Blockchain đã ra đời và phát triển với tốc độ rất nhanh, từ năm 2009 Blockchain đầu tiên ra đời là Bitcoin đã mở đầu cho câu chuyện sau này. Cho đến này, thị trường đã từng đạt mốc cao nhất là 3 tỷ đô la và tồn tại rất nhiều Blockchain nền tảng.
Blockchain nền tảng là cơ sở hạ tầng, nơi để xây dựng các dApp, giải pháp đáp ứng như cầu của con người và đời sống. Nhiều nền tảng ra đời giúp tăng độ cạnh tranh dẫn đến quá trình thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ.
Nhưng vấn đề phát sinh ở đây là những Blockchain nền tảng này không tương tác được với nhau. Tài sản không thể luân chuyển, không thể truyền dữ liệu và phân mảnh thanh khoản. Vấn đề này gây ra rất nhiều khó khăn và rào cản đối với người dùng.
Tuy các Bridge ra đời đã giải quyết được vấn đề luân chuyển tài sản giữa các Chain nhưng nó vẫn còn hạn chế rất nhiều về giao tiếp dữ liệu và bảo mật. Cho nên một công nghệ mới, khái niệm mới là Internet of Blockchain đã hình thành để giải quyết các vấn đề đó và lần đầu tiên được giới thiệu bởi Cosmos.
Bạn có thể đọc các bài viết sau để hiểu hơn về Internet of Blockchain:
Lịch Sử Hình Thành
Sách trắng của Cosmos đã được xuất bản vào năm 2016 và mạng này đã sớm được coi là Internet of Blockchain bởi những người sáng lập muốn tạo ra một nền tảng có thể tương tác của các chuỗi khối nguồn mở có thể hợp lý hóa các giao dịch giữa chúng.
Kể từ khi Blockchain ra đời, khả năng tương tác đã là một nhiệm vụ đầy thách thức đối với các nhà phát triển.
Khả năng tương tác là những gì cho phép giao tiếp giữa hai hoặc nhiều hệ thống. Các cấu trúc đơn lẻ được tạo trước tiên, giống như trong trường hợp của một chuỗi khối được chỉ định. Tuy nhiên, nó là cần thiết để làm cho các hệ thống giao tiếp. Mặt khác, chúng không được sử dụng nhiều và có thể là rào cản đối với việc áp dụng công nghệ.
Cosmos là nền tảng hoàn toàn miễn phí đầu tiên cho phép khả năng tương tác giữa các hệ thống khác nhau bao gồm Terra, Cronos, Canto, Injective, Kava, THORChain, Osmosis,...
Sau đó một nền tảng Internet of Blockchain khác đã ra đời là Polkadot, dự án thiên về giải pháp bảo mật và mở rộng với mô hình kinh doanh mới. Khi mới ra mắt Mainnet, Polkadot rất được chú ý và quan tâm của cộng đồng nhưng những hạn chế về số lượng Chain được xây dựng cũng như chi phí đấu giá đắt đỏ nên hiện nay Polkadot đang loay hoay để tìm cho mình một vị thế lớn trong thị trường.
Và ra đời sau cả Cosmos, Polkadot là Avalanche. Ban đầu Avalanche chỉ là một Blockchain Layer 1 thông thường nhưng vì hệ sinh thái phát triển nhanh và cơ sở hạ tầng không đáp ứng được nhu cầu nên gây ra vấn đề phí giao dịch tăng cao. Với công nghệ Internet of Blockchain của mình Avalanche đã cho các Subnet hoạt động mượt mà và nhanh chống hơn.
Internet of Blockchain Là Gì?
