Trong bối cảnh các giao thức blockchain và DeFi phát triển nhanh chóng, nhu cầu về các giải pháp bảo mật phi tập trung và hiệu quả ngày càng trở nên cần thiết. Symbiotic ra đời như một giải pháp bảo mật chia sẻ (shared security protocol), giúp các mạng phi tập trung quản lý staking và bảo vệ tài sản của người tham gia một cách linh hoạt và an toàn. Với cơ sở hạ tầng restaking và khả năng tích hợp đa tài sản, Symbiotic tạo nên một hệ sinh thái bảo mật phi tập trung, không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng vốn mà còn đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các thành phần cấu thành Symbiotic, cơ chế hoạt động, và cách mà nền tảng này xây dựng một mô hình kinh tế dựa trên phần thưởng và Slashing để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Tổng Quan Về Symbiotic
Symbiotic là một giao thức bảo mật chia sẻ (Shared Security Protocol) được xây dựng để hỗ trợ các mạng phi tập trung trong việc quản lý staking và bảo mật kinh tế. Symbiotic hoạt động như một lớp phối hợp mỏng, cho phép các nhà phát triển mạng kiểm soát và điều chỉnh các phương thức staking của họ một cách linh hoạt mà không cần sự cho phép tập trung. Giao thức này cung cấp cơ sở hạ tầng Restaking scho phép người tham gia staking có thể chuyển stake của mình sang các mạng khác, từ đó tạo ra một hệ sinh thái đa tài sản, phi tập trung và dễ mở rộng.
Môt số điểm khác biệt của Symbiotic bao gồm:
- Tính linh hoạt cao: Symbiotic cho phép các mạng tùy chỉnh toàn bộ quá trình staking, bao gồm lựa chọn tài sản thế chấp, cơ chế phạt, và cách phân phối phần thưởng, giúp họ kiểm soát và điều chỉnh bảo mật theo nhu cầu.
- Quản lý rủi ro hiệu quả qua Resolvers: Hệ thống Resolvers cung cấp một lớp trung lập để xử lý các yêu cầu phạt, đảm bảo rằng mọi quyết định xử phạt đều được thực hiện công bằng và minh bạch.
- Module hóa & dễ tích hợp: Symbiotic hỗ trợ các thành phần module có thể tích hợp với các giải pháp phi tập trung khác như UMA hoặc Kleros, từ đó tăng cường tính linh hoạt và khả năng mở rộng của giao thức.
- Hỗ trợ đa tài sản & Đa mạng: Với khả năng Restaking trên nhiều mạng khác nhau, Symbiotic tạo ra một hệ sinh thái phi tập trung và không phụ thuộc vào tài sản cụ thể, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.
Mô Hình & Cơ Chế Hoạt Động
Các thành phần cấu thành nền Symbiotic
Symbiotic bao gồm 5 thành phần chính, mỗi thành phần đảm nhận một vai trò cụ thể trong việc cung cấp và quản lý bảo mật kinh tế cho các mạng phi tập trung. 5 thành phần bao gồm Collateral (Tài sản thế chấp), Vaults (Kho lưu trữ Staking), Operators (Nhà vận hành), Resolvers (Bộ phận giải quyết tranh chấp) và Networks.
Đầu tiên là Collateral. Collateral là lớp bảo mật của Symbiotic, đại diện cho các tài sản on-chain được sử dụng làm thế chấp. Các tài sản này có thể là token ERC20, hoặc các vị trí thanh khoản (LP positions), hoặc thậm chí là tài sản thế chấp từ các Blockchain khác. Các tài sản này không bị giới hạn ở blockchain nào, và được chọn dựa trên khả năng hỗ trợ slashing. Đây là cách Symbiotic tạo ra một lớp bảo mật linh hoạt và đa dạng cho các mạng. Tài sản thế chấp có thể được ủy thác cho các nhà vận hành thông qua các Vaults, và chịu sự quản lý chặt chẽ trong việc sử dụng để đảm bảo tính an toàn và minh bạch.
Tại thời điểm viết bài Symbiotic đang hỗ trợ nhiều tài khác nhau như:
- LST ETH: wstETH, cbETH, wBETH, rETH,...
- Stablecoin: sUSDe
- Bitcoin Network: wBTC, LBTC, tBTC.
