Hiện tại bối cảnh thị trường Crosschain cạnh tranh gay gắt với các tên tuổi như Stargate và Wormhole, Relay Protocol nổi bật ở tốc độ, chi phí thấp và trải nghiệm người dùng liền mạch, đặc biệt phù hợp cho các giao dịch tần suất cao trong DeFi khi hỗ trợ Swap Crosschain trượt giá thấp. Trong bài viết này hãy cùng Hak Research đi sâu vào Relay Protocol để xem dự án có điều gì đặc biệt mà có những ưu điểm rất nổi bật này nhé.
Trước khi bắt đầu, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thị trường nhé:
Bối Cảnh Hình Thành
Mảng Crosschain Bridge là một phần quan trọng trong hệ sinh thái Blockchain, cho phép chuyển tài sản và thông tin giữa các Blockchain khác nhau, tăng tính tương tác và thanh khoản. Thị trường này đang phát triển mạnh mẽ với nhiều giải pháp như Sidechains, Relays, Notary Schemes, và Hash Time Lock Contracts để kết nối các Chain như Ethereum, Solana, Bitcoin. Tổng quan, Crosschain Bridge giúp giải quyết vấn đề Siloed Liquidity, cho phép tài sản di chuyển tự do giữa các mạng, hỗ trợ DeFi, NFT, và các ứng dụng Multi-Chain. Mức khối lượng giao dịch hàng tháng được Bridge giữa các chuỗi ở mức cao cho thấy người dùng đang tích cực tận dụng các cầu nối Crosschain cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Trong năm 2024, khối lượng giao dịch hàng tháng dao động trong khoảng từ 1,5 tỷ USD đến 3,2 tỷ USD.
Tuy nhiên, các dự án Crosschain Bridge trước đây có nhiều điểm yếu làm giảm hiệu quả và an toàn. Đầu tiên, bảo mật là vấn đề lớn nhất là nhiều Bridge bị Hack do lỗ hổng trong Smart Contract, quản lý khóa riêng tư không an toàn, hoặc thiếu Audit. Ví dụ, các cuộc tấn công vào Bridge năm 2023 đã gây thiệt hại hàng tỷ USD, với các lỗ hổng như Unsecure Private Key Management và Unsafe Relayers, và đến năm 2025, tổng thiệt hại từ Bridge Exploits vượt 2.8 tỷ USD. Tiếp theo, chi phí cao và tốc độ chậm: nhiều Bridge yêu cầu xác nhận đa Chain, dẫn đến phí Gas cao và thời gian chờ lâu, đặc biệt với các Chain như Ethereum. Cuối cùng là vấn đề tin cậy: một số Bridge tập trung hóa, có Single Point Of Failure, hoặc yêu cầu tin vào Relayers hoặc Notaries, làm tăng rủi ro. Cuối cùng, khả năng mở rộng và tích hợp giới hạn: không hỗ trợ đa Chain hoặc Token, và thiếu Universality, gây khó khăn cho người dùng và Developer. Các loại Bridge như Trusted Bridges (ví dụ Wormhole với Guardians), Optimistic Bridges (như Nomad), và Light Client Bridges đều có nhược điểm riêng về bảo mật hoặc tốc độ.
Relay Protocol ra đời để giải quyết những điểm yếu này, tập trung vào tốc độ, chi phí thấp và Trust Minimized. Dự án được xây dựng bởi đội ngũ Reservoir, với mục tiêu làm cho Crosschain trở nên tức thì và rẻ tiền. Relay nổi bật với mô hình Relayer, cho phép giao dịch hoàn thành trong 2-5 giây với chi phí gần như bằng không, hỗ trợ hàng ngàn Token. Bằng cách sử dụng Reservoir Relayer để duy trì thanh khoản trên tất cả Chain và tái cân bằng định kỳ, Relay giảm chi phí Gas xuống mức rất thấp cho giao dịch Crosschain.
Cơ Chế Hoạt Động Của Relay Protocol
Relay Protocol là gì
Relay Protocol là một nền tảng cầu nối Crosschain được xây dựng với mục tiêu giảm thiểu chi phí Gas, hỗ trợ mở rộng chuỗi nhanh chóng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, đồng thời vẫn đảm bảo tính mở và Trustless. Nền tảng này đặc biệt phù hợp với các giao dịch Crosschain có giá trị nhỏ nhưng diễn ra với tần suất cao. Relay Protocol cho phép các Relayer sử dụng vốn của chính mình để xử lý các yêu cầu giao dịch từ người dùng, giúp hoàn tất giao dịch nhanh chóng mà không cần chờ sự đồng thuận từ mạng lưới.
