Trong bối cảnh Monad đã bước vào giai đoạn Mainnet sau sự kiện TGE MON, hệ sinh thái đang cho thấy những tín hiệu tăng trưởng rõ rệt. Hàng loạt dApp tận dụng hiệu năng cao của Monad bắt đầu xuất hiện, trong khi các chiến lược thu hút Developer, Incentives và sự kiện dành cho người dùng đang được triển khai mạnh mẽ. Bên cạnh đó, cuộc cạnh tranh giữa các Liquid Staking Protocol cùng nhu cầu mở rộng sang các mảng Stablecoin và RWA cũng khiến hệ sinh thái trở nên sôi động hơn bao giờ hết. Hãy cùng Hak Research tìm hiểu toàn cảnh hệ sinh thái Monad trong bài viết này nhé.

Trước khi bắt đầu, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thị trường nhé:

Tổng Quan Về Monad

Monad là một Blockchain Layer 1 với cơ chế đồng thuận Proof Of Stake với khả năng mở rộng cực kì cao hơn 10.000 TPS. Không dừng lại ở đó, Monad còn là một Blockchain có khả năng tương thích EVM cao giúp các nhà phát triển trên Ethereum hay EVM Blockchain khác dễ dàng mở rộng sản phẩm của mình sang Monad trong tương lai gần. Với tổng số vốn huy động hơn $431M và đặc biệt với đợt mở bán Token MON với định giá FDV là $2.5B trên Coinbase, Monad nhanh chóng khẳng định vị thế của mình như một trong những Layer 1 được hậu thuẫn mạnh mẽ nhất hiện nay.

Để hiện thực hóa tầm nhìn xây dựng một Blockchain hiệu năng cao, Monad đã quyết định phát triển toàn bộ công nghệ của mình từ con số 0. Việc phụ thuộc vào các hạ tầng sẵn có chắc chắn sẽ dẫn đến nhiều điểm nghẽn, dù bản thân chuỗi có mạnh đến mức nào đi nữa. Có nhiều yếu tố đứng sau làn sóng cộng đồng quan tâm dành cho Monad, từ sự hậu thuẫn của các quỹ VC lớn đến văn hóa cộng đồng đặc biệt nhưng cốt lõi tất cả nằm ở công nghệ của Monad. Việc triển khai một Parallel EVM là mục tiêu tham vọng và chỉ riêng điều này đã đủ để thu hút sự chú ý của nhà đầu tư, cộng đồng và người dùng.

Monad có những đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:

  • MonadBFT: Monad đã tạo ra một phiên bản tối ưu hóa của mô hình đồng thuận BFT, giúp mạng lưới đạt 10.000 TPS và Finality dưới 1 giây ngay cả khi có số lượng lớn Node đồng thuận. Với mô hình này, Monad đạt Speculative Finality chỉ trong một vòng và Full Finality trong hai vòng, đồng thời có khả năng chống Tail-Forking. Điều này có nghĩa là Leader mới của một Block không thể Fork để loại bỏ Block của Leader trước đó nhằm theo đuổi hành vi độc hại.
  • RaptorCast: Việc truyền tải Block Proposal một cách hiệu quả đến toàn bộ Validator trong mạng là yếu tố then chốt đối với một mạng có băng thông cao như Monad. RaptorCast được thiết kế dành riêng cho MonadBFT để giải quyết vấn đề này. Đây là một giao thức truyền tải thông điệp chuyên biệt, trong đó Block Proposal được chuyển thành các mảnh nhỏ bằng Erasure Coding — quá trình này được thực hiện bởi Leader. Mỗi mảnh dữ liệu được gửi qua cấu trúc Two-Level Broadcast Tree, trong đó tầng một (First-hop) là các Node không phải Leader được phân bổ số lượng mảnh tương ứng với Stake Weight, và các Node này tiếp tục chuyển dữ liệu đến tầng hai (Second-hop). Cách tiếp cận này giúp giảm đáng kể độ trễ mà Validator phải chịu khi nhận Block Proposal, từ đó tăng tốc quá trình đạt Consensus về thứ tự Transaction.
  • Asynchronous Execution: Monad tách biệt quá trình Consensus khỏi Execution. Monad đạt được Consensus về thứ tự Block trước, mà không cần thực thi Transaction ngay lập tức. Nhờ đó, khi một Block được Finalize, mọi Node trong mạng có thể thực thi các Transaction để tạo ra trạng thái mới nhất. Cách tiếp cận này vượt trội hơn mô hình Execution xen kẽ, nơi Execution xảy ra trước rồi mới đến Consensus.
  • Monad DB: Đây là một cơ sở dữ liệu Key-Value tùy chỉnh được xây dựng trên cấu trúc dữ liệu Patricia Trie, giúp đơn giản hóa việc đồng bộ giữa Reader (RPC Request) và Writer (Execution). Điều quan trọng cần lưu ý là có nhiều Reader có thể cần truy cập Cơ Sở Dữ Liệu cùng lúc khi Writer đang cập nhật dữ liệu. Thiết kế của Monad DB đảm bảo điều này bằng cách sử dụng mô hình Patricia Trie bất biến: mỗi khi dữ liệu được cập nhật, một phiên bản mới của các Node trên nhánh tương ứng sẽ được tạo, trong khi trạng thái cũ vẫn được giữ nguyên để phục vụ việc đọc.
  • Transaction Parallelisation: Hầu hết các Blockchain sử dụng cơ chế thực thi Transaction tuần tự, đảm bảo tính chính xác nhưng lại chậm trong thực tế. Để giải quyết vấn đề này, Monad áp dụng mô hình Optimistic Execution, trong đó tất cả Transaction — dù có xung đột hay không — đều được thực thi song song. Trong trường hợp Transaction xung đột, ví dụ như hai Transaction thay đổi số dư của cùng một tài khoản và có thể đã được thực thi theo thứ tự trái ngược nhau, Monad sẽ khắc phục bằng cách theo dõi các thay đổi trạng thái và re-execute những Transaction xung đột này để đảm bảo tính đúng đắn.

Nhờ những tối ưu cốt lõi này ở tầng hạ tầng, Monad đạt được khả năng mở rộng vượt trội, mở ra cơ hội xây dựng những dApp mà các mạng EVM khác không thể hỗ trợ. Không chỉ vậy, với mức độ tương thích EVM hoàn chỉnh, môi trường dành cho Developer trên Monad cũng ở mức hàng đầu. Những lợi thế này giúp các nhà phát triển xây dựng ứng dụng dễ dàng mà không lo giới hạn về khả năng mở rộng. Tuy nhiên, Monad là một mạng lưới Blockchain khá khác biệt so với các hệ sinh thái hiện có.

dApps Nổi Bật Trên Monad

aPriori

aPriori là giao thức Liquid Staking nổi tiếng nhất trong hệ sinh thái Monad. Người dùng có thể Stake MON và nhận về aprMON, một Liquid Staking Token. aprMON không chỉ phản ánh phần thưởng Staking PoS thông thường mà còn bao gồm cả doanh thu MEV được tạo ra từ mạng lưới và phân phối lại cho người dùng. Hiện tại dự án đang triển khai APR Boost Season 1 với phân bổ 10.000.000 Token APR dựa trên mức sử dụng trong hơn 2 tháng, 65% được phân phối cho người dùng trực tiếp tương tác với sản phẩm của aPriori theo một công thức cố định và minh bạch (dashboard cập nhật hằng ngày sẽ ra mắt trong tuần này), trong khi 35% còn lại được phân bổ cho các đối tác hệ sinh thái để tiếp tục phân phối cho người dùng thông qua bốn đợt kéo dài 15 ngày.

Nhờ khả năng mở rộng vượt trội của Monad, mạng lưới sẽ xử lý một lượng giao dịch khổng lồ, kéo theo vô số cơ hội MEV tự nhiên hình thành. Tuy nhiên, khác với các EVM truyền thống xử lý giao dịch theo tuần tự, Monad EVM xử lý giao dịch song song, khiến cách thức khai thác MEV trở nên hoàn toàn khác biệt. aPriori nắm rõ điều này và giới thiệu khái niệm Probabilistic MEVA.

aPriori đã huy động được $2M vòng Pre-Seed vào năm 2023 từ Hashed và Arrington Capital; $8M vòng Seed vào tháng 7/2024 từ Pantera, Consensys và Flow Traders; và $20M vào tháng 8/2025 từ Pantera, HashKey và IMC Trading. Điều này giúp aPriori trở thành một trong những dApp có mức tài trợ lớn nhất trong hệ sinh thái Monad. Người dùng có thể Stake MON trên Mainnet để nhận aprMON và sử dụng Token này trong nhiều giao thức DeFi khác nhau.