- Altcoin: FXS, ETHFI, ENA.
Tiếp theo là Vaults. Vaults là các kho lưu trữ staking của Symbiotic, giúp người dùng gửi và quản lý tài sản thế chấp, từ đó cung cấp staking và restaking cho các mạng lưới blockchain. Bằng cách phân bổ tài sản cho các nhà vận hành, Vaults tạo điều kiện cho các mạng xây dựng hệ thống bảo mật kinh tế mạnh mẽ và phi tập trung. Vaults cũng quản lý các yêu cầu phạt (slashing) khi các nhà vận hành vi phạm, và phân phối phần thưởng cho người tham gia staking. Một số những chứng năng chính của Vaults bao gồm:
- Lưu trữ & Quản lý tài sản thế chấp: Vaults cho phép người dùng nạp tài sản, từ đó phân bổ tài sản thế chấp này cho các nhà vận hành để đảm bảo tính an toàn cho mạng. Tài sản thế chấp có thể bao gồm nhiều loại ERC-20 token khác nhau, mang đến sự linh hoạt cao và khả năng mở rộng trong hệ sinh thái Symbiotic.
- Restaking: Một điểm nổi bật của Vaults là khả năng tái staking tài sản thế chấp cho nhiều nhà vận hành và mạng lưới. Tính năng này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài sản, cung cấp bảo mật cho các mạng mà không cần nạp thêm tài sản từ đầu. Điều này đặc biệt quan trọng khi các mạng có yêu cầu bảo mật cao nhưng muốn tiết kiệm vốn.
- Phân phối phần thưởng: Vaults quản lý thông tin lịch sử về staking, từ đó cung cấp dữ liệu cho quá trình phân phối phần thưởng. Phần thưởng staking được chia dựa trên đóng góp của người tham gia, đồng thời có thể được tùy chỉnh theo các yêu cầu đặc biệt của từng mạng lưới.
- Slashing: Vaults cũng có vai trò quan trọng trong việc thực thi các yêu cầu phạt khi các nhà vận hành vi phạm quy tắc. Với hai cơ chế chính là phạt ngay lập tức và phạt có thể phủ quyết, Vaults đảm bảo rằng các tài sản thế chấp bị phạt kịp thời và công bằng.
Tiếp theo là Operators. Operators trong Symbiotic là những thực thể (có thể là các cá nhân hoặc tổ chức) đảm nhận vai trò vận hành cơ sở hạ tầng của mạng. Họ thực hiện các công việc như xác thực, bảo vệ mạng và cung cấp các dịch vụ quan trọng như quản lý dữ liệu off-chain, điều hành oracle, và thực hiện các nhiệm vụ bảo mật khác. Để tham gia, các Operators phải đăng ký vào Symbiotic và có thể lựa chọn mạng và Vaults để nhận stake.
Cơ chế hoạt động của Operators trong Symbiotic bao gồm một số bước cơ bản như:
- Đăng kí: Để bắt đầu, các Operators cần đăng ký và chọn tham gia vào các Vaults và mạng lưới họ muốn vận hành. Quá trình này bao gồm việc đăng ký thông qua hợp đồng OperatorRegistry và thực hiện opt-in vào Vaults và mạng cụ thể thông qua các dịch vụ VaultOptInService và NetworkOptInService. Điều này cho phép các Vaults và mạng xác minh và quản lý các Operators tham gia.
- Nhận Stake từ Vaults: Sau khi đăng ký, các Operators có thể nhận stake từ Vaults. Việc này yêu cầu họ phải tuân thủ các giới hạn và điều kiện của Vaults và mạng mà họ tham gia. Stake từ Vaults sẽ được phân bổ dựa trên các yếu tố như uy tín, lịch sử hoạt động và các quy định đặc thù của mạng.
- Tham gia vào quá trình bảo vệ: Các Operators thực hiện các nhiệm vụ bảo mật như xác thực giao dịch và quản lý dữ liệu. Để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch, mỗi Operator phải tuân thủ các quy tắc và quy định được đề ra bởi mạng. Symbiotic cung cấp các công cụ để hỗ trợ Operators thực hiện các nhiệm vụ này, bao gồm các công cụ giám sát và xác thực.
