Perpetual Futures là một mảng rất lớn trong thị trường Crypto, tuy nhiên Funding Rates có thể trở thành gánh nặng cho các nhà giao dịch và gây ra vấn đề cho lợi nhuận của họ. Boros xuất hiện như một nền tảng Onchain thế hệ mới của Pendle Finance, mở ra loạt chiến lược từ phòng hộ chi phí đến Arbitrage Implied APR liên quan đến Funding Rates. Đây chính là mảnh ghép quan trọng bổ sung cho hệ sinh thái Pendle và mở rộng thị trường Fixed-income Onchain. Cùng Hak Research tìm hiểu cách thức hoạt động của Boros cũng như cách sự dụng sản phẩm này trong bài viết dưới đây nhé.

Trước khi bắt đầu, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thị trường nhé:

Funding Rates Là Gì?

Funding Rates là một cơ chế đặc thù của thị trường hợp đồng tương lai vĩnh cửu (Perpetual Futures), loại hợp đồng không có ngày đáo hạn. Mục tiêu của Funding Rate là giữ giá hợp đồng vĩnh cửu neo sát với giá thị trường giao ngay (Spot) của tài sản. Cụ thể, sàn giao dịch sẽ định kỳ tính toán một khoản phí (Funding) dựa trên chênh lệch giữa giá hợp đồng Perp và giá Spot. Nếu giá Perp cao hơn Spot (thị trường ở trạng thái Premium), Funding Rate sẽ dương và phe Long phải trả phí cho phe Short. Ngược lại, nếu giá Perp thấp hơn Spot (thị trường Discount), Funding Rate sẽ âm và phe Short sẽ trả phí cho phe Long. Các khoản thanh toán này thường diễn ra theo chu kỳ cố định, ví dụ mỗi 8 giờ một lần, và được thực hiện trực tiếp giữa các nhà giao dịch với nhau nhằm khuyến khích giá Perp điều chỉnh về gần giá Spot.

Funding Rates đóng vai trò thiết yếu trong việc cân bằng lực lượng Long/Short trên thị trường hợp đồng vĩnh cửu. Nó tạo ra chi phí hoặc lợi nhuận định kỳ cho các vị thế đang mở. Phe Long phải tính toán chi phí lãi suất nếu Funding dương, trong khi phe Short có thể hưởng lợi suất nếu Funding dương và chịu chi phí nếu Funding âm. Cơ chế này giúp ngăn chặn tình trạng giá Perp lệch quá xa giá trị thực, vì khi chênh lệch kéo dài, chi phí Funding sẽ tăng đến mức làm giảm động lực giữ các vị thế mất cân bằng. Nhờ vậy, Funding Rate trở thành yếu tố điều hòa giúp hợp đồng vĩnh cửu hội tụ về giá Spot theo thời gian.

boros-perp vol

Theo báo cáo của Coingecko, quý 4 năm 2024 chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ của thị trường Perpetual trên các sàn CEX hàng đầu, với khối lượng giao dịch đạt 21,2 nghìn tỷ USD, gần gấp đôi so với mức 11,8 nghìn tỷ USD của Quý 3. Tổng kết cả năm, khối lượng đạt 58,5 nghìn tỷ USD, biến 2024 trở thành năm giao dịch Perp sôi động nhất từ trước tới nay, vượt qua kỷ lục năm 2021. Tháng 11 và tháng 12 là hai tháng hoạt động mạnh nhất, mỗi tháng ghi nhận hơn 8 nghìn tỷ USD khối lượng, thậm chí vượt qua cả tháng 3 vốn được xem là giai đoạn cao điểm. Open Interest (OI) trong Top 10 Perp CEX lần đầu tiên vượt mốc 100 tỷ USD vào ngày 22/11/2024 và duy trì trên mức này đến hết năm. Đáng chú ý, OI chỉ ở mức 59,0 tỷ USD vào ngày 1/10, cho thấy mức tăng trưởng mạnh mẽ chỉ trong chưa đầy hai tháng. So với đầu năm, khi OI chỉ đạt 31,2 tỷ USD vào ngày 1/1/2024, quy mô thị trường đã mở rộng vượt bậc.