Khái niệm "Internet of Blockchain" không phải là một thuật ngữ chính thức trong lĩnh vực Blockchain. Vì nó chỉ là một thuật ngữ mô tả sự kết hợp giữa công nghệ Blockchain và Internet of Things (IoT), mà không có sự thống nhất và chính thức từ cộng đồng Blockchain về định nghĩa và phạm vi của thuật ngữ này. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng để chỉ đến một hệ sinh thái Blockchain phức tạp, trong đó nhiều chuỗi khối được kết nối với nhau để tạo thành một mạng lưới Blockchain lớn hơn.
Mục đích của việc kết nối các Blockchain lại với nhau là để cải thiện tính tương tác, tăng độ tin cậy và độ an toàn của việc chuyển giao thông tin và dữ liệu trên mạng lưới Blockchain. Nó cũng cho phép các ứng dụng phân tán có thể hoạt động trên nhiều chuỗi khối cùng một lúc, tiết kiệm chi phí và tăng khả năng mở rộng cho toàn hệ thống.
Hiện tại, một số dự án như Polkadot, Cosmos và Avalanche đang cố gắng phát triển các giải pháp Internet of Blockchain để kết nối các Blockchain khác nhau và giải quyết vấn đề tương thích giữa các Blockchain.
Cơ Chế Hoạt Động Của Internet of Blockchain
Internet of Blockchain là một mô hình mạng thông tin đơn vị, cho phép các đối tượng kết nối trực tiếp thông qua các giao thức và tiêu chuẩn hóa và được đảm bảo bởi công nghệ Blockchain. Các hoạt động của Internet of Blockchain chủ yếu dựa trên các khái niệm về cộng đồng, sự đồng thuận và tính toàn vẹn của dữ liệu, được thực hiện bởi:
- Blockchain Mining: Với mỗi giao dịch được thêm vào Blockchain, một số máy tính trên mạng cần vận hành các tính toán phức tạp để kiểm tra tính hợp lệ và xác thực của giao dịch. Sau đó, các giao dịch này được đóng gói thành các khối và thêm vào Blockchain.
- Transaction Verification: Các giao dịch mới cần phải được xác thực trước khi được thêm vào Blockchain. Điều này đảm bảo rằng các giao dịch trong Blockchain là chính xác và đáng tin cậy.
- Network Nodes: Các thành viên của mạng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của Blockchain. Mỗi nút mạng sẽ lưu giữ một bản sao của Blockchain, và mọi giao dịch mới sẽ được tiếp nhận và chia sẻ với các nút khác.
- Consensus: Các quyết định trong mạng Blockchain được đưa ra thông qua quy trình đồng thuận, trong đó các thành viên của mạng đồng ý với nhau về các khía cạnh của Blockchain, bao gồm các giao dịch mới và cách thức hoạt động của khai thác mỏ.
Nhờ vào các tính năng này, Internet of Blockchain có thể đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và độ tin cậy cao cho các giao dịch và dữ liệu của người dùng.
Ưu Và Nhược Điểm Của Internet Of Blockchain
Ưu điểm
- Bảo mật cao: IoB sử dụng công nghệ mã hóa để đảm bảo tính bảo mật và riêng tư cho các giao dịch và dữ liệu của người dùng. Các giao dịch trong Blockchain được giám sát chặt chẽ và không thể thay đổi sau khi được xác thực.
- Tính toàn vẹn dữ liệu: Dữ liệu trên Blockchain được đảm bảo tính toàn vẹn, do đó không thể bị xóa hoặc thay đổi một cách trái phép. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ trên blockchain là chính xác và đáng tin cậy.
- Tăng tốc độ xử lý giao dịch: Các giao dịch được xử lý nhanh chóng và hiệu quả trên Blockchain, do đó giúp tăng tốc độ xử lý giao dịch và tăng trải nghiệm người dùng.
- Giảm chi phí: IoB giúp giảm chi phí giao dịch, do không cần sự tham gia của bên thứ ba trong quá trình thực hiện giao dịch trực tuyến. Điều này có thể giúp giảm chi phí cho các doanh nghiệp.