- Đối mặt với các rủi ro: Khi một Operator vi phạm quy tắc, mạng sẽ gửi yêu cầu phạt đến Vaults, nơi tài sản stake sẽ bị giảm dựa trên mức độ vi phạm.
- Nhận phần thưởng: Cuối cùng, khi hoàn thành nhiệm vụ mà không bị phạt, các Operators sẽ nhận được phần thưởng từ các mạng mà họ tham gia. Phần thưởng này được phân phối dựa trên số lượng stake và hiệu suất làm việc của họ, giúp tạo động lực cho việc duy trì sự trung thực và hiệu quả trong quá trình hoạt động.
Tiếp theo là Resolvers. Resolvers là các thực thể hoặc hợp đồng thông minh có khả năng phủ quyết hoặc phê duyệt các yêu cầu phạt. Khi một mạng gửi yêu cầu phạt đối với nhà vận hành, Resolvers sẽ kiểm tra tính hợp lệ của yêu cầu này. Resolvers có thể là một bộ phận tự động hoàn toàn hoặc có sự tham gia của con người. Chúng có thể là một hội đồng độc lập hoặc sử dụng các khung pháp lý phi tập trung như UMA, Kleros hay reality.eth để xử lý tranh chấp. Một số những vai trò của Resolvers bao gồm:
- Resolvers đóng vai trò xác minh các yêu cầu phạt từ các mạng, đảm bảo rằng chỉ những yêu cầu hợp lệ và công bằng mới được thực thi. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của các nhà vận hành và giảm thiểu rủi ro bị phạt bất công.
- Bằng cách giám sát các yêu cầu phạt, Resolvers giúp giảm thiểu rủi ro cho các nhà vận hành và mạng. Nếu có bất kỳ sự cố nào hoặc yêu cầu phạt không hợp lệ, Resolvers có thể ngăn chặn trước khi chúng gây ra tổn thất cho các bên liên quan.
- Resolvers cung cấp một lớp bảo mật bổ sung, tạo ra tính minh bạch trong quá trình xử lý các yêu cầu phạt. Điều này giúp mạng và các nhà vận hành có thể tin tưởng vào hệ thống, tăng cường tính minh bạch và sự công bằng trong hệ sinh thái.
- Các mạng có thể lựa chọn Resolvers dựa trên các tiêu chí cụ thể và theo yêu cầu riêng. Điều này tạo điều kiện cho việc quản lý tùy chỉnh, đáp ứng các yêu cầu bảo mật và tranh chấp khác nhau trong hệ sinh thái Symbiotic.
Cơ chế hoạt động của Resolvers bao gồm 3 điểm chỉnh:
- Quy trình xử lý yêu cầu phạt: Khi một mạng phát hiện một vi phạm từ nhà vận hành, nó sẽ gửi yêu cầu phạt đến Vault nơi nhà vận hành đã staking. Resolvers sau đó sẽ nhận được thông báo về yêu cầu này và bắt đầu quy trình xác minh. Quy trình xử lý yêu cầu phạt bao gồm các bước sau:
- Nhận yêu cầu phạt: Resolvers nhận được yêu cầu phạt và kiểm tra tính hợp lệ ban đầu của yêu cầu, bao gồm dữ liệu về vi phạm và tài sản thế chấp của nhà vận hành.
- Giai đoạn phủ quyết (Veto Phase): Trong giai đoạn này, Resolvers có thể phủ quyết yêu cầu nếu phát hiện ra những sai phạm hoặc không chính xác trong dữ liệu. Quyết định phủ quyết sẽ ngăn chặn yêu cầu phạt tiếp tục đến giai đoạn thực thi.
- Giai đoạn thực thi (Execution Phase): Nếu yêu cầu phạt không bị phủ quyết, nó sẽ được chuyển sang giai đoạn thực thi, nơi tài sản của nhà vận hành sẽ bị giảm theo tỷ lệ phạt đã định.
- Quyết định tranh chất & Quản lý phủ quyết: Resolvers có thể được thiết lập để yêu cầu đồng thuận từ nhiều bên trước khi phê duyệt hoặc phủ quyết một yêu cầu phạt. Ví dụ:
- Quyết định tập thể: Một số mạng yêu cầu Resolvers có sự tham gia của nhiều bên hoặc sử dụng một hệ thống quản trị tập thể như hội đồng để đưa ra quyết định.