Sự tăng trưởng mạnh mẽ này khiến Funding Rate trở thành một “mỏ vàng” tiềm năng. Trước đây, trader chỉ có hai cách tiếp cận: hoặc bị động chịu thả nổi (Underlying = tài sản gốc + lãi suất Funding biến động của nó), hoặc sử dụng các chiến lược phức tạp như Spot + Perp + Delta-neutral + OTC để phòng ngừa rủi ro, vốn khó tiếp cận và đòi hỏi kiến thức cũng như vốn lớn. Pendle Finance đã nhận ra khoảng trống này và biến Funding Rate, vốn chỉ là yếu tố phụ trợ trong giao dịch, thành một tài sản Onchain có thể giao dịch và phòng hộ như các loại Yield khác. Theo Pendle, đây là “dòng Yield biến động mạnh nhưng thiết yếu” và nếu được Token hóa sẽ mở ra một lớp sản phẩm phái sinh hoàn toàn mới cho DeFi. Với tầm nhìn đó, Pendle đã ra mắt nền tảng Boros, nơi Funding Rate được đưa Onchain và trở thành công cụ đầu tư và phòng hộ thực thụ.

Tổng Quan Về Boros

Boros là gì?

Boros là nền tảng mới do đội ngũ Pendle Finance phát triển, tập trung chuyên biệt vào giao dịch các khoản Funding Rate trên chuỗi. Ra mắt vào tháng 8/2025, Boros được triển khai trên mạng Layer 2 Arbitrum với hệ thống hợp đồng thông minh và cơ chế quản trị rủi ro riêng. Đây là dự án thuộc “Pendle Lab”, nhằm mở rộng tầm nhìn của Pendle trong việc Token hóa mọi dòng lợi suất (Yield) tiềm năng. Nếu Pendle V2 đã thành công với thị trường giao dịch Yield cố định và tự do thông qua việc tách token thành Principal Token và Yield Token, thì Boros được xem là mảnh ghép mới, tập trung vào lợi suất từ thị trường Perp (Funding Rate) – một lĩnh vực còn ít được khai thác trên DeFi. Đáng chú ý, 80% doanh thu phí nền tảng sẽ được chia cho vePENDLE holders, thể hiện sự gắn kết chặt chẽ với hệ sinh thái Pendle hiện tại.

Boros thừa hưởng nhiều ý tưởng từ Pendle như mô hình Yield Token và Yield Unit, đồng thời phát triển thêm các thành phần mới như cơ chế Oracle cho Funding Rates từ các CEX và hệ thống quản lý rủi ro riêng. Việc triển khai trên Arbitrum giúp đảm bảo phí giao dịch thấp và tốc độ xử lý cao, phù hợp cho các giao dịch lãi suất thường xuyên. Trong giai đoạn đầu, Boros áp dụng giới hạn vị thế tối đa 10 triệu USD và đòn bẩy tối đa khoảng 1.2x cho mỗi thị trường nhằm kiểm soát rủi ro. Dù là sản phẩm độc lập, Boros được kỳ vọng sẽ hoạt động song song và bổ trợ cho Pendle V2, cùng hướng tới mục tiêu xây dựng một thị trường thu nhập cố định (Fixed-income) toàn diện Onchain.