FastLane Labs

FastLane Labs cung cấp hạ tầng Staking và các dịch vụ liên quan đến MEV trong hệ sinh thái Monad, với các sản phẩm chính như sau:

  • shMONAD: Giao thức Liquid Staking trên Monad, được xây dựng dựa trên công nghệ MFL và Atlas của FastLane. Sản phẩm này vượt lên trên mô hình trích xuất MEV thông thường, với thiết kế đảm bảo doanh thu MEV được phân phối ngược lại cho các thành phần trong hệ sinh thái.

  • shBundler: Một Bundler cho cơ chế Account Abstraction ERC-4337, tích hợp trực tiếp vai trò Bundler vào trong Validator Node.

  • shMonad RPC: Hạ tầng RPC hiệu năng cao dành cho Monad, phân bổ băng thông mạng dựa trên lượng Token Staking. Người dùng sở hữu nhiều shMON hơn sẽ được cấp thêm băng thông và độ trễ thấp hơn, giúp hạn chế tình trạng nghẽn mạng và giảm nguy cơ Sybil Attack.

FastLane Labs không chỉ vận hành một giao thức Liquid Staking mà còn xây dựng các lớp hạ tầng cốt lõi giúp người dùng tương tác với mạng lưới hiệu quả và công bằng hơn. Dự án đã gọi vốn $6M vốn chiến lược từ Coinbase Ventures, Figment Capital, DBA, Robot Ventures, HashKey, Chorus One và Kiln. Người dùng có thể Stake MON trên Mainnet để nhận shMON và sử dụng nó trong các ứng dụng DeFi khác nhau.

Kuru

Kuru là một sàn giao dịch Order Book hoàn toàn On-Chain được xây dựng trên Monad, với mục tiêu trở thành trung tâm giao dịch của hệ sinh thái. Lý do chính giúp mô hình Order Book On-Chain khả thi là nhờ khả năng mở rộng vượt trội của Monad EVM. Kuru kết hợp cả CLOB và AMM Liquidity để đảm bảo giao dịch mượt mà ngay cả trong những thị trường có thanh khoản thấp. Kuru cung cấp hai chế độ: Lite và Pro. Ở chế độ Pro, người dùng có thể giao dịch nhiều loại Token thông qua Order Book và đồng thời cung cấp thanh khoản. Ở chế độ Lite, người dùng có thể giao dịch đơn giản bằng giao diện Swap truyền thống nhưng vẫn sử dụng thanh khoản của Order Book.

Vào tháng 7/2025, Kuru đã huy động thành công $11.6M từ Paradigm, Electric Capital và Credibly Neutral. Hiện người dùng có thể thử tính năng Swap đơn giản ở chế độ Lite trên Mainnet, khám phá giao diện giao dịch trong chế độ Pro và thậm chí trải nghiệm cung cấp thanh khoản cho Order Book.

Curvance

Curvance là một giao thức Lending và Liquidity Management Multichain trong DeFi, tập trung giải quyết vấn đề Capital Inefficiency phổ biến ở các Lending Protocol truyền thống. Dự án cho phép người dùng deposit các tài sản Yield-Bearing (như LP Token, LST, LRT, Stablecoin) vào vault để tiếp tục kiếm yield từ Underlying Protocol, đồng thời sử dụng chính tài sản đó làm Collateral để Borrow mà không phải rút ra hoặc mất yield. Curvance hiện đang phát triển mạnh trên hệ sinh thái Monad, Base, và một số chain khác, với kế hoạch mở rộng Multichain qua Wormhole. Dự án đã ra mắt Incentivized tích hợp nhiều partner lớn trên Monad như Agora (AUSD), Upshift (earnAUSD), Drake Exchange (Perp DEX) và đã đặt 25 triệu USD tài sản gửi vào nền tảng tính đến thời điểm viết bài.

