Trong bối cảnh dòng tiền đang dần quay trở lại các dự án Real Yield và xu hướng kết hợp giữa AI cùng DeFi ngày càng rõ nét, USD.AI nổi lên như một cái tên đáng chú ý khi mang đến mô hình Stablecoin Synthetic Yield-Bearing đầu tiên được bảo chứng bởi GPU Tokenized và AI Infrastructure. Không chỉ tạo lợi nhuận bền vững từ T-Bills và Hardware Rentals, dự án còn đảm bảo tính minh bạch On-Chain thông qua CALIBER Framework. Hãy cùng Hak Research tìm hiểu chi tiết về cách USD.AI đang mở ra hướng đi mới cho dòng tiền thực trong thế giới DeFi trong bài viết này nhé.
Trước khi bắt đầu, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thị trường nhé:
- Phân Tích YieldBasis: Impermanent Loss Không Còn Phải Là Vấn Đề
- Đạo luật Genius Act: Bước Ngoặt Lớn Của Mảng Stablecoin
- Tempo Là Gì? Blockchain Được Thiết Kế Cho Thanh Toán
Bối Cảnh Thị Trường
Nhu cầu khổng lồ

Thị trường AI đang chứng kiến sự bùng nổ chưa từng có, với nhu cầu về sức mạnh tính toán (Compute Power) tăng vọt theo cấp số nhân. Theo báo cáo từ Brookfield, hiện nay Training AI chiếm khoảng 80% nhu cầu Compute toàn cầu, nhưng đến năm 2030, Inference (chạy truy vấn thực tế, như Chatbots hay Generate hình ảnh) sẽ chiếm tới 75%. Điều này có nghĩa là thế giới sẽ cần hàng triệu GPU mới, Data Centers khổng lồ, và hạ tầng năng lượng hỗ trợ – dự kiến chi tiêu toàn cầu cho AI Infrastructure lên đến 7 nghìn tỷ USD trong thập kỷ tới, trong đó 4 nghìn tỷ dành cho GPU và hệ thống Compute, 2 nghìn tỷ cho AI Factories (Data Centers) và gần 1 nghìn tỷ cho Power và Transmission. Hyperscalers như Microsoft, Google, Amazon đang dẫn đầu với vốn đầu tư 325 tỷ USD chỉ riêng năm 2024, và con số này tiếp tục tăng tốc.
Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất không phải là công nghệ, mà là tài trợ, các mô hình tài chính truyền thống (TradFi) quá chậm chạp và thiếu minh bạch để theo kịp. Ví dụ, để tài trợ một Data Center GPU, các công ty DePIN (như Aethir cho Compute hay Glow cho năng lượng mặt trời) phải đối mặt với quy trình phê duyệt vay nợ kéo dài hàng tháng, chi phí cao do rủi ro địa lý và quy định, và sự thiếu tiếp cận vốn từ các ngân hàng lớn. Kết quả là hạ tầng phát triển bị tắc nghẽn, dẫn đến thiếu hụt GPU và GPU-as-a-Service dự kiến tăng từ 30 tỷ USD năm 2025 lên 250 tỷ USD năm 2034 với Returns 25-30% nhưng chỉ nếu có vốn kịp thời.
Giải pháp của USD.AI
USD.AI bước vào để lấp khoảng trống này bằng cách kết hợp sức mạnh của DeFi với Real-World Yield từ AI Infrastructure. Dự án tạo ra một Synthetic Dollar (USDai) được Backed bởi T-Bills ban đầu (giai đoạn Bootstrap) và dần chuyển sang Hardware Loans (như GPU Tokenized), cho phép DePIN Operators vay nhanh với LTV 70%, Amortizing Loans 3 năm, và Looping Mechanism để Scale nhanh. Với TVL hiện tại 581 triệu USD (cập nhật tháng 10/2025 từ usd.ai), USD.AI không chỉ cung cấp Yield 15-25% APR cho Depositors mà còn mang tính minh bạch On-chain qua CALIBER Framework (Token hóa NFT Enforceable dưới UCC Article 7), giúp giảm rủi ro Off-chain Trust. Đây là giải pháp đột phá, biến Depreciation của GPU (20-30%/năm) thành Feature thay vì Rủi ro, và mở ra Thị trường vốn cho hạ tầng AI mà TradFi chưa chạm tới.
Phân Tích USD.AI
USD.AI là gì?
USD.AI Là một giao thức DeFi tập trung vào việc tài trợ hạ tầng AI và DePIN thông qua một Stablecoin Synthetic Yield-Bearing tên USDai. Ra mắt tháng 5/2025 trên Ethereum và Arbitrum, dự án được phát triển bởi Permian Labs và Backed bởi các quỹ lớn như YZi Labs (Binance), Dragonfly, Framework, Bullish, Delphi Digital – với tổng số tiền đã Raise được là 17.4 triệu USD. Người dùng Deposit Stablecoins để Mint USDai, Stake thành sUSDai để nhận Yield từ T-Bills hoặc Hardware Rentals, với mục tiêu duy trì Peg 1 USD thông qua Overcollateralization trên 150%.
