu trúc tài sản thế chấp.

Khác với Compound hay Aave nơi lãi suất biến động theo cung cầu, Morpho V2 cho phép bên vay và bên cho vay đặt hàng chính xác cấu trúc họ mong muốn từ đó giao thức sẽ tự động tìm kiếm người đối ứng phù hợp tương tự như mô hình thị trường tín dụng truyền thống. Với mức giảm 70% chi phí Gas và hỗ trợ nhiều loại tài sản bao gồm cả RWAs như sBUIDL hay sACRED, Morpho V2 đã thiết lập tiêu chuẩn mới cho DeFi tương thích với tài chính tổ chức.

Giao thức còn tích hợp các lớp kiểm soát như KYC, Whitelisting nhưng không gây phân mảnh thanh khoản – một yếu tố rất quan trọng để giữ tính hiệu quả trong môi trường DeFi. Tính đến tháng 6/2025, Morpho đạt hơn 4.2 tỷ USD TVL, cho thấy sự chấp nhận mạnh mẽ từ các tổ chức tài chính khi tham gia vào DeFi.

3. Pendle Citadels: Định hướng sản phẩm Yield cho tài chính toàn cầu

Pendle là giao thức tiên phong trong việc tách rời Yield thành hai phần: Principal Token (PT) và Yield Token (YT), cho phép giao dịch lợi suất tương tự thị trường phái sinh lãi suất truyền thống. Với tổng TVL vượt 4.4 tỷ USD và khối lượng giao dịch hàng ngày đạt gần 100 triệu USD vào giữa năm 2025, Pendle đã khẳng định vị trí trung tâm trong thị trường yield DeFi.

Để mở rộng thị phần tổ chức, Pendle ra mắt sáng kiến Citadels với ba nhánh chiến lược:

  • Cross-Chain Citadel: Mở rộng sang các hệ sinh thái ngoài Ethereum như Solana và Hyperliquid
  • Institutional Citadel: Cung cấp sản phẩm Fixed Yield có tích hợp KYC/AML cho tổ chức tài chính
  • Shariah-Compliant Citadel: Nhắm đến thị trường tài chính Hồi giáo trị giá hơn 3.9 nghìn tỷ USD

Pendle cũng tích hợp Blockchain riêng là Converge nhằm xử lý quy trình xác thực danh tính cho các nhà đầu tư tổ chức đồng thời phát triển sản phẩm Boros – một công cụ Perpetual Yield Targeting thị trường lãi suất 150 tỷ USD mỗi ngày. Cách tiếp cận đa chiều này đang biến Pendle thành giao thức Yield trung tâm cho cả DeFi lẫn TradFi.

Vai trò của Oracle: Từ dữ liệu thị trường đến kiến trúc hạ tầng RWA

Trong DeFi truyền thống, hệ thống Oracle chủ yếu phục vụ mục tiêu cung cấp giá thị trường thời gian thực cho các tài sản như ETH, BTC hoặc Stablecoin. Dữ liệu thường được cập nhật theo Block hoặc theo chu kỳ ngắn (tính bằng giây) với nguồn lấy từ các sàn Cex và Dex thông qua cơ chế tổng hợp giá (Price Aggregation) đa nguồn. Mục tiêu là phản ánh giá Spot (tức giá giao dịch tức thì) nhằm phục vụ các hoạt động như thanh lý tài sản thế chấp, khớp lệnh vay/cho vay định giá tài sản trong các Protocol như Compound, Aave hoặc Morpho.

Tuy nhiên, khi chuyển sang không gian Real World Assets (RWAs), mô hình dữ liệu này không còn phù hợp. Đặc điểm của RWAs là tài sản không được giao dịch liên tục trên thị trường mở mà được định giá theo Net Asset Value (NAV) tức giá trị sổ sách ròng của danh mục đầu tư, được tính toán bởi Fund Administrator theo chu kỳ nhất định (thường là hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng quý). NAV không phản ánh giá thị trường tức thì mà là giá trị kế toán sau khi đã điều chỉnh dòng tiền, lợi suất, biến động tín dụng và các yếu tố nội bộ khác.