- Tính đa dạng hóa: IoB mang lại nhiều ứng dụng mới mà trước đây chưa được triển khai. Các ứng dụng này bao gồm các nền tảng đấu thầu trực tuyến, hệ thống bảo hiểm, giao dịch hàng hóa, hệ thống chứng khoán và tài sản kỹ thuật số.
Nhược điểm
- Độ phức tạp của công nghệ: Công nghệ Blockchain là một công nghệ rất mới và đang trong giai đoạn phát triển. Điều này đòi hỏi một số kỹ thuật viên có kinh nghiệm để triển khai và quản trị công nghệ.
- Thủ tục đổi mới của các quy trình: Các doanh nghiệp muốn triển khai hệ thống IoB sẽ phải thực hiện nhiều thủ tục đổi mới trong các quy trình kinh doanh của mình. Điều này có thể tốn thời gian và tài nguyên, và có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi những thay đổi đó.
- Tiềm năng cho rủi ro của các cuộc tấn công mạng: Nếu các nút mạng tại các điểm kết nối mạng bị tấn công, dữ liệu có thể bị mất hoặc bị ảnh hưởng. Đây là một rủi ro tiềm tàng của IoB.
Một Số Dự Án Internet Of Blockchain Nổi Bật
Cosmos
Tổng quan về Cosmos
Cosmos là một nền tảng Blockchain mã nguồn mở cho phép các Blockchain khác nhau kết nối và hoạt động với nhau. Nó được phát triển bởi Cosmos Network, một công ty được thành lập vào năm 2016 bởi Jae Kwon. Sứ mệnh của Cosmos là tạo ra một mạng lưới các Blockchain tương tác với nhau, giúp giải quyết vấn đề về sự tách biệt giữa các Blockchain và tăng cường tính tương tác giữa chúng.
Cosmos sử dụng một giao thức gọi là Tendermint để quản lý các giao dịch và bảo mật mạng lưới. Cosmos cũng cung cấp một kiến trúc được gọi là Cosmos SDK, cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng trên nền tảng của mình bằng các ngôn ngữ lập trình phổ biến như Go, JavaScript và Python.
Thành phần chính của Cosmos là Hub, nơi các Blockchain khác nhau có thể kết nối với nhau thông qua giao thức IBC (Inter-Blockchain Communication). Khi kết nối với Cosmos, các Blockchain có thể chia sẻ các tài nguyên và giao tiếp với nhau, tạo ra một mạng lưới Blockchain lớn hơn và đa dạng hơn.
Ưu và nhược điểm của Cosmos
Ưu điểm
- Kết nối giữa các Blockchain: Cosmos cung cấp giao thức Inter Blockchain Communication (IBC), cho phép các Blockchain khác nhau kết nối và tương tác với nhau.
- Xây dựng đơn giản: Các nhà phát triển dễ dàng xây dựng các nền tảng trên Cosmos bằng bộ Cosmos SDK. Và có thể dễ tinh chỉnh các thông số bảo mật, tốc độ với khả năng liên kết, mở rộng vô hạn.
- Cosmos sử dụng giao thức Tendermint để xử lý các giao dịch trên mạng lưới. Với tính năng Proof-of-Stake (POS) và các cải tiến khác, Tendermint giúp đảm bảo tính an toàn, bảo mật và hiệu suất cao trên Cosmos.
- Quản lý dễ dàng: Cosmos cung cấp nhiều công cụ để giúp quản lý và theo dõi các dịch vụ và ứng dụng trên mạng lưới. Ví dụ: Cosmos Dashboard, Cosmos SDK và nhiều công cụ khác giúp dễ dàng quản lý và phát triển các ứng dụng trên Cosmos.
- Các hoạt động trên Layer 1 được xây dựng với Cosmos dùng chính Token của dự án để trả phí, giúp tăng quyền lợi cho các Layer 1.
- Khi một Layer 1 trong mạng lưới Cosmos dừng hoạt động thì mạng lưới vẫn hoạt động bình thường và không bị ảnh hưởng.
