Fluid nổi lên như một trong các giao thức DeFi tăng trưởng nhanh nhất giai đoạn 2024 - 2025 với TVL tăng vọt lên 1.84 tỷ USD và khối lượng giao dịch đạt 15.55 tỷ USD trong 30 ngày, đứng top 2 DEX trên Ethereum. Sự khác biệt của Fluid nằm ở kiến trúc Liquidity Layer Modular và mô hình nhượng quyền công nghệ cho phép giao thức mở rộng qua các đối tác chiến lược như Jupiter (Solana) và Venus (BNB Chain). Hãy cùng Hak Research tìm hiểu chi tiết về Fluid trong bài viết này nhé
Trước khi vào bài viết, mọi người có thể tham khảo một số bài viết sau để hiểu rõ hơn về thị trường Crypto nhé
- Liệu có nên tham gia Public Sale của Superform?
- Cập nhật hệ sinh thái Stable: Liệu có đi theo vết xe đổ của Plasma?
- Liệu có nên tham gia ICO Reya trên Coinlist?
Nguồn Gốc Và Triết Lí Sản Phẩm
Fluid được ra đời thông qua quá trình tái định vị từ Instadapp – một trong những nền tảng Middleware lớn nhất trong lĩnh vực DeFi, từng đạt đến 5 tỷ USD TVL trong giai đoạn hoạt động đỉnh điểm. Việc kế thừa từ Instadapp mang lại cho Fluid một nền tảng đặc biệt vững chắc mà nhiều giao thức mới khó có thể sở hữu ngay từ đầu.

Trước hết, Fluid thừa hưởng 6 năm kinh nghiệm triển khai sản phẩm thực chiến của Instadapp. Khoảng thời gian này chứng kiến nhiều chu kỳ tăng – giảm của thị trường Crypto, giúp đội ngũ xây dựng được tư duy sản phẩm thực tế, hiểu sâu nhu cầu người dùng và có khả năng vận hành trong điều kiện áp lực cao. Đây là lợi thế lớn khi bước vào một thị trường cạnh tranh như DeFi.
Bên cạnh đó, Fluid cũng sở hữu một cộng đồng người dùng đã quen thuộc với các chiến lược Leverage, Farming và tối ưu hiệu suất vốn. Đây là nhóm người dùng có kinh nghiệm, có khả năng tạo ra thanh khoản lớn và nhanh chóng thích nghi với các sản phẩm phức tạp. Nhờ đó, họ đặc biệt phù hợp với cách Fluid vận hành - một mô hình tập trung vào hiệu quả sử dụng vốn ở mức tối đa.
Ngoài ra, toàn bộ hệ thống Smart Contract của Fluid được xây dựng dựa trên nền tảng từng được Instadapp phát triển và vận hành trong nhiều năm. Điều này có nghĩa là mã nguồn đã trải qua nhiều biến động của thị trường DeFi và được kiểm chứng về độ an toàn. Nhờ vậy, Fluid giảm đáng kể rủi ro kỹ thuật và tạo được sự tin tưởng cho người dùng ngay từ những ngày đầu ra mắt.
Một bước ngoặt xảy ra vào tháng 02/2024 khi Fluid chính thức chuyển sang mô hình Liquidity Layer. Sự thay đổi này nhằm giải quyết một vấn đề rất lớn của DeFi: thanh khoản bị chia nhỏ ở quá nhiều giao thức khác nhau dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn thấp và chi phí giao dịch tăng. Khi gom toàn bộ thanh khoản vào một lớp chung, Fluid giúp tối ưu hóa tài sản người dùng, giảm chi phí đồng thời mang lại trải nghiệm liền mạch hơn và nâng cao hiệu suất hoạt động cho toàn bộ hệ sinh thái.
Mô Hình Kiến Trúc Và Sản Phẩm Độc Đáo
Mô Hình Kiến Trúc Fluid
Fluid được xây dựng như một Base Layer cho toàn bộ hoạt động Lending và Dex trong DeFi. Thay vì tách các chức năng này thành những giao thức rời rạc như cách Aave, Compound hay Uniswap đang vận hành, Fluid thiết kế một mô hình Modular Liquidity Layer trong đó tất cả các Module chia sẻ chung một nguồn thanh khoản chung. Kiến trúc này bao gồm bốn thành phần cốt lõi: Lending Protocol, Vault Protocol, Dex Protocol và Liquidity Layer

1. Lending Protocol
Trong Module Lending, người dùng gửi tài sản vào các giao thức để nhận fToken theo tiêu chuẩn ERC - 4626. Đây là token đại diện cho phần sở hữu của họ trong pool và tự động tích lũy yield theo thời gian. Lợi nhuận của người dùng đến từ hai nguồn chính: lãi vay từ người đi vay và phí giao dịch được sinh ra từ hoạt động của Dex nội bộ. Điểm nổi bật của Lending Protocol là khả năng hỗ trợ Smart Collateral. Người dùng có thể nạp các LP token (ví dụ ETH/wstETH) làm tài sản thế chấp nhờ đó vừa nhận được APR từ Lending vừa kiếm thêm phí giao dịch từ LP Position của mình. Điều này giúp tối đa hóa hiệu quả vốn so với mô hình thế chấp truyền thống.
