Trong bối cảnh các nhà cung cấp thanh khoản ngày càng đòi hỏi hiệu suất cao hơn, khả năng tự động hóa tốt hơn và ít rủi ro hơn, các mô hình AMM truyền thống như Uniswap V3 đang bộc lộ nhiều giới hạn. Việc phải thường xuyên theo dõi vị thế, tái cân bằng thủ công và đối mặt với tổn thất tạm thời khiến trải nghiệm LP kém hiệu quả. Một thế hệ AMM mới đã bắt đầu hình thành, tận dụng công nghệ như hook của Uniswap V4 để nâng cấp hoàn toàn trải nghiệm cung cấp thanh khoản. Trong số đó, Bunni V2 nổi lên như một giao thức tiên phong, cung cấp cơ chế điều chỉnh thanh khoản thông minh, tự động sinh lợi từ tài sản nhàn rỗi và mở rộng linh hoạt trên nhiều Blockchain hàng đầu. Cùng Hak Research tìm hiểu xem những điều gì giúp Bunni V2 nổi bật trong mảng này nhé.
Trước khi bắt đầu, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thị trường nhé:
Tổng Quan Về Bunni
Bunni là gì?
Bunni là một giao thức tạo lập thị trường tự động (AMM) được thiết kế như một Hook trên Uniswap V4, tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp thanh khoản (LP) trong mọi điều kiện thị trường. Dự án sử dụng cơ chế Hook của Uniswap V4 để thêm các tính năng tự động hóa và tối ưu hóa, giúp LP giảm thiểu rủi ro mất mát tạm thời và tăng hiệu quả vốn. Mục tiêu cốt lõi của Bunni là đem lại lợi suất cao hơn cho người gửi thanh khoản đồng thời loại bỏ nhu cầu quản lý thủ công các vị thế – những điểm hạn chế mà LP từng gặp ở Uniswap V3.
Bunni cho phép LP tham gia vào các Pool thanh khoản động, tự động điều chỉnh vị trí và kết hợp lợi suất từ vay cho mượn với phí giao dịch. Bunni mang đến một phương thức cung cấp thanh khoản thế hệ mới: kết hợp hiệu quả sử dụng vốn vượt trội, tự động hóa hoàn toàn, và tận dụng nguồn lợi kép (phí giao dịch + lãi suất cho vay) cho tài sản nhàn rỗi. Dự án đã triển khai trên nhiều Chain như Ethereum Mainnet, Arbitrum, Base, BNB Chain và Unichain, với các Pool như hwHLP/USDT, DOT/ETH, weETH/ETH.
Các tính năng chính
Bunni đạt được sự tối ưu hóa trải nghiệm cho LP và tăng hiệu quả của DEX là nhờ những tính năng chính sau:
- Shapeshifting Liquidity: Cho phép vị thế thanh khoản tự động thay đổi và điều chỉnh dựa trên biến động thị trường, giúp LP không phải can thiệp thủ công liên tục. Cụ thể, Bunni hỗ trợ việc dịch chuyển phạm vi thanh khoản đến gần giá thị trường để thu phí tối đa, hoặc thay đổi hình dạng phân bổ khi độ biến động tăng cao/giảm thấp nhằm giảm thiểu rủi ro. Thông qua Shapeshifting, thanh khoản trở nên “biến hình” linh hoạt: LP có thể lập trình chiến lược thanh khoản cho cả kịch bản thị trường tăng, giảm hoặc biến động mạnh mà Pool sẽ tự động tái cấu trúc cho phù hợp. Tính năng này khiến thanh khoản AMM trở nên năng động và thích ứng chưa từng có, điều vốn bất khả thi trên các thiết kế AMM cũ.
- Liquidity Density Functions (LDFs): Đây là khung khái niệm mới cho phép LP điều chỉnh chính xác cách phân bổ thanh khoản trên các dải giá mong muốn. Thay vì phải chia nhỏ vị thế thủ công, Bunni sử dụng LDF để mô tả phân bố thanh khoản theo một hàm số liên tục trên tập hợp các Tick của Uniswap V3. Nhờ LDF, việc phân phối, điều chỉnh và dịch chuyển thanh khoản đều được thực hiện hiệu quả với chi phí Gas không đổi, bất chấp độ phức tạp của phân bổ giá. Nói cách khác, Bunni loại bỏ hiện tượng phí Gas tăng cao và khó dự đoán khi giá di chuyển qua nhiều khoảng Tick – một nhược điểm của Uniswap V3. LDF giúp LP dễ dàng thiết kế đường cong thanh khoản tùy ý để phản ánh kỳ vọng thị trường, đồng thời ghép nối nhiều hàm LDF lại với nhau để tạo phân phối phức tạp hơn. Đây là nền tảng để Shapeshifting hoạt động một cách mượt mà và tối ưu trên Bunni.