- Quản lý theo quorum: Một số Resolvers có thể được thiết lập để cần đạt một mức quorum nhất định trước khi quyết định phạt. Điều này đảm bảo rằng chỉ những yêu cầu có đủ bằng chứng mới được chấp thuận.
Không những vậy, Symbiotic cho phép Resolvers kết nối với các hệ thống giải quyết tranh chấp phi tập trung như UMA, Kleros hay reality.eth để xử lý các tranh chấp. Điều này không chỉ tăng cường tính linh hoạt mà còn mang lại khả năng quản lý phạt một cách phi tập trung và minh bạch hơn.
Ngoài ra, Symbiotic cho phép các mạng chọn lựa từ nhiều loại Resolvers, đáp ứng các nhu cầu bảo mật khác nhau:
- Resolvers phi tập trung: Đây là các Resolvers được quản lý hoàn toàn thông qua các hợp đồng thông minh và không có sự can thiệp của con người. Chúng thường được sử dụng cho các mạng muốn tối đa hóa tính tự động và giảm thiểu rủi ro do con người gây ra.
- Resolvers tập thể (Community-Based Resolvers): Resolvers tập thể có thể là các hội đồng với sự tham gia của nhiều bên. Các quyết định phạt sẽ được đưa ra dựa trên số phiếu đồng thuận từ các thành viên trong hội đồng. Điều này mang lại tính linh hoạt và đa dạng trong quản lý phạt.
- Resolvers của bên thứ ba: Các mạng có thể sử dụng Resolvers từ các dịch vụ bên thứ ba chuyên giải quyết tranh chấp như UMA, Kleros hoặc reality.eth. Các dịch vụ này mang lại tính phi tập trung và giảm thiểu sự phụ thuộc vào một tổ chức duy nhất, đồng thời cung cấp quy trình xử lý phạt minh bạch và đáng tin cậy.
Cuối cùng là Networks. Trong Symbiotic, Networks là các giao thức yêu cầu sự hỗ trợ của các Operators để thực hiện các dịch vụ bảo mật, như xác thực giao dịch, cung cấp dữ liệu off-chain, và đảm bảo đồng thuận. Mỗi Network có thể có nhiều sub-network (mạng con), phục vụ các chức năng khác nhau hoặc với các cấu hình bảo mật riêng biệt. Networks được phép tự định nghĩa các quy tắc hoạt động, bao gồm quy trình onboarding, phân phối phần thưởng, và cách thức phạt nhà vận hành.
Một số những vai trò cụ thể của Networks bao gồm:
- Thừa hưởng bảo mật: Networks dựa vào các Operators để cung cấp dịch vụ bảo mật. Các nhiệm vụ bảo mật bao gồm xác thực giao dịch, quản lý dữ liệu, và bảo vệ thông tin trên chuỗi. Mỗi Network yêu cầu một mức độ bảo mật khác nhau, phụ thuộc vào tính phức tạp và yêu cầu của giao thức mà nó đang phục vụ.
- Phân phối phần thưởng: Networks chịu trách nhiệm phân phối phần thưởng cho các Operators dựa trên hiệu suất và mức độ đóng góp của họ. Phần thưởng này giúp thúc đẩy các Operators hoạt động tốt hơn, đảm bảo tính trung thực và hiệu quả cho toàn bộ hệ thống.
- Slashing: Networks có khả năng phát hiện vi phạm và gửi yêu cầu phạt đối với các Operators không tuân thủ quy tắc. Các yêu cầu phạt này được gửi đến Resolvers để xác minh và, nếu hợp lệ, sẽ được thực thi bởi Vaults, nơi giữ tài sản thế chấp của các Operators.
Cơ chế hoạt động của Symbiotic
Đầu tiên chúng ta đến với quá trình khởi đầu đến từ người dùng, các dự án trong hệ sinh thái và cả các Operators:
- Networks: Các Networks trước tiên sẽ đăng ký với Symbiotic để tham gia vào hệ sinh thái. Networks có thể đặt ra các yêu cầu về stake, hiệu suất, và các quy định về phạt cho các Operators.