2. Vault Protocol
Vault Protocol là nơi Fluid thể hiện sự khác biệt rõ rệt so với các giao thức Lending truyền thống. Tại đây, người dùng có thể vay với tỷ lệ LTV lên đến 95% cao hơn đáng kể so với mức 70 - 80% thường thấy ở Aave hay Compound. Bên cạnh đó, mức phí thanh lý chỉ 0.1% thấp hơn gần 100 lần so với mức 5 - 13% của các nền tảng khác giúp giảm rủi ro bị mất tài sản khi thị trường biến động.
Hệ thống Vault còn sử dụng cơ chế Tick Based Batch Liquidation lấy cảm hứng từ Uniswap V3. Nhờ đó, việc thanh lý được gom lô theo từng phạm vi giá, giúp giảm Slippage đáng kể và tiết kiệm chi phí gas từ 3 - 4 lần. Cơ chế này không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn hạn chế nguy cơ Liquidation Cascade - hiện tượng thanh lý hàng loạt gây sụp đổ giá tài sản.
3. Dex Protocol
Dex Protocol của Fluid được thiết kế theo mô hình CL AMM kết hợp Self Rebalancing tương tự triết lý của Uniswap V4. Điều này giúp thanh khoản được tập trung và điều chỉnh linh hoạt theo điều kiện thị trường mà không cần nhà cung cấp thanh khoản phải quản lý thủ công.
Điểm đặc biệt của Module này là cơ chế Smart Debt. Thay vì để Debt nằm yên, Fluid tự động deploy khoản nợ của người dùng vào Dex để cung cấp thanh khoản. Phần phí giao dịch tạo ra từ vị thế này được dùng để bù đắp chi phí vay, biến debt thành một dạng tài sản sinh lời. Đây là một bước tiến lớn trong việc tái định nghĩa cách thức vận hành Lending Borrowing truyền thống.
4. Liquidity Layer
Tất cả các module kể trên đều liên kết chặt chẽ thông qua Liquidity Layer - nguồn vốn trung tâm mà mọi hoạt động đều chia sẻ và tái sử dụng. Một Cycle hoàn chỉnh như:
deposit → collateral → LP trên Dex → tạo yield → borrow → repay
đều vận hành trong cùng một pool duy nhất. Chính việc chia sẻ thanh khoản theo mô hình hợp nhất này tạo ra hai đột phá quan trọng. Thứ nhất, Fluid cho phép Cross Protocol Reuse nghĩa là một đồng vốn có thể đồng thời tạo ra nhiều lớp Yield thay vì bị khóa trong từng giao thức riêng lẻ. Thứ hai, nhờ việc loop qua nhiều lớp của Liquidity Layer, người dùng có thể nâng cao mức hiệu quả sử dụng vốn lên tới 39 lần, vượt xa hiệu suất của các mô hình Lending hoặc AMM truyền thống
Business Model: Doanh thu thực, không dựa vào Incentive tạm thời

Một trong những điểm tạo nên sự khác biệt rõ rệt của Fluid so với các giao thức DeFi truyền thống là mô hình kinh doanh không phụ thuộc vào Liquidity Mining lạm phát. Thay vì phát token để thu hút dòng tiền ngắn hạn, Fluid tập trung tạo ra doanh thu từ hoạt động thực của giao thức từ các nguôn sau:
- Trading Fees: Nguồn doanh thu đầu tiên đến từ phí giao dịch trên DEX của Fluid. Mức phí này được điều chỉnh linh hoạt theo biến động thị trường, giúp tối ưu hóa lợi nhuận trong các giai đoạn có volume cao hoặc biến động mạnh. Toàn bộ lượng phí thu được không bị giữ lại tập trung mà được phân bổ trực tiếp cho Lenders và Treasury của giao thức. Điều này tạo động lực tự nhiên cho người gửi tài sản và củng cố tính ổn định của Liquidity Layer
