Đại khủng hoảng là gì? Đại Khủng Hoảng 1929 là một trong những sự kiện kinh tế tồi tệ nhất trong lịch sử hiện đại, bắt đầu từ sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Mỹ vào tháng 10/1929 và kéo dài suốt thập kỷ 1930. Cuộc khủng hoảng này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ mà còn lan rộng ra toàn thế giới, gây ra tình trạng suy thoái kinh tế sâu sắc và tỷ lệ thất nghiệp cao.
Đại Khủng Hoảng Là Gì?
Nguyên nhân của Đại Khủng Hoảng 1929
Đại Khủng Hoảng 1929 là một sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự suy thoái kinh tế toàn cầu kéo dài gần một thập kỷ. Sự khủng hoảng này bắt đầu từ Mỹ và lan rộng ra toàn thế giới, gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân của Đại Khủng Hoảng 1929, chúng ta cần xem xét các yếu tố kinh tế, tài chính, xã hội và chính sách có liên quan.
Trước khủng hoảng, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã giữ lãi suất ở mức thấp, thúc đẩy việc vay mượn và đầu tư vào thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, từ năm 1928, Fed bắt đầu tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Điều này khiến cho các khoản vay trở nên đắt đỏ và khó khăn hơn, dẫn đến sự suy giảm đầu tư và tiêu dùng. Hệ thống ngân hàng yếu kém với nhiều ngân hàng không có đủ dự trữ và quản lý rủi ro kém cũng là một yếu tố quan trọng. Khi khủng hoảng xảy ra, làn sóng phá sản ngân hàng đã diễn ra, làm mất niềm tin của người dân và gây ra tình trạng rút tiền hàng loạt.
Chính sách thương mại cũng góp phần không nhỏ vào khủng hoảng. Đạo luật thuế quan Smoot-Hawley được thông qua năm 1930, tăng thuế nhập khẩu lên mức rất cao nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. Tuy nhiên, nó đã gây ra các biện pháp trả đũa từ các nước khác, làm giảm mạnh mẽ thương mại quốc tế và góp phần sâu rộng vào khủng hoảng.
Bên cạnh đó còn những nguyên nhân khác bao gồm:
- Sự bùng nổ của TTCK: Thập kỷ 1920 chứng kiến một sự bùng nổ đầu cơ trong thị trường chứng khoán. Nhiều người vay tiền để đầu tư vào cổ phiếu với kỳ vọng lợi nhuận cao. Khi giá cổ phiếu tăng mạnh, nó đã tạo ra một bong bóng tài sản.
- Các vấn đề cơ cấu kinh tế: Nền kinh tế Mỹ trong những năm 1920 sản xuất hàng hóa công nghiệp với tốc độ nhanh hơn khả năng tiêu thụ của thị trường. Khi nhu cầu giảm, sản xuất dư thừa đã dẫn đến việc giảm giá sản phẩm và thu nhập của người lao động. Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn, trong khi một số ít người giàu trở nên rất giàu, đại đa số người dân vẫn còn nghèo khó.
- Thảm họa tự nhiên: Khu vực miền Trung và Tây Nam nước Mỹ chịu ảnh hưởng nặng nề bởi hạn hán và hiện tượng Dust Bowl trong những năm 1930, gây ra thất nghiệp và di cư hàng loạt. Nông dân mất mùa, mất đất, và không còn khả năng thanh toán nợ.
- Chính sách chính phủ không hiệu quả: Chính sách phản ứng ban đầu của Tổng thống Herbert Hoover không mang lại hiệu quả mong muốn. Ông tin rằng khủng hoảng chỉ là tạm thời và chủ yếu do các yếu tố ngoại lai. Hoover nhấn mạnh vào việc cắt giảm chi tiêu và duy trì ngân sách cân đối, thay vì kích thích kinh tế. Điều này đã làm trầm trọng thêm tình trạng suy thoái.
Diễn biến của Đại Khủng Hoảng 1929
Diễn biến của cuộc khủng hoảng này kéo dài qua nhiều giai đoạn, từ sự sụp đổ của thị trường chứng khoán, suy thoái kinh tế sâu sắc, đến những nỗ lực phục hồi.