Nhược điểm
- Độ tập trung: Hiện tại hầu hết các Validator trên Cosmos đang được quản lý bởi một số lượng cố định, dẫn đến sự tập trung quyền lực trong hệ thống.
- Hiệu suất mạng: Hiệu suất mạng hiện tại của Cosmos có thể bị giảm do việc cần phải sử dụng nhiều phần mềm phụ trợ để tăng tốc độ xử lý.
- Sự cạnh tranh với các nền tảng khác: Cosmos đang cạnh tranh với nhiều nền tảng khác trong thị trường Blockchain.
- Khó khăn trong việc tạo ra một dapp: Cosmos chưa tạo ra được một ứng dụng phi tập trung (dApp) nổi bật và được sử dụng rộng rãi như Ethereum hay Solana.
- Độ phức tạp của hệ thống: Cosmos sử dụng một cấu trúc phức tạp của các Blockchain phụ, gây khó khăn cho việc vận hành và phát triển của hệ thống.
Polkadot
Tổng quan về Polkadot
Polkadot là một nền tảng blockchain phi tập trung mới được phát triển bởi Parity Technologies, được thành lập bởi Gavin Wood, một trong các đồng sáng lập Ethereum.
Polkadot cho phép nhiều Blockchain khác nhau tương tác với nhau, tạo thành một hệ thống Blockchain lớn. Polkadot cũng có các tính năng độc đáo như Parachains (Blockchains riêng lẻ được kết nối vào mạng chính) và Bridges (cầu nối kết nối với các hệ thống Blockchain khác).
DOT là đồng tiền điện tử phát hành trên Polkadot và được sử dụng để thanh toán các khoản phí và phần thưởng cho các node tạo khối và đóng góp vào hệ thống. Polkadot được xem là một trong những nền tảng blockchain tiềm năng trong việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung với tốc độ xử lý cao và độ an toàn tốt.
Ưu và nhược điểm của Polkadot
Ưu điểm
- Đa dạng hóa: Polkadot cho phép nhiều Blockchain khác nhau tương tác với nhau, tạo thành một hệ thống Blockchain lớn, có thể giải quyết được nhiều vấn đề cụ thể trong khối lượng giao dịch và quản lý.
- Tốc độ xử lý cao: Polkadot sử dụng hệ thống Sharding (phân tán các khối giao dịch sang nhiều node khác nhau) để tăng tốc độ xử lý và giảm thiểu các giao dịch bị chồng chéo.
- Độ tin cậy và an toàn cao: Polkadot sử dụng cơ chế Proof of Stake Relay (PoSR) để đảm bảo cho các giao dịch được xử lý một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời tăng cường độ tin cậy và độ an toàn của hệ thống.
- Tích hợp dễ dàng: Polkadot có tính năng Parachains giúp nền tảng này tích hợp các ứng dụng và dịch vụ khác nhau một cách dễ dàng.
- Cộng đồng mạnh: Polkadot có một cộng đồng mạnh mẽ và phát triển, với đội ngũ phát triển chuyên nghiệp và đóng góp tích cực vào việc phát triển và nâng cao hệ thống Polkadot.
- Kinh phí cho phát triển: Polkadot có một quỹ đầu tư lớn để hỗ trợ các dự án phát triển trên hệ thống, giúp tăng cường tính khả thi và tiềm năng của Polkadot.
Nhược điểm
- Việc phát triển và triển khai dApps trên Polkadot có thể đòi hỏi nhiều thời gian và chi phí cao hơn so với một số nền tảng khác.
- Polkadot còn đang trong giai đoạn phát triển, vì vậy có thể xuất hiện thêm các lỗi và sự cố không mong muốn trên mạng.
- Mặc dù Polkadot được thiết kế để xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, nhưng hiện tại nó chưa đạt tới tối đa khả năng xử lý của mình.