- Borrowing Interest: Nguồn thu thứ hai đến từ lãi vay nhưng Fluid khác biệt ở cách xử lý phần nợ của người vay. Thông qua mô hình Smart Debt, các khoản vay không chỉ nằm yên mà được tự động Deploy vào Dex để làm thanh khoản. Nhờ đó, Smart Debt tự tạo Yield và phần Yield này giúp giảm chi phí vay hoặc tạo thêm lợi nhuận cho giao thức. Đây là hình thức tái sử dụng vốn hai chiều mà chỉ những hệ thống Liquidity như Fluid mới có khả năng triển khai hiệu quả
- Revenue Sharing: Một phần doanh thu từ phí và lãi được chia lại cho người Stake và Holder Token FLUID, giúp khuyến khích gắn kết dài hạn với giao thức. Đặc biệt, Fluid có một cơ chế quan trọng khi doanh thu hằng năm đạt tối thiểu 10 triệu USD thì giao thức sẽ tự động kích hoạt thuật toán Buyback cho token FLUID
- Treasury Management: Fluid cũng vận hành chiến lược quản lý Treasury khá hiệu quả. Hiện tại, Treasury sở hữu 1.4 triệu Token Morpho tương đương khoảng 2.13 triệu USD có thể được sử dụng để hỗ trợ Buyback hoặc tăng thanh khoản. Ngoài ra, Fluid phân bổ 0.5% nguồn cung token để làm Seed Liquidity cho các triển khai Cross Chain đặc biệt trong mô hình franchise như Jupiter Lend hoặc Venus X. Điều này giúp Fluid mở rộng nhanh mà không cần dùng đến Liquidity Mining.
Rõ ràng, tất cả các nguồn doanh thu ở trên của Fluid đều dựa trên doanh thu thật từ hoạt động thật thay vì dựa vào lạm phát Token để nuôi hệ thống. Cách tiếp cận này của Fluid cho thấy định hướng bền vững, có thể mở rộng và phù hợp với dài hạn đặc biệt khi DeFi bước vào giai đoạn trưởng thành hơn
Mô Hình Nhượng Quyền: Điểm Nổi Bật Trong Triết Lí Phát Triển Của Fluid
Một trong những điểm độc đáo nhất tạo nên sự khác biệt của Fluid so với phần lớn các giao thức DeFi hiện nay chính là mô hình nhượng quyền công nghệ. Thay vì tự mình triển khai trên nhiều Blockchain khác nhau rồi dần dần xây dựng cộng đồng và thu hút người dùng mới – cách làm quen thuộc của hầu hết sản phẩm DeFi thì Fluid chọn một chiến lược hoàn toàn khác: cấp quyền sử dụng công nghệ cốt lõi của mình cho các giao thức lớn tại từng hệ sinh thái. Điều này cho phép Fluid mở rộng nhanh hơn, hiệu quả hơn và ít rủi ro hơn so với mô hình tự đi mở rộng truyền thống
Cách tiếp cận này có thể được hình dung giống như mô hình cấp phép của Uniswap V3 nhưng ở quy mô rộng hơn nhiều nơi đối tác không chỉ nhận được codebase mà còn tích hợp toàn bộ Liquidity Layer của Fluid vào sản phẩm của họ. Đồng thời, mô hình này cũng giống với cách AWS cung cấp hạ tầng cho các startup: Fluid vận hành như một DeFi Liquidity Infrastructure Provider còn các giao thức đối tác đóng vai trò phân phối sản phẩm cho người dùng cuối
Trong mô hình nhượng quyền của Fluid, có 5 thành phần cốt lõi tạo nên cơ chế vận hành:
- Cung cấp công nghệ Liquidity Layer (backend): Fluid chịu trách nhiệm triển khai, bảo trì và nâng cấp toàn bộ cơ sở hạ tầng kỹ thuật từ Lending, Vaults đến Dex và Smart Collateral/Debt. Đối tác chỉ cần tích hợp Engine này vào hệ sinh thái của họ
- Partner sở hữu Frontend và cộng đồng: Các giao thức đối tác như Jupiter (Solana) hay Venus (BNB Chain) sẽ giữ quyền kiểm soát sản phẩm phía người dùng, giao diện, trải nghiệm và cộng đồng. Điều này tận dụng được lợi thế bản địa của mỗi hệ sinh thái mà Fluid không cần xây lại từ đầu
- Cơ chế chia sẻ doanh thu 50:50: Toàn bộ phí thu được từ Lending, Borrowing và Trading trên phiên bản triển khai của đối tác sẽ được chia đôi giữa Fluid và giao thức đó. Đây là động lực mạnh mẽ để cả hai bên cùng mở rộng hệ sinh thái