- Autonomous Rebalancing: Bunni tự động cân bằng lại tỷ lệ hai Token trong Pool để giữ trạng thái tối ưu mà không cần Bot hay dịch vụ ngoài. Khi phát hiện lệch tỷ lệ do Shapeshift hoặc biến động lớn, hệ thống sẽ thực hiện Swap nội bộ và dùng đấu giá để có giá tốt, đồng thời tránh bị Bot MEV tấn công. Cơ chế Surge Fee giúp tăng phí tạm thời trong lúc điều chỉnh, giảm nguy cơ bị khai thác. Nhờ đó LP yên tâm hơn khi cung cấp thanh khoản, kể cả trong thị trường biến động mạnh.
- Rehypothecation: Bunni tận dụng tài sản nhàn rỗi trong Pool bằng cách gửi chúng vào các nền tảng cho vay như Aave hoặc Yearn để kiếm thêm lãi. Hệ thống giữ lại một phần tài sản dạng lỏng để phục vụ giao dịch, phần còn lại mới mang đi đầu tư. Sau mỗi giao dịch, Pool sẽ tự cân bằng lại giữa tài sản cho vay và tài sản thanh khoản. Cách này giúp LP nhận thêm nguồn thu nhập thứ hai bên cạnh phí giao dịch, tối đa hóa hiệu quả vốn.
- Optimized Swap Fees: Bunni áp dụng phí giao dịch động dựa trên biến động giá thay vì cố định. Khi giá biến động mạnh, phí tăng để bù rủi ro cho LP, còn khi giá ổn định, phí giảm để thu hút giao dịch. Pool cũng có thể do một nhà quản lý trúng đấu giá điều hành, tùy chỉnh phí và chia lại giá trị MEV cho LP. Nhờ kết hợp phí động và mô hình đấu giá, Bunni tối đa hóa doanh thu trong mọi điều kiện thị trường mà vẫn giữ giá cạnh tranh.
Sự Khác Biệt Của Bunni V2 So Với Uniswap V3 Và Meteora
Uniswap V3
Uniswap V3 (ra mắt 2021) đã giới thiệu khái niệm “thanh khoản tập trung” (Concentrated Liquidity), cho phép LP phân bổ thanh khoản trong một khoảng giá nhất định nhằm tăng hiệu suất vốn. Tuy nhiên, trải nghiệm LP trên Uniswap V3 vẫn có nhiều hạn chế mà Bunni đã khắc phục.
Uniswap V3 đã tạo ra bước tiến lớn khi giới thiệu thanh khoản tập trung, nhưng vẫn yêu cầu LP phải thường xuyên theo dõi và điều chỉnh vị thế. Nếu giá di chuyển ra khỏi phạm vi đã chọn, thanh khoản gần như “đóng băng” và LP ngừng thu phí cho đến khi điều chỉnh thủ công. Bunni khắc phục điểm này bằng cơ chế Shapeshifting Liquidity và tái cân bằng tự động, giúp phạm vi và tỷ lệ thanh khoản luôn được điều chỉnh sát với thị trường mà không cần thao tác liên tục từ LP.
Về cách phân bổ, Uniswap V3 giới hạn LP trong phân bổ đều bên trong dải giá, muốn tạo phân bổ khác phải chia nhỏ nhiều vị thế — vừa phức tạp vừa tốn Gas. Bunni sử dụng Liquidity Density Functions để mô tả phân bổ thanh khoản theo dạng “đường cong” tùy ý, vừa linh hoạt vừa tiết kiệm chi phí. Khi kết hợp với Shapeshifting, phân bổ này có thể tự thay đổi khi điều kiện thị trường thay đổi, điều mà Uniswap V3 không thể làm nếu không đóng và mở lại vị thế.