Yield Unit là gì

Trái tim của Boros nằm ở khái niệm Yield Unit (YU). Đây là đơn vị tài sản đại diện cho dòng lợi suất Funding Rate của một đơn vị tài sản cơ sở trong một khoảng thời gian nhất định. Nói cách khác, mỗi 1 YU tương ứng với khoản Funding thu được trên 1 đơn vị tài sản gốc, ví dụ 1 BTC hoặc 1 ETH, cho tới ngày đáo hạn của YU đó. Chẳng hạn, 1 YU-BTC (1 tháng) đại diện cho toàn bộ Funding Rate kiếm được từ việc nắm giữ 1 BTC Perpetual trong vòng 1 tháng. Tương tự, 1 YU-ETH (quý) là lợi suất Funding của 1 ETH Perp trong cả quý. Như vậy, YU chính là cách Token hóa dòng tiền Funding, biến khoản thu nhập hoặc chi phí định kỳ vốn không chắc chắn thành một token có thể mua bán.

Trước đây, để hưởng Funding, nhà giao dịch buộc phải Short Perp; để trả Funding cố định, họ phải Long Perp và kết hợp các giao dịch khác. Với YU, nhà đầu tư có thể mua hoặc bán trực tiếp dòng Funding mà không cần mở vị thế Perp gốc. YU mang lại tính linh hoạt và khả năng Composability cao: có thể giữ như một tài sản Yield, giao dịch trên thị trường hoặc thậm chí thế chấp nếu được chấp nhận. Pendle kỳ vọng trong tương lai, YU có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp trong các giao thức Lending, tương tự như trái phiếu.

Cơ chế hoạt động của Boros

Về cơ bản, Boros triển khai các hợp đồng hoán đổi lãi suất Funding giữa hai phía: một bên trả lãi suất cố định và nhận lãi suất thả nổi (Funding thực tế), bên còn lại nhận cố định và trả thả nổi. Khi tham gia Boros, người dùng sẽ mở vị thế Long hoặc Short YU trên nền tảng này. Cụ thể:

  • Mở Long YU (Long Funding Rate): Người dùng trả một mức lãi suất cố định (Implied APR) được khóa tại thời điểm mở vị thế và nhận về dòng Funding thả nổi thực tế của tài sản gốc trong suốt thời gian nắm giữ. Nói cách khác, Long YU giống như việc mua dòng lãi suất thả nổi bằng cách trả một mức giá cố định. Vị thế Long YU sẽ có lợi nhuận nếu lãi suất thực tế cao hơn lãi suất cố định (nhận Funding nhiều hơn số phải trả) và sẽ thua lỗ nếu Funding thực tế thấp hơn mức cố định.
  • Mở Short YU (Short Funding Rate): Người dùng nhận một mức lãi suất cố định ngay từ đầu (tại Implied APR hiện tại) và cam kết trả dòng Funding thả nổi của tài sản gốc. Short YU tương tự như việc bán dòng lãi suất thả nổi để đổi lấy một khoản lãi suất cố định. Phe Short YU sẽ có lãi nếu lãi suất thực tế thấp hơn mức cố định (trả Funding ít hơn khoản cố định đã nhận) và sẽ lỗ nếu Funding thực tế cao hơn mức cố định.
  • Đáo hạn: Mỗi sản phẩm YU có ngày đáo hạn cố định, ví dụ cuối tháng hoặc cuối quý. Tại thời điểm đáo hạn, giá trị của YU sẽ về 0 và các vị thế sẽ được tự động quyết toán lãi/lỗ. Nếu Long YU, lợi nhuận cuối kỳ bằng Funding thực nhận trừ đi khoản lãi suất cố định đã trả. Ngược lại, nếu Short YU thì lợi nhuận bằng khoản cố định nhận được trừ đi Funding thực phải trả.

Nhà đầu tư có thể hình dung YU như một hợp đồng Forward về lãi suất Funding. Tại thời điểm mở vị thế, giá của YU (được quyết định bởi cung cầu trên Boros) sẽ tương ứng với một mức lãi suất cố định gọi là Implied APR. Chỉ số này đóng vai trò quan trọng, vì giá YU tăng hay giảm thực chất đều quy đổi thành sự thay đổi của Implied APR. Người dùng nên theo dõi Implied APR như một thước đo giá của YU. Hiện tại, Boros hỗ trợ trước tiên thị trường Funding của BTC và ETH trên sàn Binance với các cặp BTCUSDT-PERP và ETHUSDT-PERP, dữ liệu được cập nhật đều đặn mỗi chu kỳ 8 giờ vào hợp đồng thông minh của Boros.

