Khủng hoảng tài chính năm 2008, được biết đến như Cuộc Đại Suy Thoái, là một trong những cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng nhất trong lịch sử hiện đại. Bắt đầu từ sự sụp đổ của thị trường bất động sản Mỹ và các khoản vay thế chấp dưới chuẩn, sự kiện này đã nhanh chóng lan rộng, ảnh hưởng tới các ngân hàng lớn và kinh tế toàn cầu.
Khủng Hoảng Kinh Tế 2008: Giải Thích Đầy Đủ & Dễ Hiểu
Bối cảnh trước khi diễn ra khủng hoảng kinh tế
Trước khủng hoảng 2008, nền kinh tế Mỹ trải qua một thời kỳ tăng trưởng ấn tượng trong thị trường bất động sản, dẫn đến tạo ra một "bong bóng" bất động sản. Từ năm 2001 đến 2006, giá nhà ở Mỹ tăng gần gấp đôi. Chỉ số giá nhà toàn quốc tăng từ 100 điểm vào năm 2000 lên đến khoảng 194 điểm vào giữa năm 2006, thể hiện mức tăng trưởng không bền vững. Sự gia tăng này được thúc đẩy bởi lãi suất thấp kỷ lục và sự lỏng lẻo trong các tiêu chuẩn cho vay.
Một yếu tố quan trọng khác là sự phổ biến của các khoản vay dưới chuẩn, nơi người vay có điểm tín dụng kém hoặc thu nhập không ổn định vẫn có thể tiếp cận các khoản vay lớn. Đến năm 2005, khoảng 20% tổng số khoản vay mua nhà mới là các khoản vay dưới chuẩn. Sự bùng nổ của các khoản vay này, kết hợp với việc sử dụng các dịch vụ tài chính phức tạp như các loại chứng khoán hóa nợ, đã tạo ra một mạng lưới rủi ro tài chính rộng lớn, liên kết chặt chẽ với thị trường tài chính toàn cầu.
Khi lãi suất bắt đầu tăng từ năm 2006, nhiều người mua nhà không thể trả nổi khoản vay thế chấp của mình. Điều này dẫn đến làn sóng vỡ nợ và bắt đầu đánh dấu sự suy giảm của thị trường bất động sản. Giá nhà giảm đã làm lộ ra khối lượng lớn các khoản nợ không được bảo đảm, kéo theo sự sụp đổ của nhiều tổ chức tài chính quan trọng. Sự kiện này đã châm ngòi cho cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, với tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, từ các ngân hàng lớn đến người tiêu dùng bình thường.
Phân tích nguyên nhân hình thành khủng hoảng kinh tế 2008
Trước khủng hoảng 2008, thị trường bất động sản Mỹ chứng kiến một giai đoạn bùng nổ giá nhà không bền vững. Nguyên nhân chính của sự sụp đổ này bắt nguồn từ việc cho vay dưới chuẩn, khi các ngân hàng và các tổ chức tài chính cấp tín dụng cho những khách hàng có điểm tín dụng thấp mà không đủ điều kiện vay mượn thông thường. Các khoản vay này sau đó được đóng gói thành các sản phẩm tài chính phức tạp như chứng khoán hóa nợ (CDOs), và bán cho các nhà đầu tư trên toàn thế giới.
Trong giai đoạn thị trường bất động sản bùng nổ, tiêu dùng tăng cao và đầu tư vào thị trường bất động sản trở nên quá nóng, điều này thường dẫn đến áp lực lạm phát. Để kiềm chế lạm phát, FED đã tăng lãi suất nhằm làm mát thị trường, giảm bớt đầu cơ và hạn chế tăng giá. Chính việc tăng lãi suất này đã dẫn tới sự sụp đổ của thị trường bất động sản bắt đầu khi lãi suất thị trường tăng lên, khiến nhiều người vay không thể trả nợ, dẫn đến việc vỡ nợ hàng loạt.
Bên cạnh đó, chứng khoán hóa nợ (CDOs) và các hợp đồng bảo hiểm rủi ro tín dụng (CDSs) đã tạo ra một hệ thống phân tán rủi ro khó kiểm soát, khiến các nguy cơ tài chính trở nên khó nhận diện. Một số những tác nhân phụ bao gồm:
- Nhiều người mua nhà và đầu tư vào bất động sản như một cách để đạt được lợi nhuận nhanh chóng, dẫn đến đầu cơ và làm gia tăng bong bóng.
- Một số ngân hàng lớn đã thực hiện các hoạt động đầu cơ rủi ro cao, sử dụng các khoản vốn ít để đầu tư vào các sản phẩm tài chính phức tạp.
- Khi các khoản vay bất động sản bắt đầu vỡ nợ, niềm tin vào khả năng thanh khoản và ổn định của hệ thống ngân hàng bị suy giảm nghiêm trọng, gây ra sự hoảng loạn rút tiền và bán tháo tài sản.