Cơ chế phí của Uniswap V3 cũng là một giới hạn khi sử dụng mức phí cố định cho mỗi Pool, khiến LP không được bù đắp đủ khi biến động tăng và phí có thể quá cao khi thị trường yên ắng. Bunni áp dụng phí động dựa trên biến động giá, thậm chí cho phép một nhà quản lý thắng đấu giá để tùy chỉnh phí tối ưu cho cả LP và người giao dịch. Nhờ vậy, LP vừa được bảo vệ khi thị trường “sốc” vừa có thể thu hút khối lượng giao dịch khi giá ổn định. Một điểm khác biệt quan trọng nữa là cách tận dụng tài sản nhàn rỗi. Ở Uniswap V3, phần tài sản ngoài phạm vi giao dịch hầu như không sinh lời. Bunni cho phép gửi phần nhàn rỗi này vào các giao thức sinh lãi như Aave hoặc Yearn, tự động cân bằng lại khi cần thiết. Điều này tạo thêm nguồn thu nhập bổ sung, nâng hiệu quả sử dụng vốn lên mức tối đa mà không làm gián đoạn hoạt động của Pool.
Meteora
Meteora và Bunni đều hướng tới tối ưu hóa trải nghiệm và lợi nhuận cho LP, nhưng khác biệt ngay từ nền tảng triển khai. Meteora được xây dựng trên Solana với mô hình Dynamic Liquidity Market Maker (DLMM), chia thanh khoản thành nhiều “Bin” giá rời rạc để giảm trượt giá. Trong khi đó, Bunni chạy trên Uniswap V4, tận dụng Hook để lập trình thanh khoản và tự động hóa quản lý vị thế. Sự khác nhau về kiến trúc dẫn đến cách tối ưu khác nhau: Meteora mạnh về kiểm soát chi tiết và Slippage thấp, Bunni mạnh về linh hoạt lập trình và tích hợp trong hệ sinh thái EVM.
Trải nghiệm LP cũng phản ánh sự khác biệt này. Meteora cung cấp nhiều tùy chọn “Shape” để phân bổ thanh khoản, nhưng LP thường phải theo dõi và điều chỉnh khi thị trường thay đổi. Ngược lại, Bunni kết hợp Liquidity Density Functions với Shapeshifting Liquidity, cho phép phân bổ tự động thay đổi khi biến động thị trường thay đổi, giúp LP gần như không cần can thiệp. Điều này khiến Bunni phù hợp hơn với những ai muốn tối đa tự động hóa, trong khi Meteora phù hợp với người thích tự điều khiển chiến lược.
Cả hai đều sử dụng phí giao dịch động để bảo vệ LP khi thị trường biến động và giảm phí khi yên ắng. Tuy nhiên, Bunni bổ sung mô hình đấu giá quản lý phí, nhờ đó một phần giá trị MEV và Arbitrage được chuyển về cho LP thay vì bị Bot ngoài lấy hết. Meteora tập trung vào việc duy trì mức phí hợp lý và trải nghiệm giao dịch mượt mà với chi phí thấp của Solana, trong khi Bunni tối ưu doanh thu phí toàn diện hơn trên EVM. Ngoài ra, Bunni tích hợp Rehypothecation ngay trong Pool, tự động gửi tài sản nhàn rỗi đi sinh lãi và cân bằng lại sau mỗi giao dịch. Cách này giúp LP của Bunni nhận thêm lợi nhuận mà không cần thao tác thêm, tối ưu hóa vốn.
Các Chỉ Số Onchain
Bunni V2 ghi nhận tổng giá trị khóa (TVL) dao động quanh mức 67,6 triệu USD, chủ yếu tập trung trên hai mạng là Unichain (~43,6 triệu USD) và Ethereum (~23,6 triệu USD). Dù con số TVL này còn tương đối khiêm tốn so với các DEX lớn, nhưng hiệu suất sử dụng vốn của Bunni lại rất nổi bật, thể hiện qua tỉ lệ Volume/TVL cao hơn trung bình ngành. Cụ thể, khối lượng giao dịch trong 30 ngày đạt khoảng 1 tỷ USD (trung bình ~33 triệu USD/ngày), riêng 7 ngày gần nhất ghi nhận hơn 151 triệu USD và trong 24 giờ gần nhất đạt 25,8 triệu USD.
Doanh thu từ phí giao dịch cũng cho thấy sự tăng trưởng đáng kể. Trong 30 ngày qua, các LP trên Bunni đã thu về khoảng 323.000 USD phí, nâng tổng doanh thu lũy kế kể từ khi ra mắt lên hơn 453.000 USD. Điểm đáng chú ý là 100% phí này thuộc về LP, không bị chia sẻ cho Protocol hay bên thứ ba. Hệ thống phí động dựa theo biến động giá giúp LP có thể tối ưu hóa lợi nhuận trong cả thị trường biến động cao lẫn ổn định.