Hệ quả là Oracle trong RWA không thể sử dụng mô hình Push Based Real Time như các Oracle của DeFi truyền thống. Thay vào đó, chúng phải tuân theo mô hình Pull Based Periodic Update tức cập nhật dữ liệu theo lịch trình định kỳ từ một nguồn duy nhất, có thể bị trễ (T+1 hoặc hơn). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Cơ chế thanh lý: Với Oracle truyền thống, nếu giá tài sản giảm mạnh thì hệ thống có thể kích hoạt thanh lý ngay lập tức. Nhưng với Oracle RWA, giá trị cập nhật có độ trễ nên không thể phản ứng ngay lập tức với sự kiện tín dụng hay biến động thị trường điều này đòi hỏi thiết kế lại hoàn toàn cơ chế thanh lý trong DeFi
  • Định giá tài sản thế chấp: Các giao thức phải chấp nhận độ trễ trong thông tin để tránh rủi ro Over Collateralization hoặc Under Collateralization
  • Cấu trúc Yield & Risk Modeling: Yield được tạo ra từ các RWAs mang tính đều đặn nhưng mô hình định giá và xác minh phức tạp hơn yêu cầu Oracle phải cung cấp không chỉ dữ liệu giá mà còn thông tin cấu trúc danh mục, tần suất định giá, và thông tin tín dụng nội bộ.

Một ví dụ điển hình cho loại hình Oracle này là token sACRED – sản phẩm token hóa quỹ tín dụng của Apollo Global Management trị giá 1.3 tỷ USD. sACRED được phát hành bởi Securitize và chỉ cập nhật giá trị hàng ngày theo NAV, sử dụng dữ liệu do Fund Administrator của Apollo cung cấp. NAV bao gồm:

  • Giá trị gốc của các khoản vay tín dụng (Loan Book)
  • Lãi suất tích lũy (Accrued Interest)
  • Điều chỉnh giá trị theo xếp hạng tín dụng hoặc rủi ro thị trường (Credit Adjustments)
  • Biến động tỷ giá (nếu có Exposure quốc tế)

Trong khi các giao thức như Aave hay Compound dùng Oracle để giám sát biến động giá từng Block và đưa ra quyết định thanh lý tức thì thì sACRED phản ánh một cơ chế hoàn toàn khác – Oracle theo giá trị NAV kết hợp xác minh định kỳ. Điều này tạo ra độ trễ trong phản ứng thị trường nhưng bù lại, làm giảm nguy cơ thao túng giá hoặc tấn công Oracle do dữ liệu được xác minh bởi tổ chức tài chính được kiểm toán và giám sát.

Chính sự khác biệt này đã buộc các nhà cung cấp Oracle như RedStone phải thiết kế lại toàn bộ kiến trúc dữ liệu. Thay vì đơn giản tổng hợp giá từ Dex, RedStone phát triển hệ thống hỗ trợ:

  • Oracle Pull Based theo chu kỳ (Daily, Weekly)
  • Tích hợp Net Asset Value từ hệ thống kế toán của các quỹ
  • Cơ chế xác minh độc lập nguồn dữ liệu (Multi Verifier Architecture)
  • Hỗ trợ định giá phi chuẩn (Non-spot Pricing Models)
  • Bảo vệ chống thao túng giá Onchain thông qua Circuit Breaker và Proof of Source

Như vậy, Oracle không còn đơn thuần là dữ liệu thị trường nữa mà trở thành cấu phần cốt lõi của kiến trúc hạ tầng RWAs, quyết định tính hợp pháp, an toàn và khả năng mở rộng của toàn bộ hệ sinh thái DeFi có tích hợp tài sản thật.