Trong năm 2025, dự án gọi vốn thành công $4M ở vòng Strategic do Primal Capital và F-Prime Capital dẫn dắt, với sự tham gia của GSR, echo, Auros Global và V3V Ventures. Trước đó vào cuối năm 2023, dự án cũng huy động được $3.6M ở vòng Seed từ Sandeep Nailwal, Dewhales, Wormhole, Offchain Labs, Frax, Alchemix và nhiều quỹ khác.

Drake

Drake là một sàn Perpetual DEX hoàn toàn On-Chain được xây dựng trên Monad, với mục tiêu mang lại hiệu năng tương đương CEX nhưng vẫn giữ được tính minh bạch và khả năng Composability của DeFi. Order Book, Matching Engine, Risk Engine và các Vault của Drake đều được vận hành trực tiếp trên chuỗi.

Khác với nhiều Perpetual DEX khác, Drake có thể triển khai toàn bộ thành phần của Order Book hoàn toàn On-Chain nhờ khả năng mở rộng của Monad. Cơ chế thực thi song song và chi phí giao dịch thấp cho phép khớp lệnh số lượng lớn và cập nhật trạng thái hiệu quả, giúp mô hình Perpetual DEX On-Chain thực sự khả thi. Drake cũng nổi bật với mô hình Order Book lai (Hybrid). Dự án ưu tiên sử dụng thanh khoản On-Chain, nhưng có thể bổ sung thêm thanh khoản từ AMM khi Order Book thiếu chiều sâu, đảm bảo tính thanh khoản dồi dào và ổn định hơn. Drake chưa huy động vốn từ các quỹ VC và lựa chọn hướng phát triển dựa vào cộng đồng, đây là một xu hướng ngày càng phổ biến trong các Perpetual DEX thế hệ mới.

Celeris

Celeris là một nền tảng giao dịch được xây dựng dựa trên một loại Order Book mới có tên PLOB (Parallelized Liquidity Orderbook). Trong các hệ thống CLOB truyền thống, thanh khoản bị phân mảnh giữa từng thị trường riêng lẻ; nhưng với PLOB, một Pool thanh khoản dùng chung hỗ trợ đồng thời tất cả các thị trường, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng vốn. Vì PLOB cung cấp thanh khoản sâu hơn so với CLOB, Trader sẽ chịu Slippage thấp hơn. Đây cũng là mô hình có lợi hơn cho các nhà cung cấp thanh khoản, vì cùng một lượng TVL có thể được phân bổ cho nhiều thị trường hơn, từ đó tạo ra tổng phí cao hơn. Việc triển khai PLOB yêu cầu quản lý và đồng bộ trạng thái của rất nhiều thị trường theo thời gian thực - một bài toán cực kỳ phức tạp khi chạy On-Chain.

Tuy nhiên, Parallel EVM và MonadDB của Monad cho phép xử lý giao dịch song song và vận hành nhiều thị trường một cách hiệu quả, tạo ra môi trường lý tưởng để PLOB hoạt động. Người dùng có thể Deposit tài sản trên Testnet Monad vào Celeris để giao dịch Perpetual trên nhiều thị trường khác nhau, đồng thời trải nghiệm tính năng cung cấp thanh khoản và Lending.

Chương Trình Incentive Của Monad

Monad Madness

Monad Madness là một cuộc thi Pitch dành cho các Nhà Phát Triển và Startup trên toàn thế giới, được thiết kế nhằm tìm kiếm và hỗ trợ những dự án đổi mới sáng tạo trong hệ sinh thái Monad. Cuộc thi sở hữu quỹ giải thưởng lên đến $1M và thông qua quan hệ đối tác với nhiều quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm, còn cung cấp cơ hội nhận tới $60M vốn đầu tư tiềm năng. Monad Madness đã được tổ chức tại New York, Bangkok và Hong Kong với 3 dự án đã thắng giải ở mỗi sự kiện như sau:

  • EarnOS (Hạng 1 New York): EarnOS là ứng dụng đầu tiên được xây dựng trên OS (OpenSystem) – một giao thức điều phối thanh toán dựa trên Blockchain. Đây là nền tảng Quảng Cáo và Phần Thưởng được thiết kế để giải quyết những bất cập của thị trường Quảng Cáo truyền thống, nơi lượng Click và lượt Hiển Thị rất lớn nhưng hiệu quả thực tế lại mơ hồ và người tiêu dùng bị xem như mục tiêu. Trên EarnOS, thương hiệu có thể trực tiếp đưa ra nhiệm vụ cho người dùng; khi hoàn thành, họ nhận ngay phần thưởng như USDC. Người dùng có thể đăng ký tài khoản và tham gia nhiều chiến dịch để tích lũy điểm thưởng.
  • AMMO AI (Hạng 1 Hong Kong): AMMO AI là dự án xây dựng hệ thống Multi-Agent quy mô lớn trên Web3. Dự án tạo ra một môi trường Học Tăng Cường (Reinforcement Learning) nơi nhiều Agent có thể tương tác và tự động học hỏi. AMMO AI đã nhận được đầu tư từ AMBER và Samsung Next.
  • RareBetSports (Hạng 1 Bangkok): RareBetSports là một Prediction Market thể thao ứng dụng Web3 và là một dApp Native của Monad. Điểm đặc biệt của RareBetSports là người dùng có thể tạo đội hình từ hai đến bảy vận động viên và đưa ra dự đoán về hiệu suất của từng người, tạo ra yếu tố chiến lược mạnh mẽ trong trải nghiệm cá cược thể thao.

Monad Momentum

Monad Momentum là một chương trình khuyến khích được triển khai nhằm thúc đẩy tăng trưởng giai đoạn đầu của hệ sinh thái. Thay vì sử dụng mô hình Grant truyền thống, chương trình áp dụng cơ chế Matching Incentive nghĩa là khi dự án được chọn tự bỏ ra nguồn lực, chương trình sẽ cung cấp phần hỗ trợ tương ứng.

Nhiều hệ sinh thái L1 và L2 trước đây đã triển khai các chương trình Grant hoặc quỹ hệ sinh thái, nhưng không thành công trong việc xây dựng hệ sinh thái dApp có sức sống thực sự. Monad, trái lại, đã rút ra nhiều bài học giá trị thông qua các chương trình trước đó như Founder Residency, EVM/Accathon và Monad Madness. Dựa trên kinh nghiệm này, Monad đặt mục tiêu thưởng cho những dự án tạo ra giá trị thực cho hệ sinh thái sau khi Mainnet ra mắt, hướng tới một môi trường dApp bền vững và chất lượng cao.

Các tiêu chí lựa chọn của Monad Momentum:

  • Dự án phải có sản phẩm đã hoạt động trên Testnet của Monad hoặc sẵn sàng triển khai lên Mainnet trong thời gian ngắn.

  • Dự án phải đã hoàn thành hoặc đã lên lịch thực hiện kiểm toán bảo mật (Security Audit).

  • Dự án phải chứng minh được khả năng vận hành bền vững.

  • Dự án phải sở hữu các chỉ số người dùng thật (User Metrics).

Vì MON Incentives sẽ được phân phối cho người dùng của các dApp này sau khi Mainnet ra mắt, nên việc cập nhật thông tin từ Monad Momentum là điều rất đáng chú ý trong giai đoạn sắp tới.

Tổng Kết

Sự thành công của Monad sẽ phụ thuộc vào việc xây dựng được một hệ sinh thái dApp sôi động, tương tự những gì đã quyết định thành công cho các Layer 1 trước đây. Nhiều dự án đã bắt đầu tận dụng hiệu năng cao của Monad, đặc biệt trong mảng giao dịch với các CLOB DEX và ứng dụng yêu cầu xử lý song song. Nếu hệ sinh thái có chiến lược thu hút Developer qua các chương trình Grant, Hackathon, Incentives và đồng thời sở hữu cơ chế hấp dẫn người dùng bằng sự kiện và Narrative phù hợp, sức bật của Monad sẽ rất lớn. Bên cạnh đó, khả năng lôi kéo dev từ các hệ EVM khác và việc đội ngũ liên tục nâng cấp mạng lưới sẽ là chìa khóa để củng cố nền tảng tăng trưởng.