- Operators: Để tham gia và cung cấp dịch vụ cho Networks, Operators cần đăng ký và opt-in vào các Vaults cũng như vào mạng lưới mà họ mong muốn phục vụ. Operators cũng phải đáp ứng các yêu cầu staking mà Networks đã thiết lập.
- Tài sản thế chấp (Collateral): Người dùng nạp tài sản thế chấp vào Vaults. Tài sản này sẽ được chuyển đổi thành cổ phần và phân bổ cho các Operators được chọn, dựa trên các tiêu chí và yêu cầu từ mạng.
- Vaults: Các Vaults chịu trách nhiệm quản lý tài sản thế chấp và thực hiện phân bổ stake cho các Operators. Vaults sẽ xác minh xem Operators có đáp ứng các điều kiện của Networks trước khi thực hiện phân bổ stake
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với quá trình quản lý hoạt động bảo mật của Networks với một số bước bao gồm:
- Operators: Sau khi nhận stake, Operators sẽ thực hiện các nhiệm vụ bảo mật và xác thực giao dịch trên các mạng. Họ giúp bảo vệ mạng khỏi các rủi ro bảo mật và đảm bảo tính đồng thuận cho các giao dịch.
- Middleware Của Networks: Các Networks sử dụng hợp đồng middleware để quản lý và kiểm soát các Operators. Middleware giúp xác định điều kiện hoạt động của các Operators, như thời gian hoạt động tối thiểu, yêu cầu về hiệu suất, và quyền hạn của Operators.
- Networks: Sau khi Operators hoàn thành nhiệm vụ, Networks sẽ phân phối phần thưởng dựa trên hiệu suất làm việc và mức độ đóng góp của họ. Networks có thể tính toán phần thưởng ngoại tuyến hoặc trực tiếp trên chuỗi để tăng cường tính minh bạch.
- Vaults: Vaults cung cấp dữ liệu lịch sử về staking để Networks có thể tính toán và phân phối phần thưởng một cách công bằng cho các Operators.
Tuy nhiên đó chỉ là những bước cơ bản và trong những trường hợp xấu thì sẽ có Slashing xảy ra. Đầu tiên chính là việc khi Networks phát hiện vi phạm Networks sẽ gửi yêu cầu phạt đến Vaults thông qua middleware của họ. Các vi phạm có thể bao gồm mất mát dữ liệu, hoạt động không trung thực, hoặc không đáp ứng yêu cầu về thời gian hoạt động. Ngay khi Vaults nhận yêu cầu phạt và sẽ tạm dừng việc rút tài sản thế chấp của nhà vận hành để đảm bảo tài sản đủ để thực hiện phạt.
Tiếp theo, khi Resolvers nhận yêu cầu phạt từ Vaults và bắt đầu giai đoạn phủ quyết (Veto Phase). Trong giai đoạn này, Resolvers sẽ xem xét và xác minh các yêu cầu, đảm bảo rằng các yêu cầu này là hợp lệ. Nếu yêu cầu không hợp lệ hoặc có tranh chấp, Resolvers có thể phủ quyết và ngăn chặn phạt. Cuối cùng, nếu yêu cầu phạt được xác minh là hợp lệ, Vaults sẽ thực hiện việc trừ tài sản stake của nhà vận hành tương ứng với mức độ vi phạm. Tài sản bị phạt sẽ được chuyển vào Vault hoặc phân bổ lại tùy theo quy định của mạng.
Symbiotic vận hành một cách hài hòa thông qua sự phối hợp giữa Vaults, Operators, Resolvers, và Networks. Quá trình này tạo ra một hệ thống bảo mật phi tập trung với khả năng quản lý rủi ro hiệu quả, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quản lý tài sản và xử lý vi phạm.
Nền kinh tế được xây dựng trên Symbiotic
Symbiotic xây dựng một mô hình nền kinh tế phức tạp nhưng hiệu quả, trong đó phần thưởng và Slashing (cơ chế phạt) đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì sự công bằng và khuyến khích sự tham gia của các thành phần trong hệ sinh thái. Cơ chế này tạo ra động lực để các nhà vận hành (Operators) thực hiện tốt vai trò của mình và đảm bảo rằng các mạng lưới (Networks) đạt được mức độ bảo mật cần thiết. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về cách phần thưởng và Slashing vận hành trong mô hình kinh tế của Symbiotic.