Cuộc Đua Hạ Tầng: Các Chuỗi RWA Công Khai Và Riêng Tư

Khi thị trường Real World Assets (RWAs) bước vào giai đoạn tăng trưởng quy mô, một trong những điểm phân hóa rõ rệt nhất nằm ở hạ tầng Blockchain mà các tổ chức và nhà phát hành lựa chọn. Dữ liệu từ RWA.xyz tính đến tháng 6/2025 cho thấy Ethereum vẫn duy trì vị thế là tiêu chuẩn hạ tầng của RWAs nhưng các chuỗi thay thế như ZKSync Era, Solana, Aptos, Avalanche và Plume cũng đang khẳng định vị trí bằng cách định hình các phân khúc riêng biệt trong hệ sinh thái.

Ethereum: Tiêu chuẩn của tổ chức

Ethereum hiện đang dẫn đầu toàn bộ hệ sinh thái RWAs, chiếm khoảng 59% tổng giá trị thị trường với hơn 335 sản phẩm RWA đang hoạt động. Các loại tài sản được token hóa trên Ethereum rất đa dạng bao gồm trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ, tín dụng tư nhân, tài sản thế chấp, quỹ đầu tư thay thế và thậm chí cả cổ phần token hóa. Việc sở hữu danh mục RWAs phong phú này phản ánh mức độ tin tưởng cao từ các tổ chức tài chính toàn cầu đối với nền tảng Ethereum.

Những tên tuổi lớn trong lĩnh vực tài chính như BlackRock, Franklin Templeton, Securitize đều lựa chọn Ethereum để triển khai sản phẩm RWA. Lý do không chỉ nằm ở tính tương thích với DeFi mà còn nằm ở thanh khoản sâu, hệ sinh thái nhà phát triển đông đảo và đặc biệt là lịch sử bảo mật ổn định của mạng lưới. Ethereum đã vận hành ổn định trong hơn một thập kỷ mà không gặp sự cố nghiêm trọng nào ở cấp độ giao thức điều mà rất ít nền tảng có thể đạt được.

Một yếu tố khác làm tăng tính hấp dẫn của Ethereum đối với dòng vốn tổ chức là lượng Stablecoin đang lưu thông vượt 131 tỷ USD – cao nhất trong tất cả các Blockchain. Đây là nguồn thanh khoản thiết yếu cho các giao dịch RWAs, bao gồm thanh toán, thế chấp, và giao dịch thứ cấp trong DeFi.

Bước ngoặt quan trọng nhất gần đây là việc Ethereum ra mắt Etherealize vào tháng 1/2025. Đây là một sáng kiến chiến lược do Vivek Raman (cựu lãnh đạo ngân hàng Phố Wall) và Danny Ryan (Ethereum Foundation) dẫn dắt, nhằm tái định vị Ethereum như là hạ tầng năng lượng cho toàn bộ thị trường tài chính token hóa. Etherealize không chỉ tập trung vào mở rộng khả năng xử lý giao dịch và giảm chi phí Gas mà còn nhấn mạnh vào các tiêu chuẩn tổ chức nhằm thu hút dòng vốn lớn từ các nhà phát hành tài sản truyền thống.

ZKSync Era: Hệ sinh thái cho tín dụng tư nhân

ZKSync Era là một mạng Layer 2 được xây dựng trên Ethereum, sử dụng công nghệ Zero Knowledge Proofs (ZKPs) nhằm bảo vệ quyền riêng tư trong các giao dịch onchain. Đây là nền tảng được thiết kế với mục tiêu phục vụ các tổ chức tài chính và các nhà phát hành tài sản có yêu cầu khắt khe về tính bảo mật và kiểm soát dữ liệu, vốn không thể đáp ứng đầy đủ trên các chuỗi công khai mặc định như Ethereum Mainnet.

Mặc dù chỉ có 37 sản phẩm RWA được triển khai, ZKSync Era lại đang chiếm tới 18% tổng giá trị thị trường RWAs tương đương khoảng 2.2 tỷ USD tính đến tháng 6/2025. Con số này chủ yếu đến từ các sản phẩm tín dụng tư nhân được Token hóa của hai đơn vị dẫn đầu là Tradable và Victory Park Capital – những tổ chức chuyên cung cấp các khoản vay fintech, tín dụng doanh nghiệp và tài sản thu nhập cố định có cấu trúc.