- Dual Governance: Việc quản trị sẽ được chia sẻ giữa hai token: FLUID và token của đối tác. Điều này tạo ra sự đồng thuận và đảm bảo rằng lợi ích của cả hai hệ sinh thái đều được cân bằng khi đưa ra các quyết định quan trọng
- Shared incentives & branding powered by Fluid: Trong khi đối tác có thể giữ thương hiệu riêng, họ vẫn có thể hiển thị thông điệp Powered by Fluid giống như cách các sản phẩm công nghệ sử dụng Engine của Unity hay Unreal Engine. Đồng thời, các chương trình thưởng thanh khoản hoặc incentive khác cũng được đồng thiết kế giữa hai bên
Các đối tác nổi bật nhất trong mô hình nhượng quyền này của Fluid có thể kể đến như:

- Jupiter Lend: Là đối tác chiến lược đầu tiên triển khai mô hình Powered by Fluid trên Solana. Sản phẩm chính thức ra mắt ngày 27/08/2025 và nhanh chóng trở thành một hiện tượng trong hệ sinh thái. Chỉ trong vài ngày đầu, TVL đã vượt mốc 700 triệu USD và đặc biệt ấn tượng khi đạt 1 tỷ USD chỉ sau 8 ngày. Sự bùng nổ này đưa Jupiter Lend lên vị trí thứ 2 trong mảng Lending Protocol trên Solana, chỉ đứng sau Kamino
- Venus X trên BNB (dự kiến ra mắt Q1/2026): Là bước mở rộng tiếp theo của Fluid sang hệ sinh thái BNB Chain. Venus vốn là một giao thức Lending lâu năm với TVL khoảng 2.8 tỷ USD nhưng đang bị đánh giá là sử dụng công nghệ cũ và gặp nhiều giới hạn trong việc đổi mới. Fluid sẽ cung cấp cho Venus X toàn bộ Liquidity Layer hiện đại của mình bao gồm khả năng Lending với LTV cao nhất BNB Chain, cơ chế Dex Rebalancing tối ưu và quy trình thanh lí hiệu quả, chi phí thấp. Với việc tích hợp này, Fluid dự phóng Venus X có thể tạo ra trên 100 triệu USD doanh thu mỗi năm nhờ kết hợp hiệu quả giữa công nghệ Fluid và tệp người dùng khổng lồ của Venus DAO
- Maple Finance trên Base: Maple Finance hợp tác với Fluid để triển khai syrupUSDC vaults trên Base, hỗ trợ tỷ lệ vay LTV lên tới 88%, cao hơn phần lớn các giao thức Lending truyền thống. Đây là một bước mở rộng quan trọng, không chỉ tăng khả năng tiếp cận người dùng trên Base mà còn mở đường cho Fluid tiến sâu hơn vào mảng institutional DeFi vốn là thế mạnh của Maple. Ngoài ra, Maple và Jupiter đang phối hợp mở rộng mô hình này sang Solana, tạo ra cầu nối liên chuỗi giữa Solana, Base và EVM thông qua Liquidity Layer của Fluid
Các Case Study trên cho thấy Fluid đang tái định nghĩa cách một giao thức DeFi mở rộng quy mô đa chuỗi. Thay vì tự xây dựng cộng đồng từ đầu trên mỗi Blockchain, điều thường tốn kém và chậm thì Fluid chọn hướng tiếp cận Distribution > Product. Nghĩa là họ tận dụng trực tiếp Use Base sẵn có của đối tác để sản phẩm tăng trưởng nhanh hơn và giảm thiệu chi phí phát triển thị trường. Mô hình này đang chứng minh hiệu quả rõ rệt và có khả năng trở thành tiêu chuẩn mở rộng trong DeFi giai đoạn tiếp theo
Hiệu Suất Vượt Trội Của Fluid Trên Thị Trường
Fluid thể hiện hiệu suất vận hành ấn tượng trong giai đoạn 2025, trở thành một trong những giao thức DeFi có tốc độ xử lý và khai thác thanh khoản cao nhất trên thị trường. Chỉ tính riêng TVL, Fluid đã đạt 1.84 tỷ USD vào ngày 09/12/2025, đưa giao thức lọt vào Top 3 Lending Protocols lớn nhất theo TVL. Đây là kết quả đáng chú ý trong bối cảnh cạnh tranh trực tiếp với các protocol lâu đời như Aave hay Compound