Bunni cũng tích cực tích hợp các DEX Aggregator như Matcha, Bungee, 1inch… nhằm gia tăng thanh khoản đầu vào cho Pool mà không cần người dùng phải truy cập trực tiếp qua giao diện Bunni. Số lượng LP hoạt động ước tính ở mức vài trăm, tập trung nhiều ở các Pool phổ biến như ETH/USDC, các cặp Stablecoin, và Liquid Staking Token. Hiệu quả hoạt động và các chỉ số hiệu suất của Bunni đang cho thấy mô hình AMM mới của họ đang dần được thị trường đón nhận.
Để đánh giá đúng vị thế và tiềm năng của Bunni V2, cần đặt nó trong sự so sánh với các giao thức DEX hàng đầu hiện nay để xét trên các tiêu chí về quy mô, hiệu suất, công nghệ và định hướng phát triển.
- Uniswap: Uniswap là DEX dẫn đầu toàn thị trường với TVL khoảng 910 triệu USD và khối lượng giao dịch 30 ngày vượt 31 tỷ USD. Bunni V2 chỉ có khoảng 67 triệu USD TVL và Volume 1 tỷ USD trong cùng kỳ, tương ứng lần lượt là 7% và 3% so với Uniswap. Tuy nhiên, Bunni nổi bật ở tỉ lệ Volume/TVL rất cao, cho thấy hiệu suất sử dụng vốn vượt trội. Về công nghệ, Uniswap V3/V4 đòi hỏi LP phải tự tay quản lý và tái cân bằng vị thế thanh khoản, gây khó khăn và tốn công sức. Trong khi đó, Bunni hỗ trợ tự động hóa qua Liquidity Density Functions (LDFs), tự tái cân bằng và tái phân bổ vị thế mà không cần Bot hoặc Keeper bên ngoài. Ngoài ra, cơ chế Rehypothecation giúp Bunni tối ưu thêm lợi nhuận từ phần tài sản nhàn rỗi, điều Uniswap chưa áp dụng hiệu quả.
- PancakeSwap: PancakeSwap là DEX lớn nhất BNB Chain với TVL khoảng 1,95 tỷ USD và Volume V3 gần 65 tỷ USD trong 30 ngày. Dù vậy, gần như toàn bộ lượng Volume này đều đến từ chương trình Binance Alpha. Bunni lại không dùng Farm Token, mà tập trung vào lợi nhuận thực tế cho LP qua hệ thống tính phí động, tối ưu Gas và tích hợp tự động hóa – phù hợp hơn với LP chuyên nghiệp hoặc dòng tiền dài hạn.
- Trader Joe: Trader Joe hoạt động chính trên Avalanche và Arbitrum với TVL khoảng 90 triệu USD và Volume 30 ngày gần 2 tỷ USD. So sánh với Bunni, Volume chỉ nhỉnh hơn gấp đôi trong khi TVL không chênh lệch quá lớn, cho thấy Bunni đang khai thác tốt hơn mỗi đơn vị thanh khoản. Mô hình của Trader Joe là Liquidity Book – tập trung vào việc phân mảnh thanh khoản theo Bin. Trong khi đó, Bunni áp dụng mô hình phân phối thanh khoản liên tục (LDF), Rebalancing động và Rehypothecation – tạo điều kiện cho chiến lược cung cấp thanh khoản linh hoạt hơn, thân thiện với các LP có chiến lược rõ ràng và yêu cầu tối ưu vốn cao.
- Raydium: Raydium là DEX chủ lực của hệ Solana với TVL khoảng 1,9 tỷ USD và Volume hơn 33 tỷ USD trong 30 ngày. Phần lớn Volume của Raydium đến từ các cặp Memecoin hoặc dòng tiền đầu cơ trong hệ Solana. Ngược lại, Bunni không đi theo hướng bắt Trend mà tập trung vào chất lượng trải nghiệm LP, thiết kế tối ưu hóa phí và quản lý vốn. Điều này khiến Bunni trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những LP dài hạn, thay vì các nhà đầu cơ ngắn hạn. Dù quy mô hiện tại nhỏ hơn, Bunni có tiềm năng vươn lên nếu tiếp tục duy trì lợi thế công nghệ và tích hợp Aggregator tốt.