Cách tiếp cận này mang lại lợi thế vượt trội về tốc độ và chi phí so với các giải pháp cầu nối truyền thống, khiến Relay Protocol trở thành một lựa chọn đáng chú ý. Năm 2025, Relay tiếp tục mở rộng với hỗ trợ cho các Chain mới như HyperEVM và các Quest kiếm thưởng.
Đặc điểm nổi bật của Relay Protocol:
- Giảm thiểu chi phí Gas: Cho phép chuyển tài sản trực tiếp với mức phí thấp hơn đáng kể so với hầu hết các giải pháp cầu nối khác, tối ưu chi phí cho người dùng.
- Mở rộng chuỗi nhanh chóng: Không yêu cầu triển khai Smart Contract trên chuỗi gốc hoặc chuỗi đích, giúp Relay dễ dàng tích hợp với nhiều Blockchain khác nhau và mở rộng quy mô nhanh chóng.
- Tối đa hóa hiệu quả vốn: Hỗ trợ thanh toán tức thì trên các Layer 2 với chi phí thấp, mang lại hiệu suất cao hơn tới 120 lần so với Across.
- Thu phí trên chuỗi Settlement chi phí thấp: Giảm thiểu chi phí phụ trội khi sử dụng Relay để truyền dữ liệu hoặc thực thi giao dịch giữa các thành phần của hệ thống, đảm bảo tính hiệu quả trong vận hành.
- Hoàn tiền tức thì: Trong trường hợp giao dịch thất bại hoặc báo giá thực hiện không còn khả dụng, Reservoir hoàn tiền cho người dùng ngay lập tức, mặc định trên chuỗi đích, với tùy chọn hoàn tiền trên chuỗi gốc.
- Khớp lệnh một phần: Nếu người dùng gửi chuyển khoản sau khi báo giá hết hạn và giá Gas trên chuỗi đích tăng đáng kể, Relayer cố gắng điền lệnh ở giá tốt nhất có thể và trả lại giá trị đã Bridge còn lại cho người dùng, hỗ trợ điền lệnh một phần.
Mô hình và cơ chế hoạt động
Relay Protocol là nơi bạn có thể gửi tài sản từ chuỗi này sang chuỗi khác một cách nhanh chóng. Nó sử dụng một “người trung gian” gọi là Reservoir Relayer để làm việc này. Hãy tưởng tượng Reservoir Relayer giống như một dịch vụ giao hàng: họ giữ sẵn tiền ở nhiều nơi (các chuỗi khác nhau) để có thể giao ngay lập tức khi bạn yêu cầu, và sau đó họ sẽ tự điều chỉnh số tiền để cân bằng lại. Vì vậy, bạn phải tin tưởng vào Reservoir (đây là mô hình tin cậy), nhưng đổi lại, chi phí rất thấp cho toàn bộ quá trình và thời gian chỉ 2-5 giây. Đến nay mô hình này vẫn dựa vào sự tin cậy của Reservoir, nhưng là bước đầu để xây dựng hệ thống phân tán hơn sau này, với các cải tiến như tách biệt việc kiểm tra tiền cược khỏi việc thực hiện trên chuỗi, giúp chi phí ổn định.
Cụ thể mô hình của Relay Protocol bao gồm các thành phần chính sau:
- Users: Người dùng sử dụng nền tảng để thực hiện chuyển tài sản từ chuỗi gốc đến chuỗi đích.
- Relayer: Đóng vai trò trung gian trong hệ thống, Relayer sử dụng vốn của mình để thực hiện các hành động Cross-chain thay mặt Users. Relayer đặt cọc quỹ trên Settlement Chain thông qua cơ chế Escrow để đảm bảo tính bảo mật và khả năng thanh toán.
- Settlement Chain: Là chuỗi tập trung dùng để quản lý quỹ đặt cọc của Relayer và thực hiện các thanh toán cuối cùng.
- Chuỗi gốc: Là chuỗi mà Users khởi tạo giao dịch chuyển tài sản từ chuỗi này.
- Chuỗi đích: Là chuỗi mà Users yêu cầu sẽ nhận tài sản tại đây.

Cơ chế hoạt động của Relay Protocol sẽ diễn ra theo một giao dịch Crosschain như sau:
- Bước 1: Trước tiên, Relayer (người chuyển tiếp) phải đặt cọc một lượng tài sản vào giao thức trên Settlement Chain (chuỗi chuyên dụng để quản lý tiền ký quỹ và thực hiện thanh toán cuối cùng). Tài sản đặt cọc thường là Stablecoin hoặc Token, và khoản quỹ này sẽ được khóa lại theo cơ chế Escrow. Việc khóa quỹ đảm bảo rằng Relayer có đủ vốn để thực hiện các thao tác cross-chain thay mặt người dùng. Đồng thời, cơ chế Escrow này cũng bảo vệ người dùng bằng cách không cho phép Relayer rút lại số quỹ đã đặt cọc nếu họ chưa hoàn thành nhiệm vụ được giao.
