
Project 0 là gì? Project 0 là một Prime Broker DeFi-Native trên Blockchain Solana, cho phép vay dựa trên toàn bộ danh mục DeFi thay vì từng vị thế riêng lẻ. Nền tảng tích hợp Risk and Liquidity Engine, Self-Custodial Account và kết nối với các dApp như Kamino, Drift, Jupiter, Hyperliquid để tối ưu hóa Margin. Project 0 mang đến giải pháp tín dụng an toàn và hiệu quả cho cả Trader lẫn nhà đầu tư thụ động. Cùng Hak Research tìm hiểu về Project 0 trong bài viết này nhé.
Trước khi bắt đầu, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thị trường nhé:
Tổng Quan Về Project 0
Project 0 là gì?
Project 0 là một giao thức DeFi-Native Prime Broker được xây dựng trên Blockchain Solana. Dự án với mục tiêu chính là cho phép người dùng vay vốn dựa trên toàn bộ danh mục đầu tư DeFi của họ, bất kể các nền tảng mà họ sử dụng như Kamino, Drift, Hyperliquid hay Jupiter. Project 0 giải quyết vấn đề phân mảnh vốn trong DeFi bằng cách thống nhất Margin trên nhiều dApp, giúp người dùng tiếp cận tín dụng hiệu quả hơn mà không cần quản lý các khoản vay riêng lẻ trên từng nền tảng.
Project 0 hoạt động như một lớp trung gian tự quản lý (Self-Custodial), không giới thiệu rủi ro Smart Contract mới, và đã được kiểm toán với mã nguồn mở. Project 0 nhắm đến hai nhóm người dùng chính: người dùng thụ động tìm kiếm lợi suất tối ưu và các Trader chuyên nghiệp quản lý danh mục phức tạp. Dự án đã đạt được các chỉ số ban đầu như 240 triệu USD Supplied, 95 triệu USD Borrowed, cùng 33 tài sản Collateral chỉ sau vài ngày ra mắt.

Đặc điểm nổi bật của Project 0:
- Thống nhất Margin đa nền tảng: Project 0 cho phép người dùng vay vốn dựa trên tổng giá trị danh mục đầu tư DeFi trên nhiều dApp như Kamino, Drift, Jupiter và Hyperliquid, mà không cần di chuyển tài sản giữa các nền tảng. Điều này giúp loại bỏ sự phân mảnh vốn, tối ưu hóa Borrowing Power và đơn giản hóa quản lý danh mục so với các giao thức Lending truyền thống.
- Tài khoản tự quản lý (Self-Custodial Account): Sử dụng tài khoản tự quản lý làm lớp trung gian, Project 0 đảm bảo người dùng giữ toàn quyền kiểm soát tài sản mà không giới thiệu rủi ro Smart Contract mới. Cơ chế này hỗ trợ De-Leveraging tự động, giảm nguy cơ Liquidation và tăng độ an toàn so với các Prime Broker tập trung (CeFi).
- Quản lý rủi ro cấp danh mục: Không giống các giao thức Lending thông thường tập trung vào từng vị thế riêng lẻ, Risk and Liquidity Engine của Project 0 đánh giá rủi ro trên toàn bộ danh mục, hỗ trợ các chiến lược phức tạp như Hedging Cross-Venue, Arbitrage tỷ lệ Funding, hoặc Delta-Neutral Plays, mang lại hiệu quả vốn cao hơn.
- Tích hợp DeFi-Native và mã nguồn mở: Là Prime Broker DeFi-Native đầu tiên trên Solana, Project 0 tích hợp liền mạch với các dApp lớn, đã được kiểm toán và mã nguồn mở, đảm bảo minh bạch và khả năng mở rộng sang các L1, Side-Chain hoặc Rollup khác trong tương lai.
Mô hình và cơ chế hoạt động
Mô hình hoạt động của Project 0 gồm những thành phần chính sau:
- Risk and Liquidity Engine: Xử lý rủi ro và thanh khoản, tận dụng tốc độ cao của Solana để đánh giá toàn bộ danh mục đầu tư. Vai trò là tính toán Loan-To-Value (LTV) Ratio dựa trên giá trị tổng hợp từ các dApp, dự đoán rủi ro Liquidation và đảm bảo thanh khoản ổn định qua các điều kiện thị trường.
- Self-Custodial Account: Tài khoản tự quản lý được chèn giữa người dùng và các dApp như Kamino, Drift, Jupiter, Hyperliquid. Hỗ trợ De-Leveraging tự động, bảo vệ Solvency mà không yêu cầu di chuyển tài sản. Nó cho phép truy cập Unified Collateral mà không thêm rủi ro Smart Contract mới.
- Integrations Hệ Sinh Thái: Các nền tảng như Kamino (Lending), Drift (Perpetuals), Jupiter (Swaps) và Hyperliquid (Perps). Chúng cung cấp dữ liệu vị thế và thanh khoản cho Engine, cho phép Project 0 tổng hợp Portfolio.
Cơ chế hoạt động của Project 0 cụ thể như sau:
- Bước 1: Người dùng kết nối Wallet và dApp (như Kamino, Drift) vào dApp của Project 0. Self-Custodial Account được tạo tự động, chèn giữa Wallet và dApp để theo dõi vị thế mà không di chuyển tài sản.
- Bước 2: Risk and Liquidity Engine tổng hợp giá trị danh mục từ Integrations (ví dụ: 100 USD từ Drift + 200 USD từ Kamino = 300 USD tổng), tính toán LTV dựa trên rủi ro Portfolio-Level, và xác định số tiền vay khả dụng. Engine tương tác với Self-Custodial Account để cập nhật dữ liệu Real-Time.
- Bước 3: Người dùng thực hiện Borrow hoặc Supply trong một giao dịch; Self-Custodial Account Route lệnh đến dApp tương ứng, sử dụng Unified Margin để áp dụng đòn bẩy. Nếu rủi ro tăng (ví dụ: giá tài sản Collateral giảm), Engine kích hoạt De-Leveraging tự động, bán vị thế cần thiết để tránh Liquidation.
- Bước 4: Người dùng thiết lập Hedging Cross-Venue (như Arbitrage Funding Rates giữa Hyperliquid và Drift). Engine đánh giá rủi ro tổng thể, Account thực thi lệnh trên nhiều dApp đồng thời, đảm bảo Delta-Neutral.
Lộ Trình Phát Triển
Update…
Core Team
Update…
Investor
Update…
Tokenomics
Update …
Sàn Giao Dịch
Update …
Kênh Thông Tin Của Dự Án
- Website: https://app.0.xyz/
- X (Twitter): https://x.com/0dotxyz
- Github: https://github.com/0dotxyz
Tổng Kết
Project 0 mở ra một mô hình Prime Broker phi tập trung, nơi vốn không còn bị giới hạn trong từng giao thức riêng lẻ. Bằng việc gom toàn bộ danh mục từ nhiều dApp khác nhau, người dùng có thể khai thác tối đa Borrowing Power và triển khai chiến lược phức tạp như Arbitrage hay Delta-Neutral chỉ với một tài khoản duy nhất. Với khối lượng giao dịch hàng trăm triệu USD ngay sau khi ra mắt, Project 0 chứng minh vai trò của mình như một hạ tầng tín dụng cốt lõi trong hệ sinh thái Solana.