Giai đoạn 1: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán
Khởi đầu của cuộc khủng hoảng là vào ngày 24/10/1929, được biết đến là Ngày Thứ Năm Đen Tối, khi thị trường chứng khoán Mỹ bắt đầu sụp đổ. Trước đó, thị trường đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng và bùng nổ đầu cơ, khi nhiều nhà đầu tư vay tiền để mua cổ phiếu với hy vọng thu được lợi nhuận lớn. Tuy nhiên, vào ngày Thứ Năm Đen Tối, hàng triệu cổ phiếu đã bị bán tháo, giá cổ phiếu giảm mạnh và niềm tin của nhà đầu tư bị lung lay.
Sự hoảng loạn tiếp tục gia tăng, đạt đỉnh điểm vào ngày 29/10/1929, được gọi là Ngày Thứ Ba Đen Tối. Trong ngày này, thị trường chứng khoán Mỹ sụp đổ hoàn toàn khi hơn 16 triệu cổ phiếu bị bán tháo. Giá cổ phiếu giảm kỷ lục, khiến hàng triệu nhà đầu tư mất toàn bộ tài sản. Sự sụp đổ này đã kéo theo nhiều ngân hàng và công ty tài chính phá sản, làm suy giảm mạnh mẽ niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính.
Giai đoạn 2: Khủng hoảng kinh tế lan rộng (1930 - 1933)
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã gây ra một chuỗi phản ứng dây chuyền, làm ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ nền kinh tế. Các ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hồi các khoản vay đã cấp cho nhà đầu tư, dẫn đến hàng loạt ngân hàng phá sản. Tình trạng này làm cho hệ thống tài chính rơi vào khủng hoảng và khiến người dân mất niềm tin vào ngân hàng, gây ra hiện tượng rút tiền hàng loạt.
Khi các doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính, họ buộc phải cắt giảm sản xuất và sa thải nhân viên. Tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt, từ 3% vào năm 1929 lên hơn 25% vào năm 1933. Hàng triệu người mất việc làm và không còn khả năng chi tiêu, làm giảm mạnh nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, khiến nền kinh tế lún sâu vào suy thoái. Xét về tỷ lệ thất nghiệp:
- Năm 1929: Tỷ lệ thất nghiệp ở mức 3,2%, tương đương với khoảng 1,6 triệu người thất nghiệp.
- Năm 1930: Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 8,7%, với khoảng 4,3 triệu người mất việc.
- Năm 1931: Tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục tăng lên 15,9%, tương đương với khoảng 8 triệu người thất nghiệp.
- Năm 1932: Tỷ lệ thất nghiệp đạt mức 23,6%, với khoảng 12,5 triệu người thất nghiệp.
- Năm 1933: Tỷ lệ thất nghiệp đỉnh điểm ở mức 24,9%, tương đương với khoảng 13 triệu người mất việc.
Một số những con số nói lên về sự lan rộng của cuộc Đại Khủng Hoảng bao gồm:
- Từ năm 1929 đến 1933: Sản xuất công nghiệp giảm khoảng 46%, từ mức chỉ số 114,3 vào năm 1929 xuống còn 61,2 vào năm 1933.
- Từ năm 1929 đến 1933: Tổng thu nhập quốc dân (GNP) cũng giảm mạnh. Nếu như vào năm 2929, GNP của Mỹ là 104 tỷ USD thì tới 1933 chỉ còn khoảng 56 tỷ GNP, tức giảm khoảng 46%
- Từ năm 1929 đến 1933: Đã có hàng ngàn các ngân hàng phá sản. Giá trị tài sản của các ngân hàng Mỹ giảm từ khoảng 60 tỷ USD xuống còn khoảng 40 tỷ USD.
- Từ năm 1929 đến 1933: Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) giảm từ 381 điểm xuống 41.22 điểm mất khoảng 89% giá trị.
Giai đoạn 3: Giai đoạn phục hồi
Giai đoạn hồi phục sau Đại Khủng Hoảng 1929 tại Mỹ bắt đầu từ năm 1933 với sự nhậm chức của Tổng thống Franklin D. Roosevelt và việc thực hiện Chính sách Kinh tế Mới (New Deal). Chính sách này bao gồm hàng loạt các biện pháp kinh tế và xã hội nhằm tái thiết nền kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp và phục hồi niềm tin của công chúng. Dưới đây là chi tiết về các biện pháp và chính sách đã giúp Mỹ thoát khỏi cuộc khủng hoảng kinh tế này.
Chính sách Kinh tế Mới tập trung vào việc tạo ra việc làm và cung cấp hỗ trợ trực tiếp cho người dân. Các chương trình chính bao gồm:
- Civilian Conservation Corps (CCC): Thành lập vào năm 1933, CCC cung cấp việc làm cho hàng triệu thanh niên Mỹ trong các dự án bảo tồn và phát triển tự nhiên, như trồng cây, xây dựng công viên và kiểm soát xói mòn.