Giao dịch Funding Rate trên Boros 

Long Funding Rate (Long YU)

Long YU nghĩa là mở vị thế mua Yield Unit, người dùng trả một mức lãi suất cố định (Implied APR) và nhận về dòng Funding thả nổi thực tế của tài sản gốc. Vị thế Long YU sẽ có lợi nhuận nếu Funding thực tế cao hơn mức cố định đã trả và sẽ lỗ nếu Funding thực tế thấp hơn mức cố định. Về bản chất, Long YU thể hiện kỳ vọng Funding Rate sẽ tăng hoặc duy trì ở mức cao trong tương lai. Khi Long YU, nhà đầu tư đang đặt cược rằng khoản nhận được từ Funding biến động sẽ lớn hơn khoản phải trả theo Fixed APR.

Ví dụ: Giả sử giá ETH hiện tại là 2.000 USD và Funding Rate của ETH-PERP trên Binance đang ở mức 0,01% mỗi 8 giờ (tương đương ~11% APR). Nếu Boros đang giao dịch YU-ETH với Implied APR là 8%, một Trader có thể mở vị thế Long YU-ETH. Mỗi chu kỳ Funding, trader này sẽ nhận lãi suất theo Funding thực tế (ví dụ ~11% APR) và phải trả mức cố định 8%. Nếu trong kỳ hạn, Funding thực tế tăng lên, chẳng hạn bình quân đạt 12–15% APR, người Long YU sẽ có lãi vì nhận được nhiều hơn số phải trả. Ngược lại, nếu Funding giảm xuống 5% APR, vị thế sẽ thua lỗ vì vẫn phải trả 8% cố định trong khi thu về ít hơn.

Short Funding Rate (Short YU) 

Short YU nghĩa là bán Yield Unit, người dùng nhận ngay một mức lãi suất cố định (Implied APR) và cam kết trả Funding Rate thả nổi theo thực tế thị trường. Vị thế Short YU sẽ có lợi nhuận nếu Funding thực tế thấp hơn mức cố định, vì số tiền phải trả nhỏ hơn khoản cố định đã nhận. Ngược lại, nếu Funding thực tế cao hơn mức cố định, vị thế sẽ thua lỗ. Short YU thể hiện quan điểm rằng Funding Rate sẽ giảm hoặc duy trì ở mức thấp hoặc âm trong thời gian tới. Khi Short YU, nhà đầu tư đang đặt cược rằng khoản lãi suất cố định nhận trước sẽ lớn hơn khoản Funding biến động phải trả sau đó.

Ví dụ: Với ETH-PERP như trong ví dụ trước, giả sử một Trader cho rằng thị trường đang quá hưng phấn và mức Funding 11% APR sẽ không thể duy trì lâu. Họ có thể Short YU-ETH tại Implied APR 8%. Ngay khi mở vị thế, trader này nhận khoản lãi suất cố định tương ứng 8%/năm trên danh nghĩa. Nếu sau đó, Funding giảm xuống mức trung bình 4–5% APR, khoản phải trả sẽ thấp hơn khoản cố định đã nhận, kết quả là lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu Funding tiếp tục duy trì ở mức cao 12–15% APR, trader sẽ phải trả nhiều hơn khoản cố định nhận được, dẫn đến thua lỗ.