- Bước 2: Tiếp theo, người dùng khởi tạo một giao dịch trên chuỗi gốc để yêu cầu chuyển tài sản liên chuỗi. Trong bước này, tài sản mà người dùng muốn chuyển (ví dụ như USDC) sẽ được gửi vào ví của Relayer trên chuỗi gốc. Giao dịch này được thực hiện trực tiếp trên chuỗi gốc và bao gồm cả phí Gas lẫn một khoản thưởng nhỏ dành cho Relayer như một khoản thù lao. Nói cách khác, người dùng trả phí giao dịch trên chuỗi gốc và một phần thưởng khuyến khích để Relayer thực hiện yêu cầu của mình.
- Bước 3: Sau khi nhận được tài sản từ người dùng ở chuỗi gốc, Relayer sẽ sử dụng chính vốn của mình để thực hiện việc chuyển tài sản đó trên chuỗi đích theo yêu cầu. Điều này có nghĩa là Relayer tạm ứng tài sản cho người dùng trên chuỗi đích, giúp người dùng nhận được tài sản gần như ngay lập tức mà không phải chờ đợi quá trình cầu nối truyền thống. Ví dụ: nếu người dùng yêu cầu chuyển 100 USDC từ Ethereum sang mạng Base, Relayer sẽ trích 100 USDC từ quỹ của mình và gửi trực tiếp 100 USDC đó đến ví của người dùng trên mạng Base. Nhờ đó, người dùng nhận được USDC trên chuỗi đích một cách nhanh chóng, trong khi Relayer đã tạm thời bỏ vốn ra thay cho người dùng.
- Bước 4: Sau khi hoàn tất việc chuyển tài sản trên chuỗi đích, Relayer gửi một yêu cầu thanh toán (Settlement Request) đến giao thức trên Settlement Chain để quyết toán giao dịch. Giao thức trên Settlement Chain sẽ xác minh rằng giao dịch trên chuỗi đích đã được thực hiện thành công đúng như yêu cầu của người dùng.
- Bước 5: Khi việc xác minh hoàn tất, hệ thống sẽ giải phóng khoản quỹ mà Relayer đã đặt cọc (đang bị khóa trong hợp đồng Escrow) và hoàn trả khoản quỹ này lại cho Relayer. Đồng thời, Relayer nhận được thanh toán từ người dùng để bù đắp số vốn mà họ đã tạm ứng. Chẳng hạn, Relayer sẽ thu về 100 USDC cùng với một khoản phí (ví dụ 0.002 ETH) từ người dùng. Sau khi nhận lại 100 USDC và khoản phí dịch vụ này, đồng thời được mở khóa tiền cọc, Relayer hoàn tất giao dịch và có thể sử dụng lại nguồn vốn của mình cho những giao dịch Crosschain tiếp theo.
Nếu Reservoir Relayer gặp lỗi hoặc không thể hoàn thành việc chuyển tiền (ví dụ: do Báo Giá hết hạn sau 30 giây, biến động giá Gas trên Chuỗi Đích, hoặc các vấn đề khác dẫn đến giao dịch không khả dụng), hệ thống sẽ kích hoạt cơ chế hoàn tiền ngay lập tức cho người dùng. Hoàn tiền thường được thực hiện trên Chuỗi Đích (nơi nhận tiền), nhưng người dùng có thể chọn hoàn tiền trên chuỗi gốc (nơi gửi tiền) bằng cách sử dụng tùy chọn RefundOnOrigin khi gửi yêu cầu qua API hoặc SDK của Relay. Trong trường hợp chỉ có thể hoàn thành một phần giao dịch, Relayer sẽ cố gắng thực hiện ở mức tốt nhất có thể và trả lại phần giá trị còn dư cho người dùng. Điều này nhằm bảo vệ người dùng khỏi mất mát, và Reservoir Relayer duy trì thanh khoản trên tất cả các Chuỗi để giảm rủi ro, với việc tái cân bằng định kỳ để đảm bảo tính sẵn sàng.