Điểm khác biệt lớn của USD.AI so với các Stablecoins thông thường như USDe (Ethena) hay DAI (MakerDAO) là được hỗ trợ từ các Tài sản sản xuất thực tế: Không chỉ T-Bills (~4% Yield), mà còn từ GPU đang cho thuê (15-20% APR từ Inference Demand), giúp Yield ổn định và Insulated khỏi Market Cycles. USD.AI giải quyết vấn đề Illiquid Collateral bằng CALIBER - Framework Token hóa GPU thành NFT, nếu xảy ra Vỡ nợ thì tài sản đã được Ký gửi (Bailment) sẽ được đưa ra Đấu giá On-Chain theo cơ chế Bảo hiểm (Insurance) để thu hồi vốn.
Cơ chế hoạt động của USD.AI

Cơ chế của USD.AI xoay quanh việc biến phần cứng kém thanh khoản thành nguồn vốn có khả năng sinh lợi thông qua quy trình Looping và bảo lãnh theo Modular, được chia thành các giai đoạn sau:
- Giai đoạn 1 - Chuẩn bị Collateral: Người đi vay (DePIN Operator) bán GPU hoặc phần cứng cho Tokenizing Agent được cấp phép, chẳng hạn như Permian Labs. Agent này sẽ Token hóa tài sản thành NFT đại diện cho quyền sở hữu thực tế, đồng thời thực hiện các bước thẩm định như Bằng chứng bảo hiểm, Kiểm tra thực địa và Bảo hiểm quyền cầm giữ. Sau đó, người đi vay ký Thỏa thuận ký gửi tài sản (Bailment Agreement) để tiếp tục vận hành và thu lợi nhuận từ phần cứng, trong khi NFT được chuyển lại cho họ để sử dụng làm Tài sản thế chấp.
- Giai đoạn 2 - Đánh giá rủi ro: Người đi vay sau đó thế chấp NFT vào Lending Pool (ví dụ: Aethir RK3588/USDC Pool). Đơn vị bảo lãnh được cấp phép sẽ thực hiện Đánh giá tài sản, Xử lý rủi ro vỡ nợ và thiết kế Lịch trả nợ linh hoạt (Flexible Amortization). Mức phí từ 3–10% được thiết kế để cân bằng lợi ích giữa các bên. Nhà cung cấp dịch vụ có trách nhiệm duy trì Oracle định giá tài sản và thu hồi tài sản nếu xảy ra vỡ nợ. Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản (LTV) được giới hạn ở 70%, đảm bảo phần vốn chủ sở hữu còn lại 30% có thể hấp thụ mức khấu hao 20–30% mỗi năm.
- Giai đoạn 3 - Vay và Mint USDai: Người đi vay sử dụng USDai vay từ Pool để Looping mua thêm phần cứng, trong khi người gửi tiền Mint USDai từ USDC hoặc USDT. Nguồn vốn này được phân bổ vào T-Bills qua M^0 Foundation để tạo Lợi suất cơ bản, và vào các khoản vay phần cứng qua MetaStreet để tối ưu hóa lợi nhuận. USDai được Mint và Burn linh hoạt dựa trên các LCT từ aiCOs, còn người nắm giữ sUSDai có thể Stake nhận khoảng 9,74% APY. Các khoản vay tự động gia hạn mỗi 30 ngày, trả lãi và gốc hàng tháng, giúp giảm LTV xuống 68%.
- Giai đoạn 4 - Quản lý Yield và Peg: Lợi suất của USD.AI đến từ hai nguồn: Trái phiếu kho bạc Mỹ (T-Bills) mang lại khoảng 4% và thuê phần cứng (Hardware Rentals) tạo 15–20% từ hoạt động Inference. Giao thức thu 3–4% dư nợ vay mỗi tháng để quay vòng vốn nhanh và điều chỉnh theo chu kỳ làm mới. Cơ chế Peg được giữ ổn định nhờ Overcollateralization và QEV (Queue Extractable Value) - một cơ chế ưu tiên đấu giá cho quy trình Redemption khi thanh khoản thấp, giúp tránh tình trạng Depeg như Usual Money.
- Giai đoạn 5 - Xử lý và hoàn trả: Nếu người vay không thanh toán trong vòng 30 ngày, NFT sẽ được Đấu giá On-Chain và toàn bộ số tiền thu được sẽ hoàn trả về Pool. Người vay có thể Trả nợ để chuộc lại NFT, hoặc Tăng đòn bẩy trở lại sau khi đã trả hết phần gốc. Toàn bộ quy trình diễn ra minh bạch và On-Chain, giúp giảm sự phụ thuộc vào niềm tin Off-Chain.
