Fluid là gì? Fluid mang đến giải pháp đột phá trong việc tối ưu hóa tài sản trong DeFi, đồng thời cung cấp lợi ích bền vững và an toàn cho người dùng. Fluid đang nhận được sự quan tâm mạnh mẽ từ cộng đồng trong thời gian qua. Vậy Fluid có điều gì hấp dẫn mọi người đến như vậy thì mọi người cùng mình tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Tổng Quan Về Fluid 

Fluid là gì?

Fluid là một dự án DeFi (Tài chính phi tập trung) toàn diện, được thiết kế để cung cấp một lớp thanh khoản chung giúp tối ưu hóa hiệu quả vốn, giảm chi phí giao dịch và tăng cường tính tương thích giữa các giao thức khác nhau. Dự án bao gồm nhiều thành phần cốt lõi như Lending Protocol, Vault Protocol, Liquidity Protocol và DEX Protocol, tất cả đều hoạt động dựa trên một lớp thanh khoản duy nhất. Với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất tài chính, Fluid đặt trọng tâm vào việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ giúp người dùng dễ dàng tiếp cận với nguồn lợi nhuận bền vững và chi phí thấp trong hệ sinh thái DeFi.

Fluid không chỉ là một nền tảng Lending hoặc Borrowing thông thường. Với khả năng cung cấp các giải pháp tối ưu hóa thanh khoản, quản lý rủi ro vượt trội và giảm thiểu chi phí giao dịch, Fluid hướng đến việc xây dựng một cơ sở hạ tầng tài chính phi tập trung hiện đại và hiệu quả hơn.

Điểm khác biệt của Fluid bao gồm:

  • Lending Protocol: Giao thức "Deposit and Earn" đơn giản, cung cấp lợi nhuận dài hạn ổn định cho người dùng thông qua fTokens.
  • Vault Protocol: Hỗ trợ LTV lên đến 95% với mức phạt thanh lý thấp, giúp người dùng tối ưu hóa tài sản thế chấp.
  • Liquidity Protocol: Lớp thanh khoản duy nhất gộp chung vốn từ tất cả các giao thức, loại bỏ nhu cầu thu hút thanh khoản riêng lẻ.
  • DEX Protocol: Kết hợp Vault Protocol và Liquidity Layer để tạo ra các tính năng như Smart Collateral và Smart Debt, đồng thời cung cấp cơ hội kiếm phí LP từ các vị thế thế chấp hoặc vay nợ.
  • stETH Protocol: Giải pháp giảm chi phí lên đến 10 lần khi Unwinding các vị thế Leveraged stETH/ETH.

Mô hình & Cơ chế hoạt động của Fluid

Fluid bao gồm các thành phần chính là Core Protocol và Resolvers. Đầu tiên là Core Protocol với các thành phần chính như:

  • Lending Protocol: Cung cấp fTokens để kiếm lợi nhuận từ việc gửi tài sản vào Liquidity Layer.
  • Vault Protocol: Cơ chế vay nợ với tài sản thế chấp, tối ưu hóa vốn và giảm thiểu rủi ro thanh lý.
  • Liquidity Protocol: Lớp thanh khoản chính, là trung tâm của tất cả các giao thức trong hệ sinh thái.
  • DEX Protocol: Sàn giao dịch phi tập trung tối ưu hóa thanh khoản từ Vault và Liquidity Layer.
  • stETH Protocol: Giải pháp Unwinding Leveraged stETH/ETH với chi phí thấp.

Tiếp theo là Resolver với các thành phần chính như:

  • Lending Resolver: Truy xuất thông tin từ Lending Protocol, bao gồm dữ liệu về fTokens, phần thưởng và lãi suất.
  • Vault Resolver: Cung cấp dữ liệu về các Vault và vị thế thế chấp.
  • Liquidity Resolver: Truy cập thông tin thanh khoản trên toàn nền tảng.
  • stETH Resolver: Tích hợp stETH/ETH vào Fluid, tập trung vào quản lý rút và yêu cầu tài sản.