Diễn biến của Khủng Hoảng Kinh Tế 2008
Giai đoạn 1: Cuộc khủng hoảng chính thức bùng nổ
Sự kiện phá sản của Lehman Brothers vào ngày 15 tháng 9 năm 2008 là một trong những điểm then chốt của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn suy thoái sâu sắc trong kinh tế toàn cầu. Lehman Brothers, một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất thế giới, đã tham gia sâu rộng vào thị trường vay thế chấp dưới chuẩn và chứng khoán hóa nợ. Khi bong bóng bất động sản bắt đầu vỡ và lãi suất bắt đầu tăng, Lehman gặp phải tình trạng thiếu thanh khoản nghiêm trọng do không thể thu hồi đủ vốn từ các khoản đầu tư rủi ro cao.
Vào tháng 9 năm 2008, Lehman Brothers thông báo rằng họ đang gặp khó khăn về tài chính, với khoản lỗ ròng lên tới 3,9 tỷ USD trong quý III của năm đó. Cố gắng tìm kiếm một người mua hoặc nhận được sự cứu trợ từ chính phủ Mỹ không thành, Lehman đã không thể giải quyết tình trạng thiếu thanh khoản.
hông còn lựa chọn nào khác, Lehman Brothers đệ đơn xin phá sản vào ngày 15 tháng 9, 2008. Đây là vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử Mỹ tại thời điểm đó, với Lehman nắm giữ tài sản trị giá 600 tỷ USD. Ngay sau đó, để mô tả về diễn biến của cuộc khủng hoảng này chúng ta hãy nhìn nó qua những con số:
- Ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán: Ngay sau khi Lehman Brothers tuyên bố phá sản, chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) giảm hơn 500 điểm trong một ngày, đánh dấu một trong những cú sụt giảm lớn nhất trong lịch sử.
- Sự sụp đổ của thị trường tài chính: Tín dụng bị đóng băng trên khắp các thị trường toàn cầu, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong hoạt động kinh doanh và đầu tư.
- Tác động đến GDP: Tăng trưởng GDP của Mỹ chuyển từ tăng trưởng tích cực vào năm 2007 sang suy giảm mạnh trong năm 2008 và 2009, với GDP thực tế giảm 2,5% trong quý IV năm 2008.
- Tỷ lệ thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ tăng vọt từ khoảng 5% vào năm 2007 lên đến 10% vào tháng 10 năm 2009, phản ánh mức độ suy thoái sâu sắc trên thị trường lao động.
- Tác động toàn cầu: Cuộc khủng hoảng đã dẫn đến suy thoái kinh tế toàn cầu, với nhiều quốc gia trải qua suy giảm kinh tế lớn, đặc biệt là các quốc gia phát triển châu Âu và các thị trường mới nổi.
Giai đoạn 2: Thị trường phục hồi từ nỗ lực của chính phủ
Sự phục hồi của Mỹ sau khủng hoảng 2008 bắt đầu với việc triển khai nhiều chính sách kinh tế quan trọng và các biện pháp kích thích tài chính. Động lực chính trong quá trình phục hồi đến từ chương trình kích thích kinh tế, bao gồm American Recovery and Reinvestment Act (ARRA) năm 2009, với ngân sách 787 tỷ USD dành cho giảm thuế, tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng, và hỗ trợ xã hội.
Số liệu thống kê cho thấy tình hình kinh tế Mỹ cải thiện rõ rệt sau khủng hoảng:
- Tỷ lệ thất nghiệp, sau khi đạt đỉnh 10% vào năm 2009, đã giảm xuống còn khoảng 4.7% vào cuối năm 2016.
- GDP thực tế của Mỹ tăng trưởng từ khoảng 14.4 nghìn tỷ USD vào năm 2009 lên đến 16.6 nghìn tỷ USD vào năm 2013.
- Chỉ số chứng khoán, đặc biệt là Dow Jones Industrial Average và S&P 500, tăng gấp đôi so với mức thấp nhất trong khủng hoảng, phản ánh sự lạc quan trở lại của thị trường.
Những chính sách kích thích này đã tạo ra cơ sở vững chắc để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và khôi phục niềm tin vào hệ thống tài chính, dù vẫn còn nhiều thách thức trong quá trình phục hồi.
Tổng Kết
Khủng hoảng kinh tế 2008, còn được gọi là Cuộc Đại Suy Thoái, bắt đầu từ sự sụp đổ của thị trường bất động sản Mỹ và các khoản vay thế chấp dưới chuẩn. Sự kiện này đã dẫn đến sự vỡ nợ hàng loạt của các tổ chức tài chính và ngân hàng đầu tư lớn, như Lehman Brothers, gây ra một làn sóng suy thoái kinh tế trên toàn cầu. Để đối phó, chính phủ Mỹ và các cơ quan tài chính toàn cầu đã triển khai các gói kích thích kinh tế và cải cách quản lý tài chính, nhằm ổn định thị trường và phục hồi niềm tin của người dân. Cuộc khủng hoảng này đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự giám sát và quản lý rủi ro trong hệ thống tài chính. Mong rằng qua bài viết này mọi người sẽ có thêm thông tin về khủng hoảng kinh tế 2008.
💁 Disclaimer: Tất cả bài viết của Hak Research được cung cấp với mục tiêu là chia sẻ kiến thức và không được xem là lời khuyên đầu tư.
- OpenLayer Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử OpenLayer - November 20, 2024
- Hermetica Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử Hermetica - November 20, 2024
- Gevulot Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử Gevulot - November 19, 2024