Ví dụ: người vay mua phần cứng trị giá 595.000 USD và vay 416.500 USD. Sau 30 ngày, họ trả 5.135 USD tiền lãi và 12.149 USD tiền gốc, khiến khoản vay tái cấp vốn còn ~404.000 USD, tương ứng LTV 68%. Việc khấu hao dần giúp tăng vốn chủ sở hữu, giảm rủi ro vỡ nợ, và người cho vay vẫn an toàn miễn là giá trị tài sản không giảm quá 30% so với định giá ban đầu.
Khi khoản vay ban đầu được trả hết, người vay sở hữu hoàn toàn lô phần cứng đầu tiên và có thể tái vay nhanh hơn hoặc dùng chính tài sản đó để tăng đòn bẩy lần nữa. Cuối cùng, Stablecoin USDai sẽ gom nhiều khoản vay dạng này dưới một hệ thống chung, trở thành nền tảng tài chính cho toàn bộ hạ tầng DePIN.
Chỉ số Onchain
Theo dữ liệu từ Dune Analytics, tổng tài sản khóa trên giao thức đã đạt hơn 336,6 triệu USD tính đến ngày 06/10/2025. Trong đó, Pendle chiếm ưu thế tuyệt đối với hơn 331,6 triệu USD, tương đương khoảng 98,5% tổng giá trị, trong khi Curve đạt 2,84 triệu USD, Uniswap 1,44 triệu USD, Euler 680.000 USD và Fluid chỉ hơn 31.000 USD. Số liệu này cho thấy phần lớn dòng vốn đang tập trung vào Pendle - nơi cung cấp Yield cao và Multiplier thông qua PT/YT - trong khi thanh khoản trên các giao thức khác vẫn còn khá hạn chế.
Cơ cấu tài sản cho thấy USDai chiếm khoảng 232,5 triệu USD và sUSDai khoảng 104,1 triệu USD, tương đương tỷ lệ 69% – 31%. Tỷ lệ này phản ánh hành vi người dùng ưu tiên nắm giữ Token gốc USDai để linh hoạt hơn, song vẫn có lượng lớn người dùng chọn Stake sang sUSDai nhằm hưởng lợi suất ổn định. Dòng vốn tập trung mạnh vào Pendle cũng cho thấy DeFi của USD.AI đang phát triển theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận hơn là giao dịch thanh khoản truyền thống, và đồng thời làm nổi bật vai trò trung tâm của Pendle trong hệ sinh thái USDai hiện nay.
Cơ Chế Bán Allo Của USD.AI


Bây giờ hãy phân tích chi tiết về cách thức hoạt động của việc mở bán từ USD.AI, hiện tại đã đóng các khoản Deposit vì đã đạt cap 580 triệu USD vào ngày 09/10/2025, với vòng Raise gần nhất được Fill chỉ trong ~52 giây.
Người dùng có thể chọn ICO Alignment hoặc Airdrop Alignment để kiếm “Allo”. Align ICO chiếm 70% Floating Supply có sẵn để mua cho Participants, với Multiplier 5x Allo và Redeem sẽ mất 30 ngày để tài sản về ví. Tuy nhiên, không có Native Yield và cần KYC cùng Yêu cầu tài sản để tham gia mua ICO. Với Align Airdrop, 30% Floating Supply còn lại sẽ được Airdrop cho Participants. Các Strategy có Native Yield và Không cần KYC hay mua. Tuy nhiên, Align Airdrop chỉ nhận 2x điểm Allo và có thời gian Unstaking 30 ngày.
Cùng với lựa chọn ICO và Airdrop, có năm strategy chính để chúng ta lựa chọn, mỗi cái với yield levels và allo multipliers khác nhau:
1. Basic:
- ICO: Mint và Hold USD.AI, có thể Redeem tức thì, không có lợi suất gốc, 5x Allo.
- Airdrop: Mint và Hold sUSD.AI (Unstake mất 30 ngày), có lợi suất Staking ~9,74% APY, 2x Allo.
2. Auto
- ICO: Cung cấp thanh khoản DEX/MM cho USD.AI, nhận Yield từ Swaps và Borrows trên Concrete + Arbitrum, 15x Allo.
- Airdrop: Cung cấp thanh khoản DEX/MM cho sUSD.AI, cùng nguồn Yield trên Concrete + Arbitrum, 10x Allo.
3. Boost
- ICO: LP trên Pendle đến ngày 19/11 để redeem underlying (vẫn giữ allo tích lũy), có thể thoát sớm qua swap, yield ~19,61%, 25x Allo.