Fluid được xây dựng xoay quanh Liquidity Protocol, nơi giữ tất cả tài sản và chỉ tương tác với các giao thức như Lending và Vault Protocol, không trực tiếp với người dùng cuối. Dưới đây là các bước hoạt động:

  1. Gửi & Kiếm lợi nhuận (Lending Protocol): Người dùng gửi tài sản như USDC vào Liquidity Layer. Giao thức tạo ra fTokens tương ứng, cho phép người dùng kiếm lãi suất.
  2. Thế chấp & Vay nợ (Vault Protocol): Người dùng gửi tài sản thế chấp vào Vault Protocol (ví dụ: ETH). Giao thức cung cấp khoản vay dựa trên giá trị tài sản thế chấp, với LTV lên đến 95%. Nếu giá trị tài sản thế chấp giảm, Vault Resolver sẽ cung cấp dữ liệu thanh lý cần thiết để bảo vệ hệ thống.
  3. Thanh khoản & Tối ưu hóa (Liquidity Protocol): Lớp thanh khoản gộp tất cả vốn từ các giao thức, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn. Các giao thức khác (như DEX Protocol) có thể khai thác thanh khoản mà không cần thu hút vốn riêng lẻ.
  4. Giao dịch & Kiếm phí (DEX Protocol): Người dùng có thể sử dụng Smart Collateral hoặc Smart Debt để kiếm phí LP ngay cả trên các vị thế thế chấp hoặc vay nợ. DEX Protocol tự động tìm kiếm các swap tốt nhất dựa trên Liquidity Resolver.
  5. Tích hợp stETH (StETH Protocol): Người dùng Unwinding Leveraged stETH/ETH có thể sử dụng StETH Protocol để giảm chi phí xuống 1/10 so với thị trường truyền thống.

Lộ Trình Phát Triển

Fluid DEX ra mắt phiên bản V2

Fluid DEX V2 được xây dựng dựa trên nền tảng của V1 nhưng mở rộng đáng kể về tính năng và hiệu suất. Dưới đây là các điểm nhấn chính:

  • Hợp đồng Singleton và tăng cường hiệu suất vốn: Fluid DEX v2 sử dụng một hợp đồng Singleton (đơn thể) được xây dựng trên Fluid Liquidity Layer. Hợp đồng Singleton giúp tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên, tăng khả năng tương tác giữa các hợp đồng và cải thiện tính bảo mật. Trong trường hợp của Fluid, sử dụng hợp đồng Singleton cho phép giảm đáng kể chi phí Gas và cải thiện hiệu suất vốn, đồng thời hỗ trợ tính năng Cross-Collateralization (thế chấp chéo) trên nền tảng Lending của Fluid, có nghĩa là người dùng có thể sử dụng một tài sản làm thế chấp để vay nhiều loại tài sản khác nhau, gia tăng tính linh hoạt trong quản lý vốn.
  • Tính năng Smart Collateral và Smart Debt mở rộng: Một trong những cải tiến quan trọng của v2 là khả năng cho phép người dùng tự thiết lập các phạm vi (Ranges) tùy chỉnh trên cả Smart Collateral và Smart Debt. Cập nhật này, giúp các nhà cung cấp thanh khoản tạo ra các Pool thanh khoản tùy chỉnh, tối ưu hóa lợi nhuận dựa trên chiến lược cá nhân. Ví dụ, người dùng có thể triển khai nhiều lệnh phạm vi (Range Orders) trên cả hai phía Smart Collateral và Smart Debt, tận dụng đòn bẩy, lợi suất và các chiến lược giao dịch mới.
  • Hỗ trợ Đa dạng mô hình AMM: Fluid DEX V2 được thiết kế với tính Modular và khả năng mở rộng Permissionless. Fluid có thể triển khai vô số loại DEX với các mô hình AMM khác nhau, hỗ trợ tất cả các mô hình AMM đã biết và thậm chí tạo ra những mô hình mới. 

Khi ra mắt, Fluid DEX V2 sẽ hỗ trợ bốn loại DEX chính:

  • Type 1 & 2: Dựa trên mã nguồn của DEX V1, bao gồm Smart Collateral và Smart Debt, với một số cập nhật để cải thiện hiệu suất gas và bổ sung tính năng mới.
  • Type 3: Smart Collateral Range Orders, tương tự như lệnh phạm vi của Uniswap V3 nhưng được cải tiến để tự động kiếm APR từ hoạt động cho vay và có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp.
  • Type 4: Smart Debt Range Orders, một tính năng hoàn toàn mới cho phép tạo lệnh phạm vi trên phía nợ bằng cách vay tài sản. 

Fluid tích hợp Chainlink CCIP và CCT

Ngày 15/05/2025, Fluid đã công bố việc tích hợp Chainlink Cross-Chain Interoperability Protocol (CCIP) và chuẩn Cross-Chain Token (CCT). Việc tích hợp này cho phép chuyển giao Token FLUID một cách an toàn và đáng tin cậy giữa các mạng Blockchain như Arbitrum, Base và Ethereum. Quyết định lựa chọn CCIP được cộng đồng Fluid thông qua sau một quá trình đánh giá các giải pháp cầu nối, với lý do CCIP không giới thiệu thêm các giả định bảo mật mới, phù hợp với việc Fluid đã sử dụng Chainlink trước đó.