Cấu trúc sản phẩm trên ZKSync Era có xu hướng tập trung với quy mô lớn: trung bình mỗi sản phẩm RWA trên mạng này có giá trị khoảng 61 triệu USD, cho thấy rõ ràng mạng lưới này không hướng đến thị trường Retail mà phục vụ nhóm nhà phát hành và nhà đầu tư tổ chức. Đây là sự đối lập với các chuỗi tập trung vào số lượng địa chỉ ví hoặc giao dịch nhỏ lẻ và khẳng định chiến lược của ZKSync Era: tối ưu hạ tầng cho tính riêng tư, hiệu suất xử lý, và khả năng tuân thủ pháp lý ở cấp độ tổ chức.

Một bước phát triển đáng chú ý khác là việc ra mắt ZKSync Prividium vào tháng 5/2025. Đây là một kiến trúc sổ cái riêng tư có thể cấu hình, cho phép các tổ chức vận hành các Permissioned Ledger trên nền Ethereum mà không phải hy sinh khả năng tương tác với hệ sinh thái DeFi công khai. Prividium cung cấp lớp bảo mật mặc định bằng ZKPs đồng thời hỗ trợ kiểm soát quyền truy cập ở cấp độ tài sản, người dùng và dữ liệu điều mà các tổ chức tài chính truyền thống coi là bắt buộc.

Solana: Cỗ máy thông lượng cao cho RWAs giao dịch nhanh

Solana đã có sự trở lại đáng chú ý trong giai đoạn 2024–2025 nhờ khả năng xử lý giao dịch vượt trội về cả tốc độ lẫn chi phí. Với độ trễ chỉ vài trăm Mili-giây và phí giao dịch gần như bằng 0, Solana nhanh chóng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các tổ chức cần hạ tầng phù hợp với các tài sản yêu cầu khả năng thanh khoản cao và giao dịch liên tục.

Tính đến tháng 6/2025, tổng giá trị tài sản RWA trên Solana đạt khoảng 351 triệu USD tương đương 3% thị phần toàn ngành. Dù con số này còn khiêm tốn so với Ethereum hay ZKSync Era nhưng mức tăng trưởng mạnh trong năm qua cho thấy sự chuyển dịch thực chất từ phía các tổ chức tài chính lớn. Hai cái tên tiêu biểu là Ondo Finance và Apollo Global Management đã chọn Solana làm nền tảng triển khai các sản phẩm RWA trọng điểm như USDY, OUSG và ACRED.

Đặc biệt, các sản phẩm như USDY (trái phiếu Kho bạc Mỹ dành cho nhà đầu tư ngoài Hoa Kỳ) hay ACRED (quỹ tín dụng tư nhân của Apollo) có tính chất giao dịch liên tục, phân phối lợi suất thường xuyên và yêu cầu khả năng cập nhật dữ liệu thời gian thực điều mà kiến trúc hiệu năng cao của Solana đáp ứng tốt hơn so với hạ tầng Ethereum hiện tại.

Yếu tố quan trọng giúp Solana duy trì được đà phát triển là khả năng điều phối tập trung thông qua Solana Foundation. Không giống như Ethereum có mô hình phát triển phân mảnh, Solana áp dụng chiến lược phát triển tập trung cao độ nơi đội ngũ Core Dev, đối tác chiến lược và cộng đồng phát triển đều được điều hướng theo mục tiêu chung. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để triển khai các chương trình hợp tác với tổ chức tài chính theo cách hiệu quả và đồng bộ.