Phần thưởng trong Symbiotic được chia thành hai loại chính:
- Phần thưởng cho nhà vận hành (Operator Rewards): Phần thưởng này được cấp cho các Operators dựa trên hiệu suất và mức độ đóng góp của họ vào bảo mật của mạng lưới. Các phần thưởng này giúp khuyến khích các Operators thực hiện công việc một cách trung thực và hiệu quả.
- Phần thưởng cho người tham gia Staking (Staker Rewards): Người dùng cung cấp tài sản thế chấp vào Vaults để staking sẽ nhận phần thưởng dựa trên số lượng stake và thời gian tham gia của họ. Phần thưởng này giúp thu hút và giữ chân người tham gia staking trong hệ sinh thái Symbiotic.
Symbiotic cung cấp nhiều phương thức phân phối phần thưởng khác nhau, phù hợp với các yêu cầu riêng của từng mạng:
- Phân phối theo tính toán ngoại tuyến (Off-Chain Calculations): Các mạng có thể tính toán phần thưởng ngoại tuyến và sau đó thực hiện chuyển khoản gộp để giảm chi phí giao dịch.
- Phân phối trực tiếp trên chuỗi (On-Chain): Các mạng có thể tính toán phần thưởng trực tiếp trên chuỗi thông qua các hợp đồng thông minh. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch, cho phép người tham gia dễ dàng kiểm tra và xác minh.
- Sử dụng cây Merkle (Merkle Tree): Các mạng cũng có thể sử dụng cây Merkle để cho phép Operators hoặc người tham gia staking yêu cầu phần thưởng một cách tự do. Phương pháp này giúp tối ưu hóa việc phân phối và giảm thiểu chi phí giao dịch.
Tiếp theo đó chính là Slashing. Slashing là một cơ chế quản lý rủi ro quan trọng trong Symbiotic, nhằm xử phạt các Operators khi họ vi phạm các quy định hoặc không hoàn thành nhiệm vụ. Cơ chế này giúp duy trì tính công bằng và bảo mật cho toàn bộ hệ sinh thái. Symbiotic cung cấp hai cơ chế Slashing chính:
- Phạt ngay lập tức (Instant Slashing): Yêu cầu phạt được thực thi ngay lập tức khi mạng phát hiện ra vi phạm. Tài sản của Operator sẽ bị giảm trực tiếp mà không cần qua giai đoạn xác minh.
- Phạt có thể phủ quyết (Veto Slashing): Yêu cầu phạt được chuyển đến Resolvers để xác minh. Resolvers sẽ có một giai đoạn phủ quyết (Veto Phase), trong đó họ có thể quyết định phê duyệt hoặc phủ quyết yêu cầu. Nếu yêu cầu không bị phủ quyết, nó sẽ chuyển sang giai đoạn thực thi và tài sản của Operator sẽ bị trừ.
Tổng Kết
Symbiotic đã chứng tỏ là một nền tảng bảo mật linh hoạt, với khả năng quản lý rủi ro mạnh mẽ và hệ thống phần thưởng đa dạng, tạo động lực cho các nhà vận hành và người tham gia staking. Bằng cách phối hợp các thành phần như Vaults, Operators, Resolvers và Networks, Symbiotic cung cấp một giải pháp bảo mật phi tập trung không chỉ hiệu quả mà còn đáng tin cậy. Mô hình kinh tế của Symbiotic, với các cơ chế thưởng và phạt, giúp duy trì tính công bằng và bảo vệ lợi ích của các bên tham gia trong hệ sinh thái. Với khả năng tích hợp các giải pháp pháp lý phi tập trung và hỗ trợ đa tài sản, Symbiotic hứa hẹn sẽ là một yếu tố quan trọng trong tương lai của các giao thức blockchain phi tập trung, giúp xây dựng nền tảng bảo mật kinh tế bền vững và đáng tin cậy cho thị trường blockchain.
💁 Disclaimer: Tất cả bài viết của Hak Research được cung cấp với mục tiêu là chia sẻ kiến thức và không được xem là lời khuyên đầu tư.
- OpenLayer Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử OpenLayer - November 20, 2024
- Hermetica Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử Hermetica - November 20, 2024
- Gevulot Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử Gevulot - November 19, 2024