Bên cạnh đó, Fluid cũng sử dụng Chainlink Price Feeds để cung cấp dữ liệu thị trường không thể bị can thiệp, hỗ trợ các thị trường giao dịch FLUID trên các mạng Arbitrum, Base, Ethereum và Polygon. Việc tích hợp này giúp Fluid tăng cường tính bảo mật và khả năng tương tác chuỗi chéo, đồng thời cải thiện độ tin cậy và hiệu quả của các giao dịch trên nền tảng.

Core Team

  • Samyak Jain bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò là Frontend và DApp Developer tại Moatfund từ tháng 12 năm 2017 đến tháng 5 năm 2018. Trong thời gian này, anh ấy tập trung phát triển các ứng dụng phi tập trung (DApp) và đã làm việc trong một môi trường phát triển công nghệ Blockchain.
  • Sau đó, vào tháng 12 năm 2018, Samyak Jain đã đồng sáng lập InstaDApp, một nền tảng nổi bật trong lĩnh vực DeFi (Decentralized Finance). Với vai trò là Co-Founder và CTO, anh ấy đã góp phần xây dựng InstaDApp trở thành một trong những công cụ phổ biến để người dùng quản lý tài sản và tối ưu hóa hiệu suất trên các giao thức DeFi. Công việc của anh ấy tại InstaDApp tập trung vào phát triển sản phẩm, tích hợp giao thức và cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • Sowmay Jain là một trong những gương mặt trẻ nổi bật trong lĩnh vực DeFi (Decentralized Finance). Từ năm 2019, anh đã đảm nhận vai trò CEO tại InstaDApp, một nền tảng quản lý tài sản phi tập trung hàng đầu. Dưới sự lãnh đạo của Sowmay, InstaDApp đã không ngừng phát triển và trở thành một công cụ quan trọng trong việc tối ưu hóa giao dịch và quản lý tài sản trên nhiều giao thức DeFi.
  • Với khả năng chuyên sâu trong lĩnh vực tài chính và phân tích tài chính, Sowmay đã xây dựng cho mình một nền tảng kỹ năng vững chắc, được công nhận qua nhiều lời giới thiệu từ đồng nghiệp. Bên cạnh đó, anh còn được vinh danh trong danh sách Forbes 30 Under 30 khu vực Châu Á và Ấn Độ vào năm 2022, khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp Blockchain và tài chính phi tập trung.

Investor

  • 01/10/2019: Dự án đã kêu gọi thành công $2.4M tại vòng Seed được dẫn đầu bởi Coinbase Ventures và Pantera Capital, với sự tham gia của Robot Ventures, IDEO CoLab Ventures, Balaji Srinivasan, Naval Ravikant và một số nhà đầu tư khác.
  • 11/06/2021: Dự án đã tiếp tục huy động thành công $10M tại vòng Undisclosed. Vòng này được dẫn đầu bởi Standard Crypto cùng sự tham gia của Andre Cronje.
  • Private Round: Ngoài các vòng trên, dự án đã huy động tổng cộng $12.1M trong vòng Private với mức giá $1.00/token.

Tokenomics

Tổng quan về Token của Fluid

  • Tên dự án: Fluid
  • Mã token: FLUID
  • Blockchain: Ethereum
  • Contract: 0x6f40d4A6237C257fff2dB00FA0510DeEECd303eb
  • Tổng cung: 100.000.000

Token Allocation

  • Community: 51%
  • Team: 23.8%
  • Private Round: 12.1%
  • Future Team: 7.8%
  • Mining: 3%
  • Advisors: 1.28%
  • Rewards: 1%

Token Release

Update...

Token Use Case

Update...

Sàn Giao Dịch

Token FLUID đang được giao dịch tại các sàn lớn như: Bybit, Uniswap V3, Mexc,..

Kênh Thông Tin Của Dự án

Tổng Kết

Fluid là một giải pháp toàn diện cho hệ sinh thái DeFi, kết hợp giữa tối ưu hóa thanh khoản, quản lý tài sản, và khả năng kiếm lợi nhuận bền vững. Với các thành phần và giao thức hoạt động đồng bộ, Fluid không chỉ đơn thuần là một nền tảng lending/borrowing mà còn là cơ sở hạ tầng tài chính phi tập trung đầy tiềm năng.