- Nhưng nhược điểm chính của Polkadot cũng chính là điểm mạnh của nó: việc kết nối đa chuỗi có thể làm cho mạng bị phân mảnh và làm giảm tính đồng nhất của nó.
- Cơ chế đấu giá và cho thuê bảo mật đang là rào cản lớn đối với các dự án.
- Số Parachain có giới hạn nên không thể mở rộng hơn về số lượng.
Avalanche
Tổng quan về Avalanche
Avalanche là một nền tảng Blockchain mới được ra mắt vào năm 2020. Nó được thiết kế để giải quyết các vấn đề về tốc độ, độ tin cậy và khả năng mở rộng của các nền tảng Blockchain trước đó.
Avalanche sử dụng một cấu trúc đa phân cấp mới có tên là Avalanche-X để xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, nhanh hơn nhiều so với Bitcoin và Ethereum. Nó cũng sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) để tiết kiệm năng lượng và tăng tính bảo mật của mạng.
Một trong những tính năng đáng chú ý của Avalanche là khả năng tạo ra các mạng riêng tư và chuỗi sáng lập (subnets), cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng có độc lập với mạng chính. Nó cũng hỗ trợ các giao thức cầu nối (bridge protocols) để liên kết các mạng Blockchain khác nhau.
Ưu và nhược điểm của Avalanche
Ưu điểm
- Tốc độ và khả năng mở rộng: Avalanche có khả năng xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, nhanh hơn nhiều so với các nền tảng blockchain khác như Bitcoin và Ethereum. Nó cũng có khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của mạng.
- Cấu trúc đa phân cấp mới: Avalanche sử dụng một cấu trúc đa phân cấp mới độc đáo, được thiết kế để cải thiện khả năng phân cấp và hạn chế việc phân mảnh mạng.
- Bảo mật và tính riêng tư: Avalanche sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) để tiết kiệm năng lượng và tăng tính bảo mật của mạng. Nó cũng hỗ trợ tạo ra các mạng riêng tư và chuỗi sáng lập (subnets), cho phép các ứng dụng có độc lập với mạng chính.
- Tính tương thích và kết nối: Avalanche hỗ trợ các giao thức cầu nối (bridge protocols) để liên kết các mạng Blockchain khác nhau, mang lại tính tương thích và kết nối cho toàn bộ hệ sinh thái Blockchain.
- Tiềm năng phát triển dApps: Avalanche là một nền tảng Blockchain đầy tiềm năng cho việc phát triển các ứng dụng phi tập trung (dApps) và cung cấp một môi trường phát triển thân thiện với nhà phát triển.
Nhược điểm
- Cách thức hoạt động phức tạp: Polkadot là một nền tảng Blockchain đa chuỗi có cấu trúc phân cấp phức tạp, điều này có thể gây khó khăn cho những người mới tham gia hoặc sử dụng.
- Mạng chưa phổ biến đủ rộng: Mặc dù Polkadot có tiềm năng khả năng mở rộng tốt, nhưng hiện tại mạng vẫn chưa được phổ biến đủ rộng và ứng dụng còn hạn chế.
- Tính đồng nhất của mạng có thể bị giảm sút: Việc kết nối đa chuỗi có thể làm cho mạng bị phân mảnh và làm giảm tính đồng nhất của nó.
- Cạnh tranh với các nền tảng Blockchain khác: Polkadot phải đối mặt với sự cạnh tranh của nhiều nền tảng Blockchain khác với các tính năng tương tự.
- Các nhà phát triển còn chưa quen với công nghệ mới: Polkadot vẫn là một nền tảng mới và có công nghệ độc đáo, do đó các nhà phát triển còn chưa quen với việc phát triển trên nền tảng này và có thể đòi hỏi nhiều thời gian để thích nghi và phát triển.