Các chiến lược giao dịch trên Boros

Dựa trên hai loại vị thế cơ bản trên, Boros gợi ý một số chiến lược giao dịch và phòng hộ tiêu biểu sau đây, phù hợp cho nhiều đối tượng từ Trader cá nhân đến tổ chức:

  • Giao dịch đòn bẩy Funding Rates (Leverage Trade Funding Rates): Chiến lược này thuần đầu cơ vào hướng biến động Funding Rate, tận dụng biên độ lớn để tìm kiếm lợi nhuận. Trader có thể Long YU khi dự báo Funding tăng trong bối cảnh thị trường hưng phấn, hoặc Short YU khi kỳ vọng Funding giảm hoặc âm khi thị trường yếu. Funding Rate có mức biến động lớn, chỉ cần chênh lệch 3% cũng có thể mang lại hơn 50% lợi nhuận nếu sử dụng đòn bẩy. Dù Boros chỉ cho phép đòn bẩy khoảng 1.2x, mức biến động Funding vẫn đủ để tạo ra lợi nhuận đáng kể. Chiến lược này phù hợp với trader có khả năng dự đoán xu hướng ngắn hạn, chẳng hạn khi Funding tăng vọt do dòng tiền Long quá lớn, có thể Short YU để đón đầu đợt điều chỉnh. Tuy nhiên, cần quản lý rủi ro thanh lý chặt chẽ và tránh sử dụng Margin quá thấp.
  • Cố định chi phí Funding (Fix Funding Rate Payment): Chiến lược này dành cho những người đang trả Funding và muốn phòng ngừa rủi ro Funding tăng cao. Ví dụ, nếu đang Long Perp trên sàn và lo ngại phí Funding leo thang, bạn có thể Long YU trên Boros để chuyển khoản trả thả nổi thành khoản cố định (Implied APR). Cách này tương tự như vay với lãi suất cố định, giúp dự đoán trước chi phí. Chiến lược đặc biệt hữu ích khi thị trường nóng, Funding có thể tăng từ 11% lên 33% APR chỉ trong vài ngày. Chỉ cần theo dõi Implied APR và khóa ở mức thấp hơn kỳ vọng, bạn sẽ tránh được việc phải trả mức Funding cao, qua đó giảm chi phí Carry cho vị thế Long.
  • Khóa lợi suất Funding (Lock-in Funding Yield): Chiến lược này phù hợp với những người đang hưởng lợi từ Funding Rate và muốn cố định mức thu nhập. Ví dụ, Trader hoặc Protocol Short Perp để nhận Funding dương có thể Short YU trên Boros nhằm “bán trước” quyền nhận Funding trong tương lai. Nếu Funding giảm, khoản cố định từ Boros sẽ bù đắp phần hụt, giúp duy trì thu nhập ổn định. Cách này biến Funding thả nổi thành lợi suất cố định, rất hữu ích cho các tổ chức cần dự báo dòng tiền. Trường hợp như Ethena, khi Funding âm sẽ bị lỗ nếu Short Perp, nhưng với Boros, họ có thể phòng hộ và duy trì Yield ổn định. Bất kỳ ai có Exposure tới Funding Rate đều có thể áp dụng để “chốt lời” Yield trước.
  • Arbitrage Implied APR và Futures Premium: Chiến lược này so sánh Implied APR của YU trên Boros với Futures Premium trên thị trường. Cả hai đều phản ánh chi phí vốn hoặc lợi tức khi nắm giữ tài sản đến kỳ hạn. Nếu xuất hiện chênh lệch lớn, trader có thể mở vị thế ở thị trường có Yield cao hơn và đóng ở thị trường có Yield thấp hơn để hưởng lợi nhuận chênh lệch. Ví dụ, nếu hợp đồng Futures BTC quý có Premium khoảng 8% APR thì Implied APR của YU-BTC cùng kỳ hạn thường cũng sẽ dao động quanh mức này. Bất kỳ sự khác biệt đáng kể nào giữa hai thị trường đều có thể tạo cơ hội Arbitrage gần như không rủi ro.