Chiến lược của Solana được thể hiện rõ tại hội nghị Accelerate tại New York nơi chuỗi này công bố kế hoạch mở rộng tích hợp RWA với trọng tâm là giao dịch tốc độ cao, khả năng mở rộng khối lượng lớn và thân thiện với tổ chức. Với định hướng rõ ràng và hạ tầng phù hợp, Solana đang tự định vị mình là Blockchain lý tưởng cho các RWAs mang tính thanh khoản cao, giao dịch thường xuyên đặc biệt trong bối cảnh các tổ chức tìm kiếm giải pháp thay thế EVM truyền thống.

Aptos: Sự thay thế không thuộc EVM

Aptos là một trong những Blockchain hiếm hoi không xây dựng trên kiến trúc EVM nhưng vẫn thu hút được sự quan tâm từ các tổ chức tài chính lớn. Điểm nhấn quan trọng là việc BlackRock lựa chọn Aptos làm nền tảng triển khai cho sản phẩm token hóa BUIDL – đánh dấu cột mốc chiến lược về mặt kỹ thuật khi một tổ chức quản lý tài sản trị giá hàng nghìn tỷ USD công nhận khả năng của một chuỗi phi-EVM.

Tính đến tháng 6/2025, Aptos ghi nhận 349 triệu USD tài sản RWAs được token hóa, chỉ với 11 sản phẩm cho thấy chiến lược tập trung vào chất lượng thay vì số lượng. Dù con số sản phẩm còn khiêm tốn nhưng mỗi sản phẩm đều mang tính tổ chức cao như danh mục tín dụng tư nhân của PACT Protocol tại các thị trường mới nổi nơi yêu cầu hiệu suất xử lý cao và tính bảo mật nghiêm ngặt.

Khác với các chuỗi phổ biến sử dụng Solidity, Aptos sử dụng ngôn ngữ lập trình Move được phát triển từ dự án Diem của Meta mang lại ưu thế rõ rệt về khả năng kiểm soát bộ nhớ, Logic Smart Contract và bảo mật. Điều này giúp chuỗi trở thành lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức cần xây dựng sản phẩm tài chính phức tạp đồng thời giảm thiểu rủi ro bảo mật vốn thường gặp trong môi trường EVM.

Chiến lược phát triển của Aptos không theo hướng mở rộng cộng đồng ồ ạt mà tập trung vào hợp tác chiến lược với các tổ chức có năng lực phát hành và quản lý tài sản lớn. Cách tiếp cận này giúp chuỗi duy trì hiệu suất cao, giảm rủi ro kỹ thuật và đảm bảo rằng các tài sản token hóa triển khai trên nền tảng này đều đạt tiêu chuẩn tổ chức. Aptos đang tự định vị mình như một hạ tầng chuyên biệt cho các RWAs yêu cầu cao về kỹ thuật và tuân thủ, mở ra một lộ trình khác biệt so với các chuỗi EVM thông dụng.

Avalanche: Lựa chọn tùy biến cho các quỹ đầu tư

Avalanche định vị mình là một Blockchain phục vụ doanh nghiệp với kiến trúc đặc biệt – Subnet. Đây là một dạng chuỗi con (Custom Blockchain) cho phép mỗi tổ chức hoặc dự án tạo ra mạng lưới riêng biệt có thể tùy chỉnh về bảo mật, pháp lý, hiệu suất và khả năng tương thích. Việc mỗi Subnet có thể hoạt động độc lập nhưng vẫn kết nối được với mạng chính tạo ra tính linh hoạt cao, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của các tổ chức tài chính truyền thống trong việc tuân thủ quy định và kiểm soát hệ thống.

Tính đến tháng 6/2025, Avalanche đã ghi nhận 188 triệu USD tài sản RWAs, phân bổ trên 28 sản phẩm token hóa. Mặc dù con số này chưa chiếm tỷ trọng lớn trên thị trường, nó cho thấy sự tăng trưởng ổn định từ các bên phát hành tổ chức đặc biệt là những đơn vị có nhu cầu về tùy biến hạ tầng và tuân thủ pháp lý nghiêm ngặt. Một ví dụ nổi bật là quỹ đầu tư KKR – một trong những nhà quản lý tài sản lớn nhất thế giới đã lựa chọn Avalanche làm nền tảng phát hành sản phẩm token hóa đầu tiên của mình.