Động Lực Tăng Trưởng Của Bunni V2
Uniswap V4 và ưu thế “Hooks”
Bunni V2 được xây dựng hoàn toàn dựa trên kiến trúc Uniswap V4 với Hooks – đây là lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Uniswap V4 cho phép nhúng các đoạn logic tùy chỉnh vào quy trình AMM, giúp tạo ra các tính năng mới mà trước đây không thể. Bunni đã tận dụng tối đa điều này, phát triển các cơ chế như Shapeshifting Liquidity (tự động điều chỉnh phân bổ thanh khoản), phí giao dịch động, Rehypothecation tài sản nhàn rỗi để kiếm thêm Yield, tự động tái đầu tư phí và cơ chế AM-AMM đấu giá quyền thu phí.
Khi Uniswap V4 ngày càng được chấp nhận trên nhiều Chain (hiện đã triển khai 12 mạng, gồm cả L2 và Unichain riêng), Bunni với tư cách Hook hàng đầu sẽ hưởng lợi nhờ đi trước đón đầu công nghệ này. Đặc biệt, Uniswap V4 hướng tới trở thành hạ tầng thanh khoản Module cho DeFi, nên Bunni có thể mở rộng tính năng (ví dụ: tích hợp Hook khác như TWAP Oracles, Limit Orders…) để nâng cao hơn nữa hiệu quả cho LP. Về lâu dài, nếu Uniswap kích hoạt Protocol Fee trên V4, Bunni có thể triển khai cơ chế chia sẻ doanh thu để thu hút thêm người nắm giữ Token LIT, tạo vòng lặp giá trị tích cực.
DEX luôn là xu hướng
Toàn thị trường DeFi đang chứng kiến dòng dịch chuyển từ các CEX sang DEX do yêu cầu tự lưu ký và minh bạch. Người dùng DEX ngày càng ưa chuộng các nền tảng có thanh khoản sâu, trượt giá thấp và phí giao dịch tối ưu. Bunni đi đúng hướng xu thế này: bằng cách tối đa hóa lợi nhuận cho LP, Bunni gián tiếp tăng độ sâu thanh khoản (vì LP sẽ bị thu hút đến cung cấp nhiều vốn hơn), từ đó cải thiện trải nghiệm Trader.
Thêm vào đó, việc tích hợp với các DEX Aggregator là động lực tăng trưởng quan trọng. Hiện tại Bunni đã có mặt trên nhiều Aggregator lớn (0x/Matcha, 1inch qua 0x API, OpenOcean, v.v.), giúp lệnh của người dùng DeFi tự động tìm đến Bunni nếu giá tốt. Theo ghi nhận, phần lớn dòng lệnh của Bunni không đến từ UI riêng mà thông qua đối tác tích hợp – điều này nghĩa là khi Bunni được thêm vào nhiều luồng giao dịch hơn, Volume sẽ tăng vọt.
Trong tương lai, việc phổ biến Uniswap V4 Hooks có thể khiến Aggregator tối ưu hơn cho các Pool Hook, và Bunni (với hiệu quả cao) có thể trở thành điểm đến ưa thích của các Aggregator khi cần khối lượng lớn mà trượt giá thấp. Xu hướng Multi-Chain DEX Aggregators (như LI.FI, Socket) cũng có lợi cho Bunni nếu giao thức mở rộng sang nhiều Chain hơn – nhờ đó hấp thụ thanh khoản Cross-Chain.
Thanh khoản hiệu quả
Bunni đã cho thấy khả năng Bootstrapping thanh khoản hiệu quả qua các chương trình ưu đãi. Ngay khi ra mắt, dự án tung ra phần thưởng BUNNI (LIT) để thu hút LP vào các Pool chiến lược, nhanh chóng tạo ra 100 triệu USD Volume chỉ trong thời gian ngắn.
Đồng thời, chương trình Referral của Bunni chia tới 50% doanh thu phí cho người giới thiệu – một chiến thuật độc đáo để khuyến khích cộng đồng đem người dùng đến. Kết quả là Bunni không chỉ thu hút LP mà còn cả người dùng giao dịch thông qua sự giới thiệu của KOLs, dự án khác. Trong tương lai, đội ngũ có thể tiếp tục đẩy mạnh các chương trình khuyến khích: ví dụ thưởng LIT bổ sung cho Pool mới, hay hợp tác khai thác thanh khoản với giao thức khác (như cho phép đối tác phân phối Incentive trên Pool Bunni của họ).
Bunni đã có Case hợp tác thành công với Resolv, khi đối tác này điểm thưởng tới 30x cho Pool Bunni, giúp TVL tăng thêm 8 triệu và Volume 16 triệu USD. Các hợp tác tương tự, cũng như với Arcadia (cho phép người dùng dùng vị thế LP Bunni để vay trong chiến lược Farming Đòn Bẩy), sẽ mở ra dòng vốn mới.