Bên cạnh mảng Lending, Fluid còn đạt được vị thế mạnh trên thị trường Dex. Trong vòng 30 ngày, giao thức ghi nhận 15.55 tỷ USD khối lượng giao dịch, đứng top 2 trong hệ sinh thái Ethereum. Khả năng xử lý khối lượng lớn trong thời gian ngắn cho thấy hiệu quả vượt trội của Liquidity Layer đặc biệt khi các cặp giao dịch chính vẫn còn hạn chế so với các Dex lớn
Hoạt động vay mượn cũng đạt mức cao với gần 1.5 tỷ USD Active Loans trong 30 ngày, đưa Fluid lên Top 4 Dex và Lending Protocols trên tất cả các Chain. Điều này thể hiện nhu cầu thực tế từ người dùng đối với Smart Collateral, Smart Debt và các chiến lược đòn bẩy mà Fluid cung cấp. Về phí giao dịch, Fluid cũng tạo ra gần 8 triệu USD phí trong 30 ngày, đứng đầu về Stablecoin Swap - một phân khúc vốn bị thống trị bởi Curve và Uniswap. Sự vượt lên của Fluid cho thấy cơ chế AMM tự cân bằng và Unified Liquidity giúp giao thức cạnh tranh hiệu quả trong mảng Dex
Một thông số đáng chú ý nữa là Fluid ghi nhận 1.11 triệu USD Revenue trong cùng kì, đạt tỉ lệ Revenue/Fee là 14%. Con số này cao hơn Aave (12%) và Compound (2%), cho thấy Fluid tối ưu hóa việc chuyển đổi phí thành doanh thu cho giao thức hiệu quả hơn các đối thủ truyền thống. Đây là minh chứng trực tiếp cho hiệu quả vận hành của Liquidity Layer và sự vượt trội trong cơ chế sử dụng vốn.
Bên cạnh sự độc đáo và vượt trội của Fluid thì vẫn còn những vấn đề trong mô hình sản phẩm hiện tại:
- Vì Fluid vận hành dựa trên Liquidity Layer thống nhất, toàn bộ tài sản trên giao thức đều được tối ưu và tái sử dụng xuyên suốt các Module. Điều này giúp tăng hiệu quả vốn nhưng đồng thời cũng làm gia tăng rủi ro lan truyền. Khi một vị thế hoặc một Module gặp sự cố, tổn thất có thể ảnh hưởng sang các phần khác trong hệ thống. Rủi ro này đã thể hiện rõ trong sự kiện tranh cãi liên quan đến Jupiter vào tháng 12/2025 khi cộng đồng đặt câu hỏi về mức độ an toàn của mô hình vốn dùng chung và khả năng xảy ra Domino Effect
- Cơ chế Smart Collateral và Smart Debt cho phép tự động chuyển tài sản sang dạng LP và Rebalancing liên tục để tối ưu thanh khoản. Tuy nhiên, việc tái cân bằng thường xuyên khiến các vị thế dễ chịu ảnh hưởng của Impermanent Loss đặc biệt với các tài sản biến động mạnh. Ngoài ra, LVR (Loss Versus Rebalancing) có thể khiến lợi suất thực tế thấp hơn kỳ vọng nếu biến động thị trường xảy ra trong quá trình tự động điều chỉnh danh mục
Tổng Kết
Fluid đang cho thấy một mô hình DeFi thế hệ mới, nơi thanh khoản được hợp nhất trong một lớp hạ tầng và được tái sử dụng tối đa giữa Lending, Vaults và Dex. Nhờ kế thừa nền tảng từ Instadapp và triển khai Smart Collateral, Smart Debt cùng cơ chế Batch Liquidation, Fluid đạt hiệu quả vận hành vượt trội và tạo doanh thu thực thay vì dựa vào phát hành token. Điểm nổi bật nhất là mô hình nhượng quyền Liquidity Layer, giúp Fluid mở rộng nhanh qua các giao thức lớn và tiếp cận trực tiếp lượng người dùng sẵn có. Mặc dù vẫn tồn tại rủi ro lan truyền và tác động từ Impermanent Loss khi tái cân bằng, Fluid đang định hình một hướng đi mới cho hạ tầng thanh khoản trong DeFi và cho thấy tiềm năng trở thành chuẩn mực mở rộng của các giao thức thế hệ tiếp theo.