Một lợi thế quan trọng của Avalanche là khả năng tương thích với EVM, cho phép các ứng dụng và Smart Contract từ Ethereum có thể dễ dàng triển khai trên các Subnet mà không cần viết lại mã. Điều này giúp Avalanche vừa giữ được tính mở và khả năng tích hợp với hệ sinh thái DeFi hiện tại vừa cung cấp môi trường hoạt động biệt lập cho các tổ chức yêu cầu kiểm soát và tuân thủ cao.

Chiến lược phát triển của Avalanche là tập trung vào việc trở thành cầu nối giữa hệ thống tài chính truyền thống và Blockchain thông qua việc cung cấp công cụ hạ tầng cho Tokenization mà không buộc các tổ chức phải từ bỏ quy trình vận hành cũ. Tuy nhiên để đạt được quy mô ảnh hưởng lớn hơn, Avalanche sẽ cần tiếp tục chứng minh lợi thế vượt trội về hiệu quả triển khai, phân phối và tuân thủ, so với các giải pháp truyền thống đang hiện hữu trong hệ thống tài chính toàn cầu.

XRP Ledger: Cây đại thụ lặng lẽ

Ra mắt từ năm 2012, XRP Ledger (XRPL) là một trong những Blockchain đời đầu với định hướng rõ ràng về hiệu suất giao dịch nhanh, chi phí thấp và cấu trúc vận hành gọn nhẹ. Tuy nhiên trong nhiều năm, XRPL ít được nhắc đến trong làn sóng DeFi và token hóa tài sản thật, do thiếu cơ chế Smartcontract linh hoạt như Ethereum.

Từ năm 2024, XRP Ledger bắt đầu tái xuất hiện trong bản đồ RWAs với những bước tiến đáng chú ý. Dữ liệu đến tháng 6/2025 cho thấy XRPL hiện đang lưu trữ khoảng 157 triệu USD RWAs trên 6 tài sản token hóa. Mặc dù quy mô chưa lớn nhưng cách tiếp cận của XRPL hoàn toàn khác biệt, ưu tiên tuân thủ và kiểm soát ở tầng hạ tầng thay vì thông qua Smart Contract ở tầng ứng dụng.

Các tính năng như Token Freezing (đóng băng tài sản), Issuer Enforced Whitelist (danh sách nhà đầu tư được phép giao dịch) và kiểm soát chuyển nhượng trực tiếp từ Layer 1 đã giúp XRPL trở thành nền tảng phù hợp cho các tổ chức tài chính và cơ quan nhà nước yêu cầu mô hình Permissioned nhưng vẫn onchain. Đây là lợi thế lớn so với các chuỗi EVM nơi Logic tuân thủ thường phải xây dựng riêng trong từng ứng dụng.

Một dấu mốc quan trọng là việc Dubai Land Department lựa chọn XRP Ledger để triển khai nền tảng Prypco Mint – chương trình token hóa sổ đỏ, cho phép chuyển nhượng quyền sở hữu bất động sản dưới dạng token. Đây không chỉ là một bước tiến về mặt kỹ thuật mà còn là minh chứng cho việc XRPL có thể đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của chính phủ về kiểm soát, xác minh và quản lý dữ liệu công khai trên Blockchain.

Trong bối cảnh nhiều Blockchain tập trung vào mở rộng hiệu suất hoặc DeFi Permissionless, XRPL chọn cách đi riêng, phục vụ các tổ chức cần cấu trúc onchain có kiểm soát cao đồng thời đảm bảo khả năng tương tác với các hệ thống truyền thống. Nếu tiếp tục duy trì chiến lược này, XRPL có thể trở thành một hạ tầng đáng tin cậy cho các dự án RWA hướng đến thị trường chính phủ và dịch vụ công.