Tuy nhiên, không có bất kỳ cơ chế phạt (Penalties) hoặc Slashing nào dành cho Reservoir Relayer nếu nó có lỗi hoặc không chuyển tiền. Thay vào đó, nếu người dùng không nhận được kết quả mong đợi và không được hoàn tiền, họ được khuyến nghị liên hệ trực tiếp với đội ngũ hỗ trợ của Reservoir để giải quyết tranh chấp. Relayer sẽ không phải chịu hình thức trừng phạt tài chính, mất Stake, hoặc các hậu quả khác trong mô hình hiện tại.
Cơ Hội Và Thách Thức Của Relay Protocol
Cơ hội
Lĩnh vực DeFi đang xuất hiện ngày càng nhiều Blockchain nền tảng (L1, L2) với hệ sinh thái riêng, tạo ra nhu cầu Cross-Chain Transfer nhanh và hiệu quả. Đây là cơ hội để Relay Protocol khẳng định vai trò cầu nối khi người dùng cần di chuyển Token giữa các Chain mà không gặp rào cản về tốc độ hay chi phí. Với thiết kế tập trung vào tốc độ tức thì và chi phí thấp, Relay đặc biệt hấp dẫn với nhóm người dùng coi trọng trải nghiệm nhanh, gọn và rẻ, nhất là trong bối cảnh nhiều Bridge truyền thống chậm và đắt đỏ.
Relay Protocol cho phép Any-to-Any Swap, giúp người dùng không chỉ chuyển nguyên trạng mà còn hoán đổi sang Token mong muốn trên Chain đích chỉ trong một bước. Tính năng này tạo lợi thế để Relay trở thành hạ tầng ưa thích cho các ứng dụng DeFi và ví Multi-Chain. Các Bridge Aggregator như Jumper đã tích hợp Relay, cho thấy khả năng tích hợp dễ dàng và gia tăng giá trị. Sau các sự cố của một số Bridge lớn như Multichain năm 2023, Relay Protocol có cơ hội mở rộng thị phần nếu duy trì dịch vụ ổn định và xây dựng được lòng tin, hướng tới trở thành giải pháp Cross-Chain mặc định.
Thách Thức
Dù có lợi thế tốc độ, Relay Protocol hiện sử dụng mô hình kiến trúc có yếu tố tập trung (Trusted Model), phụ thuộc vào Reservoir để quản lý thanh khoản và hoán đổi. Điều này khiến hệ thống chưa hoàn toàn phi tập trung và có thể ảnh hưởng đến niềm tin người dùng, nhất là khi lĩnh vực Crosschain từng chứng kiến nhiều vụ Hack nghiêm trọng vào các Trusted Bridge. Relay cũng từng ghi nhận một số vụ tấn công, cho thấy thách thức lớn trong việc đảm bảo an toàn tuyệt đối. Việc quản lý tài sản từ hàng loạt Chain trong cùng hệ thống làm gia tăng rủi ro tập trung và đòi hỏi Relay phải đầu tư mạnh vào kiểm toán bảo mật, cơ chế phòng thủ và hướng tới mô hình phi tập trung hơn (mở rộng Validator Node Network) để củng cố niềm tin cộng đồng.
Thị trường Cross-Chain hiện rất cạnh tranh với những tên tuổi như Stargate, Wormhole, LayerSwap. Là người đến sau, Relay Protocol phải cạnh tranh với các đối thủ có thanh khoản lớn, cộng đồng mạnh và tích hợp sâu rộng. Việc hỗ trợ hơn rất nhiều Chain tuy là lợi thế nhưng cũng gây áp lực duy trì hạ tầng, theo kịp các nâng cấp từ nhiều Blockchain và tránh sự cố kỹ thuật. Đồng thời, Relay cần đảm bảo trải nghiệm mượt mà trên tất cả Chain, từ giao diện, hỗ trợ kỹ thuật đến tài liệu hướng dẫn. Để nắm bắt cơ hội, Relay Protocol phải đồng thời cải thiện bảo mật và cạnh tranh hiệu quả trong không gian đa chuỗi đầy khốc liệt này.
So sánh Relay Protocol vs Stargate vs Wormhole
Stargate
Stargate là giao thức Crosschain xây dựng trên nền LayerZero, nổi bật nhờ thanh khoản sâu và tích hợp rộng trong hệ sinh thái DeFi. Giao thức vận hành các Pool Thanh Khoản lớn, đặc biệt với Stablecoin, trên nhiều Chain lớn, cho phép người dùng chuyển Token khối lượng lớn với trượt giá thấp. Điều này tạo lợi thế rõ rệt so với cơ chế hoán đổi qua Reservoir của Relay Protocol, vốn phù hợp hơn cho giao dịch nhanh và linh hoạt. Stargate tập trung vào chuyển Native Asset thay vì Wrapped Token, giúp người dùng nhận tài sản gốc trên Chain đích ngay lập tức mà không cần hoán đổi bổ sung. Ngoài ra, giao thức tích hợp tốt với DeFi, cho phép người dùng gửi tài sản vào Pool để nhận LP Token và tham gia Yield Farming, mang lại cơ hội sinh lời bên cạnh tính năng chuyển tài sản.