- Airdrop: LP trên Pendle đến ngày 19/11, cơ chế tương tự nhưng yield cao hơn ~23,61%, 12x Allo.
4. Max
- ICO: Mua Allo qua YT, có thể thoát sớm qua Swap, mỗi YT nhận Allo tương đương 1 USD.AI, 25x Allo, 718x Leveraged Allo/1$ YT.
- Airdrop: Mua Allo qua YT, tương tự nhưng với sUSD.AI, 12x Allo, 424x Leveraged Allo/1$ YT.
Basic phù hợp cho người mới vì chỉ cần Mint và Hold, với ICO dành cho người thích mạo hiểm (No Lock, Multiplier cao) và Airdrop cho người dùng thụ động (Yield ổn). Auto hướng đến nhà cung cấp thanh khoản (LP), Yield từ Grants và phí, ICO rút hàng tuần, Airdrop Lock 30 ngày, rủi ro IL khoảng 5–10%. Boost dành cho người hiểu Pendle, LP để nhận Multiplier cao, YT đáo hạn 19/11, Yield lớn nhưng hiện kém hấp dẫn do USDai Over Peg (1.02–1.06 USD), có thể đáng chú ý nếu Peg giảm. Max là lựa chọn rủi ro cao nhất, mua YT với ~20% APY Carry (hiệu quả ~10%), Leverage tới 718x cho điểm thưởng tối đa nhưng YT vô giá trị sau đáo hạn.
Hiện tại mục tiêu là tích lũy càng nhiều Points càng tốt trước TGE, khi các đợt mở Cap diễn ra chậm và Bonus sớm vẫn là lựa chọn tối ưu. Tuy nhiên, các vòng sau có thể có giá vào cao hơn hoặc ít ưu đãi hơn. TGE dự kiến trong 6 tháng tới, với 10% nguồn cung mở khóa ở FDV 300 triệu USD, tương đương khoảng 30 triệu USD lưu hành ban đầu — lượng Float nhỏ dễ khiến giá tăng mạnh nếu có nhu cầu. Dựa trên phân bổ hiện tại, ICO Points có thể đáng giá gấp 2–2.5 lần Airdrop Points, vì 70% lượng Float dành cho ICO. Ước tính, ở FDV 300 triệu USD, mỗi ICO Point trị giá 0.0002 USD, và nếu Token mở ở FDV 1 tỷ USD, giá trị có thể tăng lên gần 0.00075 USD, tương đương 5 tỷ Points ~360.000 USD.
Định Vị Trong Thị Trường

USDai có thể được xem là dự án tương đồng nhất với DAI và USDe. Ban đầu, DAI chỉ được bảo chứng bằng ETH, sau đó chuyển sang USDC và cuối cùng là tài sản thực (RWA). Trong khi đó, USDai và USDe đều theo mô hình đồng đô la tổng hợp (Synthetic Dollar) — được hỗ trợ bởi một hoạt động kinh doanh Backend kém thanh khoản hơn nhưng sinh lợi cao hơn, trở thành động cơ tạo Yield On-Chain.
Cả USDai, DAI và USDe đều có sự đánh đổi giữa Yield và thanh khoản. Ở mức thấp nhất, T-Bills mang lại lợi suất khoảng 4% nhưng có thanh khoản cao. MakerDAO duy trì lợi suất 6–7% thông qua mô hình Net Asset Margin, vẫn giữ được tính thanh khoản tốt. USDe kém thanh khoản hơn, với thời gian Redeem vài giờ và thời gian Unstake kéo dài vài ngày; lợi suất của nó biến động theo chu kỳ, có thể vượt 40% trong Bull Market nhưng chỉ còn 0–5% trong giai đoạn suy thoái.
Ngược lại, USDai có thời gian Redeem lên tới 30 ngày và phụ thuộc vào nguồn thu. Khi USDai được bảo chứng chủ yếu bằng tài sản thực, dự án sẽ tạo ra lợi suất ổn định khoảng 20%, ít chịu ảnh hưởng từ chu kỳ thị trường. sUSDai mang đến mức lợi nhuận hấp dẫn nhưng không cần chấp nhận rủi ro thanh khoản cao như các khoản cho vay Market Maker hay đầu tư Private Equity, giúp cân bằng giữa tính an toàn và lợi nhuận dài hạn.
Tổng Kết
USD.AI mang Looping quen thuộc của DeFi đến lĩnh vực InfraFi.Với thanh khoản Onchain dồi dào, cơ chế này giúp mở rộng nhanh quy mô hạ tầng Mining hoặc Compute DePIN. USDai có tiềm năng trở thành lớp tài chính cốt lõi cho hạ tầng AI phi tập trung, và nếu thành công thì dự án có thể tái định hình cách mà Stablecoin, Yield và thị trường vốn của AI tương tác với nhau.