Bảng so sánh giữa các Blockchain Cosmos, Polkadot, Avalanche
Cosmos | Polkadot | Avalanche | |
---|---|---|---|
Năm ra mắt | 2019 | 2019 | 2020 |
Vốn hóa thị trường (06/2023) | ~$3 tỷ | ~$6.5 tỷ | ~$5 tỷ |
Cơ chế đồng thuận | Tendermint / Proof-of-Stake | Nominated Proof-of-Stake | Avalanche Consensus Protocol |
TPS | 1000 | 1000 | 4500 |
Khả năng mở rộng | Mở rộng dựa trên IBC | Parachain , cầu nối đa chuỗi | Đa chuỗi, cầu nối đa chuỗi, Subnet |
Token | ATOM | DOT | AVAX |
Mục tiêu | Kết nối các Blockchain và tạo mạng đa chuỗi | Kết nối các Blockchain, tăng tốc độ xử lý và độ tin cậy | Tăng tốc độ và độ tin cậy, mạng đa chuỗi |
Dự Phóng Cá Nhân Về Internet of Blockchain
Internet of Blockchain ra đời giúp giải quyết vấn đề bộ 3 bất khả thi của Blockchain và giúp kết nối các Blockchain lại với nhau, dễ dàng giao tiếp, truyền thông tin và trao đổi tài sản. Nó còn mở ra một môi trường mới cho các Layer 1 phát triển nhanh chóng một cách đơn giản và có thể tinh chỉnh để phù hợp với mục đích ban đầu.
Tuy các mục đích và ứng dụng rất cao nhưng vấn đề là kỹ thuật phát triển nền tảng Internet of Blockchain rất phức tạp. Cần nhiều thời gian nữa để tiếp tục phát triển và tối ưu công nghệ. Ngoài ra, công nghệ không thì chưa đủ, các nền tảng Internet of Blockchain vẫn phải tạo điều kiện và hỗ trợ các Layer 1 và dApp xây dựng trên đó, thúc đẩy phát triển một hệ sinh thái lớn mạnh.
Ngoài ra, các nền tảng Internet of Blockchain cũng cần có sự kết nối với các Blockchain Layer 1 nằm ngoài hệ sinh thái như Ethereum, BNB Chain, Solana,... Để người dùng và tài sản trên các mạng lưới có thể tương tác với nhau, tạo ra một không gian Blockchain phẳng.
Với góc nhìn cá nhân thì Cosmos đang đi đầu trong Internet of Blockchain, về mặt công nghệ thị nó đã đáp ứng được những yêu cầu cơ bản nhất với nền tảng để xây dựng, cầu IBC để giao tiếp giữa các chuỗi. Đặc biệt là trên Cosmos vẫn đang tích cực phát và mở rộng rất nhanh. Tuy nhiên Token ATOM đang không có nhiều ứng dụng trong hệ sinh thái.
Tổng Kết
Internet of Blockchain sẽ là một trong những nền tảng phát triển mạnh mẽ với những ưu điểm và ứng dụng thực tế cao. Nhưng nó cũng phải giải quyết những hạn chế cũng như cần nhiều thời gian, nguồn lực để phát triển công nghệ.
Như vậy mình đã làm rõ về Internet of Blockchain, hy vọng bài viết mang lại cho bạn nhiều thông tin hữu ích!
💁 Disclaimer: Tất cả bài viết của Hak Research được cung cấp với mục tiêu là chia sẻ kiến thức và không được xem là lời khuyên đầu tư.
- Crypto Weekly W30: Nga Cho Phép Đào Bitcoin & Solana ETF Spot Chính ThứcXuất Hiện - August 12, 2024
- Crypto Weekly W29: Bóng Ma Khủng Hoảng Phủ Khắp Thị Trường Crypto - August 6, 2024
- Crypto Spotlight W28: Cựu Tổng Thống Donald Trump Lạc Quan Về Crypto, Ethereum ETF Spot Chính Thức Được Giao Dịch - July 29, 2024