Các Thách Thức Với Bunni V2
Bên cạnh tiềm năng, Bunni V2 cũng đối mặt với không ít thách thức và rủi ro cần được nhìn nhận rõ:
- Thanh khoản chưa sâu: Với TVL 67 triệu USD phân tán trên nhiều Mạng, mỗi Pool Bunni có thanh khoản hạn chế so với các đối thủ lớn. Pool ETH-USDC lớn nhất chỉ có TVL vài triệu USD, dễ bị trượt giá khi giao dịch lớn, trong khi Uniswap hay Pancake có Pool TVL hàng trăm triệu. Thanh khoản mỏng cũng dễ bị thao túng – Bunni từng có Pool 900 USD thanh khoản bị khai thác bởi lệnh 18.000 USD/Ngày, tạo APY cao bất thường nhưng LP cuối cùng lỗ do Arbitrage. Để cạnh tranh lâu dài, Bunni cần mở rộng TVL đáng kể, thu hút LP Tổ Chức để làm dày Order Book.
- Rủi ro Smart Contract: Bunni V2 là tổ hợp hợp đồng phức tạp chạy trên Uniswap V4 với các tính năng như Rehypothecation, Dynamic Fee, tự động điều chỉnh thanh khoản. Dù đã được Audit, nguy cơ lỗi hợp đồng vẫn tồn tại. Đặc biệt Rehypothecation mang tài sản LP cho vay trên Aave/Compound – nếu các giao thức này gặp sự cố thì LP Bunni cũng chịu ảnh hưởng. Thuật toán điều chỉnh thanh khoản tự động nếu chưa tối ưu có thể “khóa lỗ” cho LP. Bunni còn phụ thuộc vào Uniswap V4 – nền tảng mới ra mắt 2025 chưa được thử thách qua thời gian.
- Phụ thuộc vào Uniswap: Thành công của Bunni gắn chặt với Uniswap V4. Nếu V4 không được chấp nhận rộng rãi, không gian phát triển của Bunni sẽ thu hẹp. Uniswap DAO có thể kích hoạt phí Protocol, buộc Bunni trích phần phí cho UNI Holders, làm giảm lợi nhuận LP. Uniswap cũng có thể tự phát triển Hook cạnh tranh hoặc tích hợp các tính năng tương tự Bunni trong V5, thu hẹp lợi thế tiên phong.
- Cạnh tranh khốc liệt: Thị trường AMM DEX rất cạnh tranh với nhiều đối thủ như Arrakis (69 triệu USD TVL), Gamma (11,8 triệu), ICHI (35,9 triệu) và các Hook V4 khác như EulerSwap, CrocSwap. Các DEX truyền thống cũng nâng cấp – PancakeSwap V3, Curve phát triển AMM mới. Nếu đối thủ tung ưu đãi hấp dẫn hơn hoặc chứng minh lợi nhuận cao hơn, dòng vốn có thể rời khỏi Bunni.
- Rủi ro thị trường và phổ cập: Bunni phức tạp hơn Uniswap truyền thống – người dùng cần hiểu Pool Hook, LP Token ERC-20 thay vì NFT trực quan. Nếu xảy ra sự cố hiệu suất hoặc LP liên tục lỗ, uy tín sẽ bị ảnh hưởng. Khi thị trường biến động mạnh, LP có thể rút vốn hàng loạt, đẩy Bunni vào vòng xoáy giảm thanh khoản. Bunni cần chuẩn bị kịch bản bất lợi và duy trì thanh khoản dồi dào từ đội ngũ hoặc đối tác.
Tổng Kết
Bunni V2 là một AMM thế hệ mới nổi bật với khả năng tối ưu hóa vốn thông minh, nhờ tận dụng kiến trúc hook của Uniswap V4 để đưa ra các cơ chế tự động điều chỉnh thanh khoản, tính phí linh hoạt và khai thác lợi suất tài sản nhàn rỗi. Thay vì chỉ đơn thuần cạnh tranh về TVL, Bunni tạo khác biệt bằng hiệu suất thực tế, sự tự động hóa tối đa và tích hợp sâu với các Aggregator để tăng dòng lệnh vào. Với tiềm năng tăng trưởng gắn liền với làn sóng DeFi tự động hóa, Bunni V2 có thể trở thành giao thức AMM hàng đầu nếu tiếp tục chứng minh lợi nhuận bền vững cho LP trong bối cảnh cạnh tranh và rủi ro ngày càng lớn.