Điểm yếu lớn của Stargate là tốc độ xử lý giao dịch chậm hơn. Các giao dịch Crosschain qua Stargate thường mất vài phút, thậm chí gần 10 phút khi mạng tắc nghẽn, do phải chờ xác nhận nhiều khối, đủ Transaction trong Batch để gửi và đồng bộ qua Oracle cùng Relayer trong LayerZero. Ngược lại, Relay hoàn tất chỉ trong 2–5 giây. Chi phí cũng cao hơn vì người dùng phải trả phí Gas trên cả hai Chain, cộng thêm phí phần trăm cho giao thức và nhà cung thanh khoản; trên Ethereum, mức phí này khiến các giao dịch nhỏ kém hiệu quả. Về bảo mật, dù chưa bị hack nghiêm trọng, Stargate từng phát hiện lỗ hổng trong LayerZero năm 2022 và phải tạm dừng dịch vụ để khắc phục, cho thấy vẫn tồn tại rủi ro kỹ thuật.
Wormhole
Wormhole là giao thức Crosschain đa năng, hỗ trợ chuyển Token, NFT, và Data Messaging giữa hơn 20 Blockchain, bao gồm cả EVM và Non-EVM như Solana, Near, Aptos, Oasis. Điều này giúp Wormhole đóng vai trò cầu nối giữa nhiều hệ sinh thái blockchain khác biệt – lợi thế mà Relay Protocol (tập trung chủ yếu vào EVM) chưa đạt được. Kiến trúc của Wormhole dựa trên mạng lưới Guardian Node gồm nhiều tổ chức Validator uy tín, mang lại mức độ phi tập trung cao hơn so với mô hình tin cậy một bên. Giao thức đã được tích hợp vào nhiều dự án, đặc biệt trong hệ Solana, nơi nó trở thành cầu chính thức nối Solana với Ethereum và các Chain khác, đồng thời hỗ trợ truyền thông điệp tùy ý cho các ứng dụng Crosschain phức tạp như Governance hoặc xử lý dữ liệu liên chuỗi.
Mặc dù mạnh về kết nối và đa chức năng, Wormhole gặp hạn chế về tốc độ và trải nghiệm người dùng. Thời gian chuyển tài sản phụ thuộc vào hiệu suất của các Chain và quá trình đồng thuận của mạng Guardian, thường mất vài phút và lâu hơn khi mạng tắc nghẽn (ví dụ Solana gặp sự cố hoặc Ethereum phí cao). Chi phí cũng cao do phải trả phí Gas ở cả hai Chain và phí duy trì Guardian; các giao dịch qua Ethereum đặc biệt tốn kém và phức tạp với nhiều bước (Lock, Mint, Burn). Quy trình sử dụng kém thân thiện hơn Relay, vì tài sản thường được khóa và phát hành Wrapped Token trên Chain đích, buộc người dùng Swap thêm để nhận Native Token. Về bảo mật, Wormhole từng bị hack vào tháng 2/2022, mất 120.000 ETH (trị giá hơn 320 triệu USD). Dù được bồi thường và nâng cấp bảo mật, sự cố này ảnh hưởng lớn đến niềm tin. Ngoài ra, Wormhole chủ yếu hỗ trợ chuyển tài sản cùng loại và không tối ưu cho Any-to-Any Swap tức thì như Relay, khiến người dùng phải dùng thêm DEX khi cần đổi loại tài sản.
Tổng Kết
Relay Protocol đang định vị mình như giải pháp cầu nối Cross-Chain nhanh, rẻ và thân thiện với người dùng, nổi bật nhờ mô hình Relayer giúp xử lý giao dịch tức thì và hỗ trợ đa dạng Token trên hơn rất nhiều Chain. Relay tập trung vào tối ưu trải nghiệm giao dịch xuyên chuỗi với thời gian xử lý chỉ vài giây và chi phí cực thấp. Điều này giúp Relay trở thành lựa chọn hấp dẫn cho người dùng DeFi, NFT và các ứng dụng Web3 yêu cầu tốc độ, hiệu quả và độ tin cậy cao trong môi trường đa chuỗi. Hiện tại khối lượng giao dịch hàng ngày của Relay vào khoảng 3.28 triệu USD, theo dữ liệu từ DappRadar.