Case Study Về Boros

Hedge phí Funding cho lệnh Long

Giả sử bạn đang giữ lệnh Long 50 ETH trên DEX Perp Hyperliquid. Funding Rate lúc này ở mức +0,05% mỗi 8 giờ (~22% APR) và có xu hướng tăng, khiến chi phí duy trì lệnh ngày càng lớn. Trong khi đó, Boros đưa ra mức Implied APR cho YU-ETH chỉ 15%, thấp hơn nhiều so với Funding thực tế. Thấy cơ hội, bạn mở thêm Long 50 YU-ETH trên Boros với lãi suất cố định 15%. Nhờ đó, khoản Funding thả nổi từ lệnh Long ETH trên Hyperliquid sẽ được bù lại bởi lệnh Long YU. Về bản chất, bạn đã “khóa” chi phí Carry ở mức 15% APR.

Nếu Funding trên Hyperliquid tăng lên 30% APR, lệnh Long YU giúp bạn hưởng chênh lệch (nhận 30% nhưng chỉ trả 15%). Ngược lại, nếu Funding giảm xuống 10%, bạn lỗ 5% ở lệnh YU nhưng lại được lợi vì lệnh ETH gốc chỉ còn trả 10%. Dù kịch bản nào xảy ra, tổng chi phí cho 50 ETH của bạn vẫn ổn định quanh 15% APR, giúp bạn yên tâm nắm giữ Long lâu dài.

Arbitrage ngắn hạn khi Implied APR tăng vọt

Giả sử tin tức về lãu suất được công bố với chỉ số tốt khiến dòng tiền đổ vào Long BTC-PERP, làm Funding Rate bùng nổ lên ~40% APR. Trên Boros, nhu cầu Long YU-BTC tăng mạnh, kéo Implied APR lên gần 35%, sát với mức lợi suất từ Cash-and-Carry (37–40%).

Một trader nhận thấy khoảng chênh lệch không còn hấp dẫn và dự đoán Funding sẽ sớm hạ nhiệt. Họ triển khai Arbitrage kép:

  • Short 100 YU-BTC trên Boros tại Implied APR 35%, điều này sẽ giúp nhận ngay lãi suất cố định 35%.
  • Đồng thời mở Cash-and-Carry bằng cách mua 100 BTC Spot và Short 100 BTC Futures/Perp, khóa lợi suất 37–40%.

Vài ngày sau, Funding giảm còn ~20%, Implied APR trên Boros hạ về 22%. Trader đóng Short YU, thu lợi từ chênh lệch khi giá YU giảm (từ 35% xuống 22%). Song song, vị thế Cash-and-Carry tiếp tục mang lại lợi suất ổn định ~37%. Kết quả là Trader lời kép, vừa ăn chênh lệch giá YU, vừa duy trì lợi suất Futures. Đây là một ví dụ Arbitrage thành công, tận dụng khoảnh khắc hiếm khi Implied APR bị đẩy quá cao so với mặt bằng thực tế.

Tổng Kết

Boros đưa Funding Rate lên Onchain, biến nó thành tài sản có thể giao dịch và phòng hộ giống các sản phẩm Yield truyền thống. Với khái niệm Yield Unit, người dùng có thể mua hoặc bán trực tiếp dòng Funding mà không cần mở vị thế Perp gốc, từ đó linh hoạt triển khai các chiến lược quản trị rủi ro và tối ưu lợi nhuận. Các tính năng như lãi suất cố định, Funding thả nổi, giới hạn vị thế giúp Boros vận hành an toàn nhưng vẫn đủ linh hoạt cho nhiều nhu cầu khác nhau. Nhờ đó, Boros không chỉ bổ sung mảnh ghép còn thiếu trong hệ sinh thái Pendle mà còn mở rộng thị trường thu nhập cố định Onchain, tạo cơ hội khai thác Funding Rate hiệu quả và minh bạch hơn.