Plume Network: Người tiên phong phục vụ Retail

Plume Network chính thức ra mắt vào tháng 5 năm 2025 và nhanh chóng tạo dấu ấn trên thị trường RWAs nhờ vào chiến lược tập trung mạnh mẽ vào người dùng phổ thông. Mặc dù giá trị tài sản được token hóa trên mạng lưới này chỉ đạt khoảng 84 triệu USD nhưng Plume lại chiếm tới 47% tổng số lượng người dùng RWAs Onchain tương đương 93.675 ví đang nắm giữ tài sản thật token hóa. Đây là tỷ lệ cao nhất trong toàn bộ hệ sinh thái các Blockchain hỗ trợ RWAs, cho thấy định hướng tiếp cận đại chúng của Plume đã đạt được hiệu quả bước đầu.

Chiến lược cốt lõi của Plume là đưa tài sản thật đến gần hơn với người dùng phổ thông – những người vốn bị loại khỏi thị trường tài sản truyền thống vì rào cản pháp lý, tài chính hoặc kỹ thuật. Mạng lưới này cung cấp các sản phẩm có cấu trúc đơn giản, dễ hiểu và thân thiện với người dùng không chuyên. Ví dụ điển hình là Nest Credit – một giao thức DeFi cho phép tiếp cận các khoản tín dụng tư nhân token hóa với khả năng vay/ cho vay sử dụng tài sản RWAs dưới dạng các công cụ đơn giản như Stablecoin hoặc Token tín dụng.

Bên cạnh sản phẩm thân thiện, Plume còn đi đầu trong việc xây dựng giải pháp DeFi tích hợp đa chuỗi để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Tính năng nổi bật nhất là SkyLink – một giải pháp Stream lợi suất từ RWAs (bao gồm trái phiếu, tín dụng, hàng hóa…) trực tiếp về ví người dùng trên các Blockchain khác nhau. Điều này giúp khắc phục vấn đề phân mảnh thanh khoản giữa các chuỗi đồng thời biến RWAs thành các DeFi Legos có thể tái sử dụng trong mọi hệ sinh thái.

Nếu Plume tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng người dùng và tích hợp thêm nhiều loại tài sản chất lượng cao, mạng lưới này có tiềm năng trở thành Liquidity Layer chuyên biệt cho RWAs trong không gian DeFi đa chuỗi. Trong bối cảnh các chuỗi lớn tập trung phục vụ tổ chức tài chính, vai trò của Plume như một cầu nối Retail – RWAs là rất rõ ràng và có thể trở thành mảnh ghép không thể thiếu trong chiến lược mở rộng thị trường tài sản token hóa.

Song song với các mạng công khai như Ethereum, Solana hay ZKSync, một làn sóng phát triển hạ tầng Blockchain đang âm thầm diễn ra bởi các tổ chức tài chính truyền thống thông qua những chuỗi riêng (Permissioned Chains) hoặc Hybrid Chain được thiết kế chuyên biệt cho Tokenization. Các mạng như Canton Network, Kinexys của JPMorgan, DTCC AppChain và Stellar là ví dụ tiêu biểu cho loại hạ tầng không thấy được này, không hiển thị trên bảng xếp hạng TVL công khai nhưng đang xử lý khối lượng tài sản hàng nghìn tỷ USD

Tổng Kết

Real World Assets đã chứng kiến sự bùng nổ về giá trị và mức độ ứng dụng thực tiễn và hệ sinh thái RWA ngày nay không chỉ diễn ra trên các mạng công khai như Ethereum hay Solana mà còn mở rộng sang các chuỗi riêng tư và Hybrid như Canton Network, Kinexys (JPMorgan), DTCC AppChain và Stellar nơi hàng nghìn tỷ USD tài sản được xử lý mỗi tháng mà không hiển thị trên bảng xếp hạng TVL công khai. Những hạ tầng này cho thấy xu hướng rõ ràng: Tokenization không còn là thử nghiệm công nghệ mà đang trở thành cấu phần nền tảng của hạ tầng tài chính toàn cầu.