- Public Works Administration (PWA): Được thành lập vào năm 1933, PWA tài trợ cho các dự án xây dựng công cộng lớn, như cầu, đập nước, trường học và bệnh viện, tạo ra hàng triệu việc làm.
- Works Progress Administration (WPA): Ra đời vào năm 1935, WPA trở thành chương trình lớn nhất của New Deal, cung cấp việc làm cho hàng triệu người trong các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng và nghệ thuật.
Để khôi phục niềm tin vào hệ thống tài chính, Roosevelt đã tiến hành một loạt cải cách ngân hàng và tài chính:
- Emergency Banking Relief Act (1933): Ban hành ngay sau khi nhậm chức, đạo luật này cho phép các ngân hàng có đủ điều kiện tài chính được mở cửa trở lại sau khi tạm đóng cửa để kiểm tra.
- Glass-Steagall Act (1933): Tạo ra Cục Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC), bảo đảm tiền gửi ngân hàng và tách biệt ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư để giảm rủi ro tài chính.
- Securities Act (1933) và Securities Exchange Act (1934): Thiết lập các quy định mới về giao dịch chứng khoán và thành lập Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) để giám sát thị trường chứng khoán và bảo vệ nhà đầu tư.
Bên cạnh đó, ngành nông nghiệp Mỹ cũng được hỗ trợ mạnh mẽ để giúp nông dân vượt qua khó khăn và ổn định giá nông sản:
- Agricultural Adjustment Act (AAA) (1933): Đạo luật này khuyến khích nông dân giảm sản lượng để nâng cao giá nông sản bằng cách cung cấp trợ cấp tài chính. AAA đã giúp ổn định giá nông sản và tăng thu nhập cho nông dân.
- Soil Conservation and Domestic Allotment Act (1936): Hỗ trợ nông dân trong việc bảo tồn đất đai và cải thiện kỹ thuật canh tác, giúp duy trì sản lượng ổn định và bảo vệ môi trường.
Các chính sách bảo vệ xã hội và quyền lợi lao động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hồi phục kinh tế:
- Social Security Act (1935): Thiết lập hệ thống an sinh xã hội, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, hưu trí và trợ cấp cho người tàn tật, giúp bảo vệ người lao động và gia đình họ khỏi các rủi ro kinh tế.
- National Labor Relations Act (Wagner Act) (1935): Bảo vệ quyền của người lao động tham gia công đoàn và thương lượng tập thể, giúp cải thiện điều kiện làm việc và tiền lương.
Giai đoạn hồi phục sau Đại Khủng Hoảng 1929 là một quá trình dài và phức tạp, với sự đóng góp quan trọng của các chính sách và chương trình thuộc Chính sách Kinh tế Mới của Franklin D. Roosevelt. Nhờ vào các biện pháp cứu trợ, cải cách tài chính, hỗ trợ nông nghiệp và bảo vệ xã hội, nền kinh tế Mỹ đã từng bước thoát khỏi khủng hoảng. Cuối cùng, sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới thứ Hai đã đóng vai trò quyết định trong việc hồi phục hoàn toàn nền kinh tế, đánh dấu sự kết thúc của một thập kỷ suy thoái sâu sắc.
Tổng Kết
Đại Khủng Hoảng 1929 là một trong những sự kiện kinh tế nghiêm trọng nhất trong lịch sử, kéo dài từ cuối năm 1929 đến đầu thập kỷ 1940. Bắt đầu với sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Mỹ vào tháng 10/1929, cuộc khủng hoảng này đã lan rộng ra toàn thế giới, gây ra tình trạng suy thoái kinh tế kéo dài và thất nghiệp tràn lan. Mong rằng qua bài viết này mọi người có thể hiểu thêm về cuộc Đại Khủng Hoảng là gì?
💁 Disclaimer: Tất cả bài viết của Hak Research được cung cấp với mục tiêu là chia sẻ kiến thức và không được xem là lời khuyên đầu tư.
- Soon Là Gì? Tổng Quan Về Tiền Điện Tử Soon - September 19, 2024
- Hướng Dẫn Làm Airdrop B3dotFun - September 18, 2024
- Phân Tích Friend.tech: Thấy Gì Từ Sự Thất Bại Của Friend.tech - September 18, 2024